Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sergio Lozano 45 | |
![]() Bartlomiej Smolarczyk 54 | |
![]() Sergio Lozano (Kiến tạo: Louka Prip) 56 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Dimitris Rallis) 64 | |
![]() Leon Flach (Thay: Sergio Lozano) 64 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Kamil Jozwiak) 64 | |
![]() Nikodem Niski (Thay: Dawid Blanik) 64 | |
![]() Marcel Pieczek (Thay: Konrad Matuszewski) 64 | |
![]() Afimico Pululu 65 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Martin Remacle) 71 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Antonin Cortes) 71 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Louka Prip) 73 | |
![]() Nono (Thay: Stjepan Davidovic) 76 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Oskar Pietuszewski) 81 | |
![]() Bartosz Mazurek (Thay: Jesus Imaz) 88 | |
![]() Konstantinos Soteriou 90+4' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce

V À A A O O O - Konstantinos Soteriou đã ghi bàn!
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Bartosz Mazurek.
Oskar Pietuszewski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Stjepan Davidovic rời sân và được thay thế bởi Nono.
Louka Prip rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Antonin Cortes rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.

Thẻ vàng cho Afimico Pululu.
Konrad Matuszewski rời sân và được thay thế bởi Marcel Pieczek.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Leon Flach.
Dimitris Rallis rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.
Louka Prip đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergio Lozano đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Sergio Lozano ghi bàn!
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Alejandro Pozo (7), Dusan Stojinovic (3), Andy Pelmard (70), Bartlomiej Wdowik (27), Sergio Lozano (21), Taras Romanczuk (6), Kamil Jozwiak (72), Jesus Imaz Balleste (11), Louka Prip (18), Dimitris Rallis (9)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta Tell (5), Viktor Popov (26), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Stjepan Davidovic (9), Antonín (70), Dawid Blanik (7)


Thay người | |||
64’ | Sergio Lozano Leon Flach | 64’ | Dawid Blanik Nikodem Niski |
64’ | Kamil Jozwiak Oskar Pietuszewski | 64’ | Konrad Matuszewski Marcel Pieczek |
64’ | Dimitris Rallis Afimico Pululu | 71’ | Martin Remacle Vladimir Nikolov |
73’ | Louka Prip Alejandro Cantero | 71’ | Antonin Cortes Milosz Strzebonski |
88’ | Jesus Imaz Bartosz Mazurek | 76’ | Stjepan Davidovic Nono |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Piekutowski | Michal Niedbala | ||
Leon Flach | Wojciech Kaminski | ||
Aziel Jackson | Piotr Malarczyk | ||
Yuki Kobayashi | Vladimir Nikolov | ||
Bartosz Mazurek | Nikodem Niski | ||
Alejandro Cantero | Nono | ||
Oskar Pietuszewski | Marcel Pieczek | ||
Cezary Polak | Slobodan Rubezic | ||
Afimico Pululu | Milosz Strzebonski | ||
Youssef Sylla | Hubert Zwozny | ||
Bernardo Vital | |||
Norbert Wojtuszek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại