Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Nene (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen) 10 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 34 | |
![]() Adrian Dalmau (Kiến tạo: Marcel Pieczek) 49 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Adrian Dieguez) 51 | |
![]() Konrad Matuszewski (Thay: Pau Resta) 57 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Nene) 63 | |
![]() Yoav Hofmeister 66 | |
![]() Darko Churlinov 67 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 71 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Hubert Zwozny) 71 | |
![]() Martin Remacle (Thay: Pedro Nuno) 71 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jesus Imaz) 72 | |
![]() Peter Kovacik (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 73 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Mariusz Fornalczyk) 86 | |
![]() Cezary Polak (Thay: Darko Churlinov) 86 | |
![]() Alan Rybak (Thay: Afimico Pululu) 86 | |
![]() Tomas Silva 89 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce

Thẻ vàng cho Tomas Silva.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Cezary Polak.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Peter Kovacik.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Martin Remacle.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

V À A A O O O - Darko Churlinov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yoav Hofmeister.
Nene rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.
Pau Resta rời sân và được thay thế bởi Konrad Matuszewski.
Adrian Dieguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Korona Kielce
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Dominick Zator (2), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)


Thay người | |||
63’ | Nene Jaroslaw Kubicki | 57’ | Pau Resta Konrad Matuszewski |
72’ | Jesus Imaz Tomas Silva | 71’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
73’ | Kristoffer Normann Hansen Peter Kovacik | 71’ | Hubert Zwozny Dawid Blanik |
86’ | Darko Churlinov Cezary Polak | 71’ | Pedro Nuno Martin Remacle |
86’ | Afimico Pululu Alan Rybak | 86’ | Mariusz Fornalczyk Shuma Nagamatsu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jetmir Haliti | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Peter Kovacik | Danny Trejo | ||
Cezary Polak | Evgeniy Shikavka | ||
Marcin Listkowski | Wojciech Kaminski | ||
Max Stryjek | Rafal Mamla | ||
Aurelien Nguiamba | Dawid Blanik | ||
Alan Rybak | Konrad Matuszewski | ||
Jaroslaw Kubicki | Martin Remacle | ||
Tomas Silva | Shuma Nagamatsu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại