Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Antonin Rusek (Kiến tạo: Filip Novak)
20 - Alexis Alegue
23 - Antonin Rusek (Kiến tạo: Alexis Alegue)
60 - Daniel Soucek
63 - Filip Zorvan (Thay: Richard Sedlacek)
64 - David Puskac (Thay: Lamin Jawo)
64 - David Stepanek (Thay: Daniel Soucek)
73 - Jan Chramosta (Thay: Alexis Alegue)
82 - Jan Suchan (Thay: Antonin Rusek)
82 - Filip Zorvan
90 - Vakhtang Tchanturishvili
90+1'
- Merchas Doski (Kiến tạo: Amar Memic)
6 - Matej Valenta (Kiến tạo: Tomas Ladra)
10 - Karel Spacil
17 - Cheick Souare (Kiến tạo: Matej Valenta)
62 - Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi)
77 - Denis Visinsky (Thay: Tomas Ladra)
77 - Matej Vydra (Thay: Cheick Souare)
85 - Milan Havel (Thay: Matej Valenta)
90
Thống kê trận đấu Jablonec vs Viktoria Plzen
Diễn biến Jablonec vs Viktoria Plzen
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matej Valenta rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
Thẻ vàng cho Vakhtang Tchanturishvili.
Matej Valenta rời sân và được thay thế bởi Milan Havel.
Thẻ vàng cho Filip Zorvan.
Cheick Souare rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.
Antonin Rusek rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.
Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Jan Chramosta.
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.
Daniel Soucek rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.
Richard Sedlacek rời sân và được thay thế bởi Filip Zorvan.
Thẻ vàng cho Daniel Soucek.
Matej Valenta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cheick Souare đã ghi bàn!
Alexis Alegue đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Antonin Rusek đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Alexis Alegue đã ghi bàn!
Filip Novak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Antonin Rusek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Karel Spacil.
Tomas Ladra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matej Valenta đã ghi bàn!
Cheick Souare đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Merchas Doski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jablonec vs Viktoria Plzen
Jablonec (3-4-1-2): Jan Hanus (1), Martin Cedidla (18), Renato Pantalon (84), Filip Novak (57), Vakhtang Chanturishvili (7), Daniel Soucek (14), Richard Sedlacek (13), Matej Polidar (21), Antonin Rusek (16), Alexis Alegue (77), Lamin Jawo (44)
Viktoria Plzen (4-3-3): Martin Jedlička (23), Merchas Doski (14), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Cheick Souaré (19), Lukáš Červ (6), Matej Valenta (32), Spacil (5), Amar Memic (99), Rafiu Durosinmi (17), Tomas Ladra (18)
| Thay người | |||
| 64’ | Richard Sedlacek Filip Zorvan | 77’ | Tomas Ladra Denis Visinsky |
| 64’ | Lamin Jawo David Puskac | 77’ | Rafiu Durosinmi Prince Kwabena Adu |
| 73’ | Daniel Soucek David Stepanek | 85’ | Cheick Souare Matěj Vydra |
| 82’ | Antonin Rusek Jan Suchan | 90’ | Matej Valenta Milan Havel |
| 82’ | Alexis Alegue Jan Chramosta | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Marián Tvrdoň | ||
David Stepanek | Lukas Hejda | ||
Filip Zorvan | Florian Wiegele | ||
Lukas Penxa | Svetozar Marković | ||
Jan Suchan | Christopher Kabongo | ||
Samuel Lavrinčík | Denis Visinsky | ||
Jan Chramosta | Matěj Vydra | ||
David Puskac | Milan Havel | ||
Krystof Karban | James Bello | ||
Matej Malensek | Prince Kwabena Adu | ||
Nassim Innocenti | Adrian Zeljković | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jablonec
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 11 | 6 | 0 | 23 | 39 | H T T T T |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H T B | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 7 | 32 | T B T H B | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 5 | | 17 | 8 | 5 | 4 | 10 | 29 | T T B H T |
| 6 | 17 | 9 | 1 | 7 | 1 | 28 | T T B T T | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T T H B | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | H T T B T | |
| 9 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | H T B B B | |
| 10 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B B T B B | |
| 11 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H B H T T | |
| 12 | 17 | 3 | 6 | 8 | -13 | 15 | H H B B T | |
| 13 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | B B B B T | |
| 14 | 17 | 2 | 7 | 8 | -11 | 13 | T H B H B | |
| 15 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B B T B B | |
| 16 | 17 | 2 | 5 | 10 | -16 | 11 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại