Thứ Ba, 02/12/2025
Merchas Doski (Kiến tạo: Amar Memic)
6
Matej Valenta (Kiến tạo: Tomas Ladra)
10
Karel Spacil
17
Antonin Rusek (Kiến tạo: Filip Novak)
20
Alexis Alegue
23
Antonin Rusek (Kiến tạo: Alexis Alegue)
60
Cheick Souare (Kiến tạo: Matej Valenta)
62
Daniel Soucek
63
Filip Zorvan (Thay: Richard Sedlacek)
64
David Puskac (Thay: Lamin Jawo)
64
David Stepanek (Thay: Daniel Soucek)
73
Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi)
77
Denis Visinsky (Thay: Tomas Ladra)
77
Jan Chramosta (Thay: Alexis Alegue)
82
Jan Suchan (Thay: Antonin Rusek)
82
Matej Vydra (Thay: Cheick Souare)
85
Filip Zorvan
90
Milan Havel (Thay: Matej Valenta)
90
Vakhtang Tchanturishvili
90+1'

Thống kê trận đấu Jablonec vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Jablonec
Jablonec
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jablonec vs Viktoria Plzen

Tất cả (30)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Matej Valenta rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.

90+1' Thẻ vàng cho Vakhtang Tchanturishvili.

Thẻ vàng cho Vakhtang Tchanturishvili.

90+1'

Matej Valenta rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.

90' Thẻ vàng cho Filip Zorvan.

Thẻ vàng cho Filip Zorvan.

85'

Cheick Souare rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.

82'

Antonin Rusek rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.

82'

Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Jan Chramosta.

77'

Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.

77'

Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.

76'

Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.

73'

Daniel Soucek rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.

64'

Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.

64'

Richard Sedlacek rời sân và được thay thế bởi Filip Zorvan.

63' Thẻ vàng cho Daniel Soucek.

Thẻ vàng cho Daniel Soucek.

62'

Matej Valenta đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Cheick Souare đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cheick Souare đã ghi bàn!

60'

Alexis Alegue đã kiến tạo cho bàn thắng này.

60' V À A A O O O - Antonin Rusek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antonin Rusek đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Jablonec vs Viktoria Plzen

Jablonec (3-4-1-2): Jan Hanus (1), Martin Cedidla (18), Renato Pantalon (84), Filip Novak (57), Vakhtang Chanturishvili (7), Daniel Soucek (14), Richard Sedlacek (13), Matej Polidar (21), Antonin Rusek (16), Alexis Alegue (77), Lamin Jawo (44)

Viktoria Plzen (4-3-3): Martin Jedlička (23), Merchas Doski (14), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Cheick Souaré (19), Lukáš Červ (6), Matej Valenta (32), Spacil (5), Amar Memic (99), Rafiu Durosinmi (17), Tomas Ladra (18)

Jablonec
Jablonec
3-4-1-2
1
Jan Hanus
18
Martin Cedidla
84
Renato Pantalon
57
Filip Novak
7
Vakhtang Chanturishvili
14
Daniel Soucek
13
Richard Sedlacek
21
Matej Polidar
16
Antonin Rusek
77
Alexis Alegue
44
Lamin Jawo
18
Tomas Ladra
17
Rafiu Durosinmi
99
Amar Memic
5
Spacil
32
Matej Valenta
6
Lukáš Červ
19
Cheick Souaré
21
Vaclav Jemelka
40
Sampson Dweh
14
Merchas Doski
23
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
4-3-3
Thay người
64’
Richard Sedlacek
Filip Zorvan
77’
Tomas Ladra
Denis Visinsky
64’
Lamin Jawo
David Puskac
77’
Rafiu Durosinmi
Prince Kwabena Adu
73’
Daniel Soucek
David Stepanek
85’
Cheick Souare
Matěj Vydra
82’
Antonin Rusek
Jan Suchan
90’
Matej Valenta
Milan Havel
82’
Alexis Alegue
Jan Chramosta
Cầu thủ dự bị
Klemen Mihelak
Marián Tvrdoň
David Stepanek
Lukas Hejda
Filip Zorvan
Florian Wiegele
Lukas Penxa
Svetozar Marković
Jan Suchan
Christopher Kabongo
Samuel Lavrinčík
Denis Visinsky
Jan Chramosta
Matěj Vydra
David Puskac
Milan Havel
Krystof Karban
James Bello
Matej Malensek
Prince Kwabena Adu
Nassim Innocenti
Adrian Zeljković

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
24/10 - 2021
20/03 - 2022
16/10 - 2022
09/04 - 2023
08/10 - 2023
17/03 - 2024
03/08 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Séc
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Séc
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Séc
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1711602339H T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1710431134T B H T B
3JablonecJablonec17953732T B T H B
4Slovan LiberecSlovan Liberec178541429B T T T T
5Viktoria PlzenViktoria Plzen178541029T T B H T
6KarvinaKarvina17917128T T B T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc17764727H T T H B
8Hradec KraloveHradec Kralove17755526H T T B T
9FC ZlinFC Zlin17656-123H T B B B
10Bohemians 1905Bohemians 190517548-619B B T B B
11TepliceTeplice17467-518H B H T T
12PardubicePardubice17368-1315H H B B T
13Banik OstravaBanik Ostrava173410-1013B B B B T
14Dukla PrahaDukla Praha17278-1113T H B H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav173410-1613B B T B B
16SlovackoSlovacko172510-1611B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow