Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Jagiellonia Bialystok vs Cracovia hôm nay 10-08-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 10/8

Kết thúc

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

5 : 2

Cracovia

Cracovia

Hiệp một: 1-2
CN, 22:30 10/08/2025
Vòng 4 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Bialystok
 
Filip Stojilkovic
15
Oskar Pietuszewski
19
Otar Kakabadze (Kiến tạo: Martin Minchev)
20
(Pen) Mikkel Maigaard
41
Yuki Kobayashi
42
Jesus Imaz (Thay: Aziel Jackson)
46
Dusan Stojinovic (Thay: Yuki Kobayashi)
46
Oskar Wojcik
46
(Pen) Afimico Pululu
55
Alejandro Pozo (Thay: Louka Prip)
56
Dawid Drachal
64
David Kristjan Olafsson
65
Mauro Perkovic
69
Karol Knap (Thay: Amir Al-Ammari)
71
Taras Romanczuk (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik)
73
Leon Flach (Thay: Dawid Drachal)
79
Dijon Kameri (Thay: Martin Minchev)
80
Kahveh Zahiroleslam (Thay: David Kristjan Olafsson)
80
Alejandro Pozo (Kiến tạo: Jesus Imaz)
82
Dimitris Rallis (Thay: Afimico Pululu)
86
Dimitris Rallis (Kiến tạo: Norbert Wojtuszek)
88
Filip Stojilkovic
90+2'

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Cracovia

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Cracovia
Cracovia
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Cracovia

Tất cả (43)
90+2' Thẻ vàng cho Filip Stojilkovic.

Thẻ vàng cho Filip Stojilkovic.

88'

Norbert Wojtuszek đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Dimitris Rallis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dimitris Rallis đã ghi bàn!

86'

Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Dimitris Rallis.

82'

Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng này.

82' V À A A O O O - Alejandro Pozo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alejandro Pozo đã ghi bàn!

80'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.

80'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.

79'

Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Leon Flach.

73'

Bartlomiej Wdowik đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Taras Romanczuk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taras Romanczuk đã ghi bàn!

71'

Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.

69' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mauro Perkovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mauro Perkovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

65' Thẻ vàng cho David Kristjan Olafsson.

Thẻ vàng cho David Kristjan Olafsson.

64' Thẻ vàng cho Dawid Drachal.

Thẻ vàng cho Dawid Drachal.

56'

Louka Prip rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozo.

55' V À A A O O O - Afimico Pululu của Jagiellonia Bialystok thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Afimico Pululu của Jagiellonia Bialystok thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

46' Thẻ vàng cho Oskar Wojcik.

Thẻ vàng cho Oskar Wojcik.

46'

Yuki Kobayashi rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.

46'

Aziel Jackson rời sân và được thay thế bởi Jesus Imaz.

46' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Cracovia

Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Bernardo Vital (13), Yuki Kobayashi (4), Bartlomiej Wdowik (27), Dawid Drachal (8), Taras Romanczuk (6), Aziel Jackson (25), Louka Prip (18), Afimico Pululu (10), Oskar Pietuszewski (80)

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Oskar Wojcik (66), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Dominik Pila (79), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Otar Kakabadze (25), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-3-3
50
Slawomir Abramowicz
15
Norbert Wojtuszek
13
Bernardo Vital
4
Yuki Kobayashi
27
Bartlomiej Wdowik
8
Dawid Drachal
6
Taras Romanczuk
25
Aziel Jackson
18
Louka Prip
10
Afimico Pululu
80
Oskar Pietuszewski
17
Martin Minchev
9
Filip Stojilkovic
25
Otar Kakabadze
19
David Kristjan Olafsson
11
Mikkel Maigaard
6
Amir Al-Ammari
79
Dominik Pila
39
Mauro Perkovic
4
Gustav Henriksson
66
Oskar Wojcik
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
46’
Yuki Kobayashi
Dusan Stojinovic
71’
Amir Al-Ammari
Karol Knap
46’
Aziel Jackson
Jesus Imaz Balleste
80’
Martin Minchev
Dijon Kameri
56’
Louka Prip
Alejandro Pozo
80’
David Kristjan Olafsson
Kahveh Zahiroleslam
79’
Dawid Drachal
Leon Flach
86’
Afimico Pululu
Dimitris Rallis
Cầu thủ dự bị
Milosz Piekutowski
Sebastian Madejski
Dusan Stojinovic
Konrad Cymerys
Cezary Polak
Jakub Jugas
Alejandro Pozo
Andreas Skovgaard
Dimitris Rallis
Patryk Janasik
Jesus Imaz Balleste
Dijon Kameri
Alejandro Cantero
Karol Knap
Miki Villar
Mateusz Praszelik
Leon Flach
Kahveh Zahiroleslam
Bartosz Mazurek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/08 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
20/05 - 2023
08/10 - 2023
14/04 - 2024
17/08 - 2024
23/02 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
20/09 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow