Sebastian Nebyla rời sân và được thay thế bởi Matej Malensek.
![]() Denis Donat (Thay: Martin Kralik) 18 | |
![]() Daniel Langhamer 21 | |
![]() Sebastian Nebyla 30 | |
![]() Jan Zika 36 | |
![]() (Pen) Jan Chramosta 37 | |
![]() David Pech 50 | |
![]() Filip Zorvan 51 | |
![]() (Pen) Jan Chramosta 60 | |
![]() Josef Kolarik (Thay: Daniel Langhamer) 61 | |
![]() Nicolas Penner (Thay: Solomon John) 61 | |
![]() Roman Macek (Thay: David Pech) 61 | |
![]() Nassim Innocenti (Thay: Filip Novak) 71 | |
![]() Antonin Rusek (Thay: David Puskac) 71 | |
![]() Alexis Alegue (Thay: Jan Chramosta) 71 | |
![]() Alexis Alegue 77 | |
![]() Jan Suchan (Thay: Filip Zorvan) 78 | |
![]() Filip Prebsl 79 | |
![]() Matous Krulich (Thay: Dominik Kostka) 84 | |
![]() Matej Malensek (Thay: Sebastian Nebyla) 90 |
Thống kê trận đấu Jablonec vs Mlada Boleslav


Diễn biến Jablonec vs Mlada Boleslav
Dominik Kostka rời sân và được thay thế bởi Matous Krulich.

Thẻ vàng cho Filip Prebsl.
Filip Zorvan rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.

Thẻ vàng cho Alexis Alegue.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi Alexis Alegue.
David Puskac rời sân và được thay thế bởi Antonin Rusek.
Filip Novak rời sân và được thay thế bởi Nassim Innocenti.
David Pech rời sân và được thay thế bởi Roman Macek.
Solomon John rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.
Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Josef Kolarik.

V À A A O O O - Jan Chramosta từ Jablonec thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Filip Zorvan.

Thẻ vàng cho David Pech.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jan Chramosta từ Jablonec thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jan Zika.

Thẻ vàng cho Sebastian Nebyla.

Thẻ vàng cho Daniel Langhamer.
Martin Kralik rời sân và được thay thế bởi Denis Donat.
Đội hình xuất phát Jablonec vs Mlada Boleslav
Jablonec (3-4-1-2): Jan Hanus (1), Daniel Soucek (14), Nemanja Tekijaski (4), Filip Novak (57), Martin Cedidla (18), Richard Sedlacek (13), Sebastian Nebyla (25), Vakhtang Chanturishvili (7), Filip Zorvan (8), Jan Chramosta (19), David Puskac (24)
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jiri Floder (59), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), David Pech (77), Jan Zika (67), Michal Sevcik (22), Daniel Langhamer (28), Solomon John (20), Filip Lehky (10)


Thay người | |||
71’ | David Puskac Antonin Rusek | 18’ | Martin Kralik Denis Donat |
71’ | Jan Chramosta Alexis Alegue | 61’ | Daniel Langhamer Josef Kolarik |
71’ | Filip Novak Nassim Innocenti | 61’ | David Pech Roman Macek |
78’ | Filip Zorvan Jan Suchan | 61’ | Solomon John Nicolas Penner |
90’ | Sebastian Nebyla Matej Malensek | 84’ | Dominik Kostka Matous Krulich |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Ales Mandous | ||
David Stepanek | Denis Donat | ||
Lukas Penxa | Jakub Fulnek | ||
Jan Suchan | Vojtech Hora | ||
Antonin Rusek | Jiri Klima | ||
Samuel Lavrinčík | Josef Kolarik | ||
Matej Polidar | David Kozel | ||
Matej Malensek | Matous Krulich | ||
Alexis Alegue | Roman Macek | ||
Renato Pantalon | Nicolas Penner | ||
Nassim Innocenti | Martin Subert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jablonec
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại