Thẻ vàng cho Filip Stojilkovic.
![]() Filip Stojilkovic 15 | |
![]() Oskar Pietuszewski 19 | |
![]() Otar Kakabadze (Kiến tạo: Martin Minchev) 20 | |
![]() (Pen) Mikkel Maigaard 41 | |
![]() Yuki Kobayashi 42 | |
![]() Jesus Imaz (Thay: Aziel Jackson) 46 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Yuki Kobayashi) 46 | |
![]() Oskar Wojcik 46 | |
![]() (Pen) Afimico Pululu 55 | |
![]() Alejandro Pozo (Thay: Louka Prip) 56 | |
![]() Dawid Drachal 64 | |
![]() David Kristjan Olafsson 65 | |
![]() Mauro Perkovic 69 | |
![]() Karol Knap (Thay: Amir Al-Ammari) 71 | |
![]() Taras Romanczuk (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik) 73 | |
![]() Leon Flach (Thay: Dawid Drachal) 79 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Martin Minchev) 80 | |
![]() Kahveh Zahiroleslam (Thay: David Kristjan Olafsson) 80 | |
![]() Alejandro Pozo (Kiến tạo: Jesus Imaz) 82 | |
![]() Dimitris Rallis (Thay: Afimico Pululu) 86 | |
![]() Dimitris Rallis (Kiến tạo: Norbert Wojtuszek) 88 | |
![]() Filip Stojilkovic 90+2' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Cracovia


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Cracovia

Norbert Wojtuszek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dimitris Rallis đã ghi bàn!
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Dimitris Rallis.
Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Alejandro Pozo đã ghi bàn!
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.
Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Leon Flach.
Bartlomiej Wdowik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taras Romanczuk đã ghi bàn!
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mauro Perkovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho David Kristjan Olafsson.

Thẻ vàng cho Dawid Drachal.
Louka Prip rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozo.

V À A A O O O - Afimico Pululu của Jagiellonia Bialystok thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Oskar Wojcik.
Yuki Kobayashi rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.
Aziel Jackson rời sân và được thay thế bởi Jesus Imaz.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Cracovia
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Bernardo Vital (13), Yuki Kobayashi (4), Bartlomiej Wdowik (27), Dawid Drachal (8), Taras Romanczuk (6), Aziel Jackson (25), Louka Prip (18), Afimico Pululu (10), Oskar Pietuszewski (80)
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Oskar Wojcik (66), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Dominik Pila (79), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Otar Kakabadze (25), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)


Thay người | |||
46’ | Yuki Kobayashi Dusan Stojinovic | 71’ | Amir Al-Ammari Karol Knap |
46’ | Aziel Jackson Jesus Imaz Balleste | 80’ | Martin Minchev Dijon Kameri |
56’ | Louka Prip Alejandro Pozo | 80’ | David Kristjan Olafsson Kahveh Zahiroleslam |
79’ | Dawid Drachal Leon Flach | ||
86’ | Afimico Pululu Dimitris Rallis |
Cầu thủ dự bị | |||
Milosz Piekutowski | Sebastian Madejski | ||
Dusan Stojinovic | Konrad Cymerys | ||
Cezary Polak | Jakub Jugas | ||
Alejandro Pozo | Andreas Skovgaard | ||
Dimitris Rallis | Patryk Janasik | ||
Jesus Imaz Balleste | Dijon Kameri | ||
Alejandro Cantero | Karol Knap | ||
Miki Villar | Mateusz Praszelik | ||
Leon Flach | Kahveh Zahiroleslam | ||
Bartosz Mazurek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại