Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 03-09-2023

Giải J League 2 - CN, 03/9

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

1 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
CN, 16:00 03/09/2023
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Isa Sakamoto
7
Haruka Motoyama
23
Yuma Kato (Thay: Kaina Tanimura)
46
Hiroto Iwabuchi (Thay: Daiki Yamaguchi)
46
Tiago Alves
50
Stefan Mauk
56
Stefan Mauk (Thay: Taishi Semba)
56
Lucao (Thay: Isa Sakamoto)
57
Yoshihiro Shimoda
60
Yoshihiro Shimoda
67
Shu Yoshizawa (Thay: Kotaro Arima)
68
Solomon Sakuragawa (Thay: Tiago Alves)
72
Yuya Takagi (Thay: Jordy Buijs)
72
Stefan Mauk
80
Takaya Kimura (Thay: Rui Sueyoshi)
82
Naoki Kase (Thay: Yusuke Ishida)
87
Naoki Kase
88
(Pen) Stefan Mauk
89
Rei Ieizumi
90
Solomon Sakuragawa
90+1'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Fagiano Okayama FC

Iwaki FC (3-4-2-1): Toru Takagiwa (21), Ryo Endo (3), Rei Ieizumi (4), Eiji Miyamoto (6), Kaina Tanimura (17), Yusuke Ishida (2), Yuto Yamashita (24), Yoshihiro Shimoda (33), Kotaro Arima (10), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Haruka Motoyama (15), Rui Sueyoshi (17), Taishi Semba (44), Ryo Tabei (41), Ryo Takahashi (42), Tiago Alves (7), Isa Sakamoto (48)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
21
Toru Takagiwa
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
6
Eiji Miyamoto
17
Kaina Tanimura
2
Yusuke Ishida
24
Yuto Yamashita
33
Yoshihiro Shimoda
10
Kotaro Arima
14
Daiki Yamaguchi
11
Ryo Arita
48
Isa Sakamoto
7
Tiago Alves
42
Ryo Takahashi
41
Ryo Tabei
44
Taishi Semba
17
Rui Sueyoshi
15
Haruka Motoyama
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
46’
Daiki Yamaguchi
Hiroto Iwabuchi
56’
Taishi Semba
Stefan Mauk
46’
Kaina Tanimura
Yuma Kato
57’
Isa Sakamoto
Lucao
68’
Kotaro Arima
Shu Yoshizawa
72’
Jordy Buijs
Yuya Takagi
87’
Yusuke Ishida
Naoki Kase
72’
Tiago Alves
Solomon Sakuragawa
82’
Rui Sueyoshi
Takaya Kimura
Cầu thủ dự bị
Shu Yoshizawa
Junki Kanayama
Kengo Tanaka
Mizuki Hamada
Wataru Korimiya
Yuya Takagi
Naoki Kase
Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi
Stefan Mauk
Sota Nagai
Solomon Sakuragawa
Yuma Kato
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
02/04 - 2023
03/09 - 2023
03/03 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow