Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jan Chramosta (Kiến tạo: Lamin Jawo) 18 | |
![]() Lamin Jawo (Kiến tạo: Vakhtang Tchanturishvili) 33 | |
![]() Lamin Jawo (Kiến tạo: Daniel Soucek) 36 | |
![]() Samuel Simek (Thay: Vojtech Sychra) 46 | |
![]() Jan Reznicek (Thay: Stepan Misek) 46 | |
![]() Divine Teah (Thay: Simon Bammens) 46 | |
![]() Mikulas Konecny 55 | |
![]() Filip Vecheta 58 | |
![]() Lamin Jawo 60 | |
![]() Ryan Mahuta (Kiến tạo: Samuel Simek) 61 | |
![]() Antonin Rusek (Thay: Jan Chramosta) 62 | |
![]() Samuel Lavrincik (Thay: Filip Zorvan) 62 | |
![]() (Pen) Vojtech Patrak 70 | |
![]() David Puskac (Thay: Lamin Jawo) 71 | |
![]() Daniel Smekal (Thay: Filip Vecheta) 71 | |
![]() Nassim Innocenti (Thay: Daniel Soucek) 72 | |
![]() Robi Saarma (Thay: Jan Tredl) 80 | |
![]() Alexis Alegue (Thay: Jan Suchan) 83 | |
![]() Milan Lexa (Thay: Filip Sancl) 87 | |
![]() Antonin Rusek 88 | |
![]() David Stepanek (Thay: Sebastian Nebyla) 90 |
Thống kê trận đấu Jablonec vs Pardubice


Diễn biến Jablonec vs Pardubice
Sebastian Nebyla rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.

Thẻ vàng cho Antonin Rusek.
Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Milan Lexa.
Jan Suchan rời sân và được thay thế bởi Alexis Alegue.
Jan Tredl rời sân và được thay thế bởi Robi Saarma.
Daniel Soucek rời sân và được thay thế bởi Nassim Innocenti.
Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Daniel Smekal.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.

V À A A O O O - Vojtech Patrak từ Pardubice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Filip Zorvan rời sân và được thay thế bởi Samuel Lavrincik.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi Antonin Rusek.
Samuel Simek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Mahuta ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lamin Jawo.

Thẻ vàng cho Filip Vecheta.

Thẻ vàng cho Mikulas Konecny.
Simon Bammens rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.
Stepan Misek rời sân và được thay thế bởi Jan Reznicek.
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Samuel Simek.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Jablonec vs Pardubice
Jablonec (3-4-2-1): Jan Hanus (1), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Filip Novak (57), Nemanja Tekijaski (4), Daniel Soucek (14), Jan Suchan (10), Sebastian Nebyla (25), Filip Zorvan (8), Lamin Jawo (44), Jan Chramosta (19)
Pardubice (4-2-3-1): Jachym Serak (1), Mikulas Konecny (32), Filip Sancl (16), Ryan Mahuta (25), Jason Noslin (43), Vojtech Sychra (27), Jan Tredl (12), Stefan Misek (18), Vojtech Patrak (8), Simon Bammens (44), Filip Vecheta (10)


Thay người | |||
62’ | Jan Chramosta Antonin Rusek | 46’ | Stepan Misek Jan Reznicek |
62’ | Filip Zorvan Samuel Lavrinčík | 46’ | Vojtech Sychra Samuel Simek |
71’ | Lamin Jawo David Puskac | 46’ | Simon Bammens Divine Teah |
72’ | Daniel Soucek Nassim Innocenti | 71’ | Filip Vecheta Daniel Smekal |
83’ | Jan Suchan Alexis Alegue | 80’ | Jan Tredl Robi Saarma |
90’ | Sebastian Nebyla David Stepanek | 87’ | Filip Sancl Milan Lexa |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Luka Kharatishvili | ||
David Stepanek | Milan Lexa | ||
Lukas Penxa | Jan Reznicek | ||
Richard Sedlacek | Robi Saarma | ||
Antonin Rusek | Daniel Smekal | ||
Samuel Lavrinčík | David Simek | ||
David Puskac | Samuel Simek | ||
Matej Malensek | Abdoull Tanko | ||
Alexis Alegue | Divine Teah | ||
Renato Pantalon | Kamil Vacek | ||
Nassim Innocenti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jablonec
Thành tích gần đây Pardubice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại