Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Ambler 45+1' | |
![]() Jakub Kadak (Thay: Martin Ambler) 46 | |
![]() Samuel Isife (Thay: Stepan Sebrle) 46 | |
![]() Samuel Isife 46 | |
![]() Filip Zorvan (Thay: Richard Sedlacek) 64 | |
![]() Michal Cernak 68 | |
![]() Tomas Jedlicka (Thay: Michal Cernak) 72 | |
![]() Vakhtang Tchanturishvili 73 | |
![]() Vakhtang Tchanturishvili 76 | |
![]() Boubou Diallo 78 | |
![]() Daniel Soucek (Thay: Vakhtang Tchanturishvili) 81 | |
![]() David Puskac (Thay: Lamin Jawo) 82 | |
![]() Antonin Rusek (Thay: Jan Chramosta) 82 | |
![]() Jakub Kadak 84 | |
![]() Jacques Fokam (Thay: Boubou Diallo) 85 | |
![]() Jan Suchan (Thay: Alexis Alegue) 89 | |
![]() Pavel Gaszczyk (Thay: Marcel Cermak) 90 |
Thống kê trận đấu Jablonec vs Dukla Praha


Diễn biến Jablonec vs Dukla Praha
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Pavel Gaszczyk.
Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.
Boubou Diallo rời sân và được thay thế bởi Jacques Fokam.

Thẻ vàng cho Jakub Kadak.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi Antonin Rusek.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.
Vakhtang Tchanturishvili rời sân và được thay thế bởi Daniel Soucek.

Thẻ vàng cho Boubou Diallo.

Thẻ vàng cho Vakhtang Tchanturishvili.

ÔI KHÔNG! - Vakhtang Tchanturishvili nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Michal Cernak rời sân và được thay thế bởi Tomas Jedlicka.

Thẻ vàng cho Michal Cernak.
Richard Sedlacek rời sân và được thay thế bởi Filip Zorvan.

Thẻ vàng cho Samuel Isife.
Stepan Sebrle rời sân và được thay thế bởi Samuel Isife.
Martin Ambler rời sân và được thay thế bởi Jakub Kadak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martin Ambler.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jablonec vs Dukla Praha
Jablonec (3-4-2-1): Jan Hanus (1), Matej Polidar (21), Nemanja Tekijaski (4), Filip Novak (57), Martin Cedidla (18), Richard Sedlacek (13), Sebastian Nebyla (25), Vakhtang Chanturishvili (7), Alexis Alegue (77), Lamin Jawo (44), Jan Chramosta (19)
Dukla Praha (5-4-1): Rihards Matrevics (1), Michal Cernak (95), Jaroslav Svozil (23), Marios Pourzitidis (37), Dominik Hasek (18), Zlatan Sehovic (3), Marcel Cermak (19), Samson Tijani (14), Stepan Sebrle (15), Martin Ambler (12), Boubou Diallo (30)


Thay người | |||
64’ | Richard Sedlacek Filip Zorvan | 46’ | Stepan Sebrle Samuel Isife |
81’ | Vakhtang Tchanturishvili Daniel Soucek | 46’ | Martin Ambler Jakub Kadak |
82’ | Jan Chramosta Antonin Rusek | 72’ | Michal Cernak Tomas Jedlicka |
82’ | Lamin Jawo David Puskac | 85’ | Boubou Diallo Jacques Fokam |
89’ | Alexis Alegue Jan Suchan | 90’ | Marcel Cermak Pavel Gaszczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Adam Jagrik | ||
Filip Zorvan | Jacques Fokam | ||
Lukas Penxa | Pavel Gaszczyk | ||
Jan Suchan | Roman Holis | ||
Daniel Soucek | Samuel Isife | ||
Antonin Rusek | Tomas Jedlicka | ||
Samuel Lavrinčík | Jakub Kadak | ||
David Puskac | Michal Kroupa | ||
Matej Malensek | Mouhamed Tidjane Traore | ||
Renato Pantalon | Diego Velasquez | ||
Nassim Innocenti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jablonec
Thành tích gần đây Dukla Praha
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 12 | 27 | B T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | T H T H H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T T B H |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H B T H H |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | T H T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | B B T B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T T B H T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T H H B |
11 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H B T H B |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | H H B T T |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T H B H B |
15 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H B H H |
16 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -9 | 8 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại