Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 16-04-2023

Giải J League 2 - CN, 16/4

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 16/04/2023
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryo Arita (Kiến tạo: Kaina Tanimura)
6
Mizuki Kaburaki
13
Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
41
Ryo Arita (Kiến tạo: Kaina Tanimura)
49
Shuto Kitagawa (Thay: Ryo Sato)
53
Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa)
53
Riyo Kawamoto (Thay: Shu Hiramatsu)
53
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Koki Kazama)
64
Sota Nagai (Thay: Kaina Tanimura)
70
Yuma Tsujioka (Thay: Takumi Kawamura)
70
Keiichi Kondo (Thay: Naoki Kase)
74
Roy Endo
78
Shuhei Hayami (Thay: Yusuke Ishida)
79
Hayate Shirowa (Thay: Kazuma Okamoto)
85

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Thespakusatsu Gunma

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Yusuke Ishida (2), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Mizuki Kaburaki (13), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Chie Edoojon Kawakami (5), Shu Hiramatsu (23), Motoki Nagakura (28)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
21
Toru Takagiwa
2
Yusuke Ishida
4
Rei Ieizumi
3
Ryo Endo
16
Takumi Kawamura
15
Naoki Kase
6
Eiji Miyamoto
24
Yuto Yamashita
13
Mizuki Kaburaki
11 2
Ryo Arita
17
Kaina Tanimura
28
Motoki Nagakura
23
Shu Hiramatsu
5
Chie Edoojon Kawakami
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
3
Hiroto Hatao
24
Shuichi Sakai
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
70’
Kaina Tanimura
Sota Nagai
41’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
70’
Takumi Kawamura
Yuma Tsujioka
53’
Ryo Sato
Shuto Kitagawa
74’
Naoki Kase
Keiichi Kondo
53’
Shu Hiramatsu
Riyo Kawamoto
79’
Yusuke Ishida
Shuhei Hayami
53’
Taiki Amagasa
Tatsuya Uchida
85’
Kazuma Okamoto
Hayate Shirowa
Cầu thủ dự bị
Iori Sakamoto
Ryo Ishii
Keiichi Kondo
Hayate Shirowa
Asahi Haga
Shuto Kitagawa
Sota Nagai
Riyo Kawamoto
Yuma Tsujioka
Atsuki Yamanaka
Shuhei Hayami
Hajime Hosogai
Shuhei Shikano
Tatsuya Uchida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
17/09 - 2023
18/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow