Abdul Malek Al Anizan 14 | |
Ichaka Diarra 32 | |
Anas Balhous 34 | |
Hamza Hussein (Thay: Ali Tneich) 46 | |
Ahmed Hijazi (Thay: Jaime Siaj) 55 | |
Abd Alkader Gharib (Thay: Noureddin Alloush) 59 | |
Maihoub Ismail (Thay: Anas Balhous) 65 | |
Fayez Chamsine (Thay: Hassan Maatouk) 73 | |
Nader Matar (Thay: Majed Osman) 74 | |
Haidar Mohamad (Thay: Mahmoud Al-Baher) 79 | |
Ali Mohammad (Thay: Khaled AL Mobayed) 79 | |
Mohammad Hboos (Thay: Jihad Ayoub) 90 | |
Mostafa Shih Yosef (Thay: Abd Al Ellah Hafian) 90 | |
Hussein Al Jwayed (Kiến tạo: Hamza Kurdi) 90+3' | |
Hussein Al Jwayed 90+5' |
Thống kê trận đấu Jableh SC vs Al-Ansar
số liệu thống kê

Jableh SC

Al-Ansar
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jableh SC vs Al-Ansar
| Thay người | |||
| 59’ | Noureddin Alloush Abd Alkader Gharib | 0’ | Nader Matar Majed Osman |
| 65’ | Anas Balhous Maihoub Ismail | 46’ | Ali Tneich Hamza Hussein |
| 79’ | Mahmoud Al-Baher Haidar Mohamad | 55’ | Jaime Siaj Ahmed Hijazi |
| 79’ | Khaled AL Mobayed Ali Mohammad | 73’ | Hassan Maatouk Fayez Chamsine |
| 90’ | Abd Al Ellah Hafian Mostafa Shih Yosef | 74’ | Majed Osman Nader Matar |
| 90’ | Jihad Ayoub Mohammad Hboos | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Maihoub Ismail | Mootaz Bellah Al Jounaidi | ||
Haidar Mohamad | Anas Abu Saleh | ||
Abd Alkader Gharib | Majed Osman | ||
Ali Mohammad | Fayez Chamsine | ||
Ahmad Beirish | Hamza Hussein | ||
Hussain Rahal | Khaled Ali | ||
Ali Msalim | Khaled Mohssen | ||
Mostafa Shih Yosef | Hadi Mortada | ||
Mohammad Khoja | Jaime Siaj | ||
Mohammad Hboos | |||
Ahmed Hijazi | |||
Nader Matar | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jableh SC
VĐQG Syria
Thành tích gần đây Al-Ansar
VĐQG Lebanon
AFC Challenge League
VĐQG Lebanon
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch