Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Afimico Pululu (Kiến tạo: Norbert Wojtuszek) 51 | |
Paulius Golubickas (Thay: Petteri Pennanen) 63 | |
Jerry Voutilainen (Thay: Mohamed Toure) 63 | |
Dawid Drachal (Thay: Alejandro Pozo) 68 | |
Leon Flach (Thay: Dimitris Rallis) 68 | |
Bob Nii Armah (Thay: Taneli Haemaelaeinen) 73 | |
Louka Prip (Thay: Bartosz Mazurek) 79 | |
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Clinton Antwi) 82 | |
Agon Sadiku (Thay: Doni Arifi) 82 | |
Aziel Jackson (Thay: Oskar Pietuszewski) 87 | |
Samuli Miettinen 89 | |
Bernardo Vital 90+3' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs KuPS


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs KuPS
Thẻ vàng cho Bernardo Vital.
Thẻ vàng cho Samuli Miettinen.
Oskar Pietuszewski rời sân và Aziel Jackson vào thay.
Doni Arifi rời sân và được thay thế bởi Agon Sadiku.
Clinton Antwi rời sân và được thay thế bởi Joslyn Luyeye-Lutumba.
Bartosz Mazurek rời sân và được thay thế bởi Louka Prip.
Taneli Haemaelaeinen rời sân và được thay thế bởi Bob Nii Armah.
Dimitris Rallis rời sân và được thay thế bởi Leon Flach.
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Jerry Voutilainen.
Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Norbert Wojtuszek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Afimico Pululu đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân vận động Miejski, Bialystok, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs KuPS
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Bernardo Vital (13), Dusan Stojinovic (3), Bartlomiej Wdowik (27), Dimitris Rallis (9), Taras Romanczuk (6), Bartosz Mazurek (86), Alejandro Pozo (7), Afimico Pululu (10), Oskar Pietuszewski (80)
KuPS (4-2-3-1): Johannes Kreidl (1), Taneli Hamalainen (33), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Clinton Antwi (25), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Mohamed Toure (20), Otto Ruoppi (34), Petteri Pennanen (8), Piotr Parzyszek (9)


| Thay người | |||
| 68’ | Alejandro Pozo Dawid Drachal | 63’ | Mohamed Toure Jerry Voutilainen |
| 68’ | Dimitris Rallis Leon Flach | 63’ | Petteri Pennanen Paulius Golubickas |
| 79’ | Bartosz Mazurek Louka Prip | 73’ | Taneli Haemaelaeinen Bob Nii Armah |
| 87’ | Oskar Pietuszewski Aziel Jackson | 82’ | Doni Arifi Agon Sadiku |
| 82’ | Clinton Antwi Joslyn Luyeye-Lutumba | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Piekutowski | Aatu Hakala | ||
Adrian Damasiewicz | Milo Pitkanen | ||
Yuki Kobayashi | Paulo Ricardo | ||
Cezary Polak | Jerry Voutilainen | ||
Dawid Drachal | Agon Sadiku | ||
Youssef Sylla | Joslyn Luyeye-Lutumba | ||
Louka Prip | Pa Konate | ||
Sergio Lozano | Arttu Lotjonen | ||
Aziel Jackson | Bob Nii Armah | ||
Leon Flach | Sadat Seidu | ||
Toki Hirosawa | Paulius Golubickas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây KuPS
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | ||
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | ||
| 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
| 19 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 20 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
