Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Tokushima Vortis hôm nay 19-03-2023

Giải J League 2 - CN, 19/3

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

1 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 19/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sota Nagai (Thay: Daiki Yamaguchi)
32
Tatsunori Sakurai
45+1'
Daiki Watari (Thay: Koki Sugimori)
58
Kiyoshiro Tsuboi
68
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Taro Sugimoto)
68
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Ryo Arita)
71
Kohei Uchida (Thay: Taiki Tamukai)
77
Akira Hamashita (Thay: Tatsunori Sakurai)
77
Kanta Chiba (Thay: Ryo Toyama)
77
Reo Sugiyama (Thay: Naoki Kase)
81
Iori Sakamoto (Thay: Kaina Tanimura)
87
Daiki Watari
89
Reo Sugiyama
90+1'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
19 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Tokushima Vortis

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Riku Saga (8), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Genki Egawa (35), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Tokushima Vortis (4-2-3-1): Hayate Tanaka (21), Taiki Tamukai (2), Caca (14), Takashi Abe (4), Ryo Toyama (32), Eiji Shirai (7), Tatsunori Sakurai (27), Koki Sugimori (11), Yoichiro Kakitani (8), Taro Sugimoto (10), Kazuki Nishiya (24)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
21
Toru Takagiwa
8
Riku Saga
4
Rei Ieizumi
3
Ryo Endo
35
Genki Egawa
15
Naoki Kase
6
Eiji Miyamoto
24
Yuto Yamashita
14
Daiki Yamaguchi
11
Ryo Arita
17
Kaina Tanimura
24
Kazuki Nishiya
10
Taro Sugimoto
8
Yoichiro Kakitani
11
Koki Sugimori
27
Tatsunori Sakurai
7
Eiji Shirai
32
Ryo Toyama
4
Takashi Abe
14
Caca
2
Taiki Tamukai
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Thay người
32’
Daiki Yamaguchi
Sota Nagai
58’
Koki Sugimori
Daiki Watari
81’
Naoki Kase
Reo Sugiyama
68’
Taro Sugimoto
Kiyoshiro Tsuboi
87’
Kaina Tanimura
Iori Sakamoto
77’
Taiki Tamukai
Kohei Uchida
77’
Tatsunori Sakurai
Akira Hamashita
77’
Ryo Toyama
Kanta Chiba
Cầu thủ dự bị
Mizuki Kaburaki
Toru Hasegawa
Shuhei Hayami
Kohei Uchida
Shuhei Shikano
Akira Hamashita
Sota Nagai
Shunto Kodama
Yuma Kato
Kiyoshiro Tsuboi
Reo Sugiyama
Kanta Chiba
Iori Sakamoto
Daiki Watari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/03 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
10/09 - 2023
26/05 - 2024
22/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow