Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Bartosz Mazurek.
![]() Oskar Pietuszewski (Kiến tạo: Taras Romanczuk) 20 | |
![]() Filip Prebsl 30 | |
![]() Joao Moutinho 33 | |
![]() Kryspin Szczesniak (Kiến tạo: Matus Kmet) 34 | |
![]() Luka Zahovic (Thay: Alexander Buksa) 46 | |
![]() Ousmane Sow (Thay: Yosuke Furukawa) 46 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Filip Prebsl) 46 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 57 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Jesus Imaz) 71 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Miki Villar) 71 | |
![]() Sondre Liseth 72 | |
![]() Dominik Sarapata (Thay: Sondre Liseth) 75 | |
![]() Kamil Lukoszek (Thay: Lukas Podolski) 82 | |
![]() Adrian Dieguez (Thay: Norbert Wojtuszek) 86 | |
![]() Bartosz Mazurek (Thay: Oskar Pietuszewski) 86 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze
Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Adrian Dieguez.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Kamil Lukoszek.
Sondre Liseth rời sân và được thay thế bởi Dominik Sarapata.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.
Miki Villar rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.
Filip Prebsl rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.
Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Luka Zahovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matus Kmet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kryspin Szczesniak ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Filip Prebsl.
Taras Romanczuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Pietuszewski ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Miki Villar (20), Jaroslaw Kubicki (14), Jesus Imaz Balleste (11), Oskar Pietuszewski (80), Mohamed Lamine Diaby (9)
Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Matus Kmet (81), Filip Prebsl (38), Kryspin Szczesniak (5), Josema (20), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Sondre Liseth (23), Yosuke Furukawa (88), Aleksander Buksa (44), Lukas Podolski (10)


Thay người | |||
57’ | Lamine Diaby-Fadiga Afimico Pululu | 46’ | Filip Prebsl Pawel Olkowski |
71’ | Jesus Imaz Kristoffer Hansen | 46’ | Alexander Buksa Luka Zahovic |
71’ | Miki Villar Edi Semedo | 46’ | Yosuke Furukawa Ousmane Sow |
86’ | Norbert Wojtuszek Adrian Dieguez | 75’ | Sondre Liseth Dominik Sarapata |
86’ | Oskar Pietuszewski Bartosz Mazurek | 82’ | Lukas Podolski Kamil Lukoszek |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Michal Szromnik | ||
Tomas Silva | Sinan Bakis | ||
Cezary Polak | Kamil Lukoszek | ||
Adrian Dieguez | Pawel Olkowski | ||
Kristoffer Hansen | Luka Zahovic | ||
Bartosz Mazurek | Lukas Ambros | ||
Afimico Pululu | Dominik Sarapata | ||
Edi Semedo | Dawid Mazurek | ||
Ousmane Sow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại