Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Afimico Pululu) 38 | |
![]() (VAR check) 41 | |
![]() Vincenzo Polito 51 | |
![]() Afimico Pululu 51 | |
![]() Ederson Bruno Domingos Eder 51 | |
![]() Afimico Pululu 54 | |
![]() Ederson Bruno Domingos Eder 56 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Afimico Pululu) 57 | |
![]() Joseph Mbong 62 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Leon Flach) 66 | |
![]() Jovan Cadjenovic (Thay: Domantas Simkus) 66 | |
![]() Jovan Cadjenovic (Thay: Domantas Simkus) 68 | |
![]() Louka Prip (Thay: Alejandro Pozo) 76 | |
![]() Mouad El Fanis (Thay: Ederson Bruno Domingos Eder) 76 | |
![]() Semir Smajlagic (Thay: N'Dri Koffi) 76 | |
![]() Stijn Meijer (Thay: Serigne Thioune) 76 | |
![]() Dimitris Rallis (Thay: Afimico Pululu) 85 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Jesus Imaz) 85 | |
![]() Bartlomiej Wdowik 90+3' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Hamrun Spartans


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Hamrun Spartans

Thẻ vàng cho Bartlomiej Wdowik.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Dimitris Rallis.
Serigne Thioune rời sân và được thay thế bởi Stijn Meijer.
N'Dri Koffi rời sân và được thay thế bởi Semir Smajlagic.
Ederson Bruno Domingos Eder rời sân và được thay thế bởi Mouad El Fanis.
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Louka Prip.
Domantas Simkus rời sân và được thay thế bởi Jovan Cadjenovic.
Domantas Simkus rời sân và được thay thế bởi Jovan Cadjenovic.
Leon Flach rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joseph Mbong nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Afimico Pululu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ederson Bruno Domingos Eder.

Thẻ vàng cho Afimico Pululu.

Thẻ vàng cho Ederson Bruno Domingos Eder.

Thẻ vàng cho Afimico Pululu.

Thẻ vàng cho Vincenzo Polito.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Hamrun Spartans
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Bernardo Vital (13), Dusan Stojinovic (3), Bartlomiej Wdowik (27), Leon Flach (31), Jesus Imaz Balleste (11), Taras Romanczuk (6), Alejandro Pozo (7), Afimico Pululu (10), Oskar Pietuszewski (80)
Hamrun Spartans (4-4-2): Henry Bonello (1), Ryan Camenzuli (94), Ognjen Bjelicic (27), Vincenzo Polito (13), Rafael Petrilio Compri (2), Domantas Simkus (33), Ederson (25), Ante Coric (24), Joseph Mbong (10), Serigne Saliou Thioune (9), N'Dri Philippe Koffi (19)


Thay người | |||
66’ | Leon Flach Sergio Lozano | 68’ | Domantas Simkus Jovan Čađenović |
76’ | Alejandro Pozo Louka Prip | 76’ | N'Dri Koffi Semir Smajlagic |
85’ | Jesus Imaz Dawid Drachal | 76’ | Ederson Bruno Domingos Eder Mouad El Fanis |
85’ | Afimico Pululu Dimitris Rallis | 76’ | Serigne Thioune Stijn Meijer |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Piekutowski | Célio | ||
Yuki Kobayashi | Nikolai Micallef | ||
Cezary Polak | Sven Xerri | ||
Dawid Drachal | Daniel Letherby | ||
Dimitris Rallis | Shaisen Attard | ||
Youssef Sylla | Matias Nicolas Garcia | ||
Louka Prip | Semir Smajlagic | ||
Alejandro Cantero | Jovan Čađenović | ||
Sergio Lozano | Mouad El Fanis | ||
Aziel Jackson | Merlin Hadzi | ||
Bartosz Mazurek | Emerson Marcelina | ||
Stijn Meijer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Hamrun Spartans
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại