Thứ Ba, 14/10/2025
Louis Munteanu
20
Tommaso Baldanzi (Kiến tạo: Matteo Ruggeri)
26
(Pen) Louis Munteanu
45+3'
Ovidiu Perianu (Thay: Cristian Ignat)
46
Octavian Popescu (Thay: Marius Corbu)
46
Constantin Grameni
47
Rares Burnete (Thay: Ianis Stoica)
61
Dan Sirbu (Thay: Tony Strata)
61
Giuseppe Ambrosino (Thay: Luca Koleosho)
63
Cesare Casadei (Thay: Wilfried Gnonto)
63
Niccolo Pisilli (Thay: Tommaso Baldanzi)
86
Michael Kayode (Thay: Mattia Zanotti)
86
Zoran Mitrov (Thay: Constantin Grameni)
86
Giovanni Fabbian
90

Thống kê trận đấu Italy U21 vs Romania U21

số liệu thống kê
Italy U21
Italy U21
Romania U21
Romania U21
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 29
1 Việt vị 3
12 Chuyền dài 20
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Italy U21 vs Romania U21

Tất cả (299)
90+4'

Rares Ilie từ đội U21 Romania bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng U21 Ý đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: U21 Ý: 57%, U21 Romania: 43%.

90+4'

Daniele Ghilardi chiến thắng trong pha không chiến với Rares Burnete.

90+3'

Daniele Ghilardi từ đội U21 Ý cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Rares Ilie thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+3'

Lorenzo Pirola từ Italy U21 cắt bóng một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Romania U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Romania U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Lorenzo Pirola giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Rares Burnete bị phạt vì đẩy Giovanni Fabbian.

90+1'

Đội U21 Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Đội U21 Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Phát bóng lên cho đội U21 Ý.

90+1'

Cú bấm bóng của Zoran Mitrov từ đội U21 Romania đi chệch khung thành.

90+1'

Sebastiano Desplanches có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.

90' Giovanni Fabbian kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.

Giovanni Fabbian kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.

90'

Giovanni Fabbian từ đội U21 Italy đã đi quá xa khi kéo ngã Octavian Popescu

90'

Cesare Casadei chiến thắng trong pha không chiến với Ovidiu Perianu

Đội hình xuất phát Italy U21 vs Romania U21

Italy U21 (4-3-2-1): Sebastiano Desplanches (1), Mattia Zanotti (2), Daniele Ghilardi (6), Lorenzo Pirola (5), Matteo Ruggeri (3), Giovanni Fabbian (14), Matteo Prati (4), Cher Ndour (7), Tommaso Baldanzi (11), Luca Koleosho (17), Wilfried Gnonto (10)

Romania U21 (4-3-3): Razvan Sava (1), Tony Strata (16), Cristian Ignat (3), Matei Cristian Ilie (6), Sebastian Andrei Borza (11), Marius Corbu (17), Ümit Akdağ (5), Constantin Grameni (8), Ianis Stoica (7), Louis Munteanu (9), Rares Ilie (19)

Italy U21
Italy U21
4-3-2-1
1
Sebastiano Desplanches
2
Mattia Zanotti
6
Daniele Ghilardi
5
Lorenzo Pirola
3
Matteo Ruggeri
14
Giovanni Fabbian
4
Matteo Prati
7
Cher Ndour
11
Tommaso Baldanzi
17
Luca Koleosho
10
Wilfried Gnonto
19
Rares Ilie
9
Louis Munteanu
7
Ianis Stoica
8
Constantin Grameni
5
Ümit Akdağ
17
Marius Corbu
11
Sebastian Andrei Borza
6
Matei Cristian Ilie
3
Cristian Ignat
16
Tony Strata
1
Razvan Sava
Romania U21
Romania U21
4-3-3
Thay người
63’
Wilfried Gnonto
Cesare Casadei
46’
Marius Corbu
Octavian Popescu
63’
Luca Koleosho
Giuseppe Ambrosino
46’
Cristian Ignat
Ovidiu Perianu
86’
Mattia Zanotti
Michael Kayode
61’
Tony Strata
Dan Sirbu
86’
Tommaso Baldanzi
Niccolò Pisilli
61’
Ianis Stoica
Rares Burnete
86’
Constantin Grameni
Zoran Mitrov
Cầu thủ dự bị
Gioele Zacchi
Otto Hindrich
Jacopo Sassi
Vlad Rafaila
Cesare Casadei
Dan Sirbu
Giuseppe Ambrosino
Costin Amzăr
Michael Kayode
Octavian Popescu
Diego Coppola
Matteo Dutu
Riccardo Turricchia
Zoran Mitrov
Issa Doumbia
Catalin Alin Vulturar
Gabriele Guarino
Rares Burnete
Niccolò Pisilli
Ovidiu Perianu
Jacopo Fazzini
Cristian Petrisor Mihai
Alessandro Bianco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
12/06 - 2025

Thành tích gần đây Italy U21

U21 Euro
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
23/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Romania U21

Giao hữu
10/10 - 2025
U21 Euro
10/09 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Scotland U21Scotland U21310283B B T
5Azerbaijan U21Azerbaijan U213012-101B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U213021-12B H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U212011-11B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21321067T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U213021-52B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow