Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: David Kristjan Olafsson) 3 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Taras Romanczuk) 12 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Kiến tạo: Darko Churlinov) 26 | |
![]() Jakub Jugas 30 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Mick van Buren) 53 | |
![]() Jesus Imaz (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 56 | |
![]() Afimico Pululu 56 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Jaroslaw Kubicki) 56 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 57 | |
![]() Jesus Imaz (Thay: Jaroslaw Kubicki) 57 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Mikkel Maigaard) 60 | |
![]() Patryk Janasik (Thay: Patryk Sokolowski) 60 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski) 60 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Nene) 67 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Darko Churlinov) 67 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Benjamin Kaellman) 68 | |
![]() Aurelien Nguiamba (Thay: Michal Sacek) 77 | |
![]() Joao Moutinho 79 | |
![]() Filip Rozga 79 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Filip Rozga) 79 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Mick van Buren) 80 | |
![]() Patryk Janasik (Thay: Filip Rozga) 80 | |
![]() Jani Atanasov 90+3' | |
![]() Mateusz Bochnak (Kiến tạo: Jani Atanasov) 90+4' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Cracovia


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Cracovia
Jani Atanasov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateusz Bochnak ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jani Atanasov.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Patryk Janasik.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.
Michal Sacek rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.
Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.
Nene rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Jesus Imaz.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.
Mick van Buren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jakub Jugas ghi bàn!
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Cracovia
Jagiellonia Bialystok (4-4-1-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Jetmir Haliti (4), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Miki (20), Nene (8), Taras Romanczuk (6), Darko Churlinov (21), Jaroslaw Kubicki (14), Mohamed Lamine Diaby (9)
Cracovia (3-1-4-2): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Patryk Sokolowski (88), Otar Kakabadze (25), Filip Rozga (18), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)


Thay người | |||
57’ | Lamine Diaby-Fadiga Afimico Pululu | 60’ | Mikkel Maigaard Jani Atanasov |
57’ | Jaroslaw Kubicki Jesus Imaz Balleste | 60’ | Patryk Sokolowski Amir Al-Ammari |
67’ | Nene Tomas Silva | 68’ | Benjamin Kaellman Michal Rakoczy |
67’ | Darko Churlinov Kristoffer Hansen | 80’ | Mick van Buren Mateusz Bochnak |
77’ | Michal Sacek Aurelien Nguiamba | 80’ | Filip Rozga Patryk Janasik |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Mateusz Bochnak | ||
Dusan Stojinovic | Sebastian Madejski | ||
Afimico Pululu | Jani Atanasov | ||
Jesus Imaz Balleste | Amir Al-Ammari | ||
Pawel Olszewski | Bartosz Biedrzycki | ||
Aurelien Nguiamba | Ajdin Hasic | ||
Mateusz Skrzypczak | Patryk Janasik | ||
Tomas Silva | Andreas Skovgaard | ||
Kristoffer Hansen | Michal Rakoczy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại