Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.
![]() Taras Romanczuk 36 | |
![]() Lukas Klemenz (Thay: Maerten Kuusk) 46 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Mateusz Kowalczyk) 46 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier) 46 | |
![]() Oskar Repka 47 | |
![]() Leon Flach (Thay: Taras Romanczuk) 63 | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Oskar Pietuszewski) 63 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 71 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jaroslaw Kubicki) 71 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Marcin Wasielewski) 71 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad) 82 | |
![]() Alan Rybak (Thay: Jesus Imaz) 86 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Taras Romanczuk rời sân và được thay thế bởi Leon Flach.

Thẻ vàng cho Oskar Repka.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Maerten Kuusk rời sân và được thay thế bởi Lukas Klemenz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Taras Romanczuk ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs GKS Katowice
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Cezary Polak (5), Jaroslaw Kubicki (14), Taras Romanczuk (6), Miki Villar (20), Jesus Imaz Balleste (11), Oskar Pietuszewski (80), Afimico Pululu (10)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Alan Czerwinski (30), Borja Galan Gonzalez (8), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Marcin Wasielewski (23), Bartosz Nowak (27), Sebastian Bergier (7), Adrian Blad (11)


Thay người | |||
63’ | Taras Romanczuk Leon Flach | 46’ | Maerten Kuusk Lukas Klemenz |
63’ | Oskar Pietuszewski Darko Churlinov | 46’ | Mateusz Kowalczyk Dawid Drachal |
71’ | Jaroslaw Kubicki Tomas Silva | 46’ | Sebastian Bergier Filip Szymczak |
71’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | 71’ | Marcin Wasielewski Konrad Gruszkowski |
86’ | Jesus Imaz Alan Rybak | 82’ | Adrian Blad Mateusz Marzec |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Rafal Straczek | ||
Tomas Silva | Konrad Gruszkowski | ||
Mohamed Lamine Diaby | Lukas Klemenz | ||
Leon Flach | Aleksander Komor | ||
Dimitrios Retsos | Mateusz Mak | ||
Alan Rybak | Mateusz Marzec | ||
Edi Semedo | Sebastian Milewski | ||
Dusan Stojinovic | Dawid Drachal | ||
Darko Churlinov | Filip Szymczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại