Italy giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Dan Biton 42 | |
![]() (Pen) Mateo Retegui 45+2' | |
![]() Francesco Pio Esposito (Thay: Giacomo Raspadori) 46 | |
![]() Dor Turgeman (Thay: Tai Baribo) 72 | |
![]() Stav Turiel (Thay: Anan Khalaili) 72 | |
![]() Mateo Retegui 74 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Eliel Peretz) 75 | |
![]() Leonardo Spinazzola (Thay: Andrea Cambiaso) 85 | |
![]() Bryan Cristante (Thay: Manuel Locatelli) 85 | |
![]() Sandro Tonali 88 | |
![]() Yarden Shua (Thay: Manor Solomon) 89 | |
![]() Guy Mizrahi (Thay: Eliazer Dasa) 89 | |
![]() Nicolo Cambiaghi (Thay: Mateo Retegui) 90 | |
![]() Roberto Piccoli (Thay: Sandro Tonali) 90 | |
![]() Gianluca Mancini (Kiến tạo: Federico Dimarco) 90+3' | |
![]() Nicolo Barella 90+4' |
Thống kê trận đấu Italia vs Israel


Diễn biến Italia vs Israel
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phạt góc cho Italy.
Mohammad Abu Fani từ Israel cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Israel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Ý: 53%, Israel: 47%.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Nicolo Barella không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nicolo Barella từ Ý phạm lỗi với Yarden Shua.
Federico Dimarco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gianluca Mancini từ Ý đánh đầu cận thành vào lưới.
Federico Dimarco tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Federico Dimarco từ Ý thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Roy Revivo từ Israel cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Federico Dimarco thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Sandro Tonali rời sân để nhường chỗ cho Roberto Piccoli trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mateo Retegui từ Ý là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
Mateo Retegui rời sân để nhường chỗ cho Nicolo Cambiaghi trong một sự thay đổi chiến thuật.
Or Blorian thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Gianluca Mancini bị chặn lại.
Roy Revivo thành công trong việc chặn cú sút.
Riccardo Calafiori có cú dứt điểm nhưng cú sút của anh bị phá ra khỏi vạch vôi!
Đội hình xuất phát Italia vs Israel
Italia (3-5-2): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Gianluca Mancini (23), Riccardo Calafiori (13), Andrea Cambiaso (20), Nicolò Barella (18), Manuel Locatelli (5), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Mateo Retegui (9), Giacomo Raspadori (10)
Israel (4-3-3): Omri Glazer (18), Eli Dasa (2), Or Blorian (5), Matan Baltaxa (4), Roy Revivo (3), Anan Khalaili (13), Oscar Gloukh (11), Eliel Peretz (15), Dan Biton (20), Tai Baribo (9), Manor Solomon (10)


Thay người | |||
46’ | Giacomo Raspadori Francesco Pio Esposito | 72’ | Tai Baribo Dor Turgeman |
85’ | Andrea Cambiaso Leonardo Spinazzola | 72’ | Anan Khalaili Stav Turiel |
85’ | Manuel Locatelli Bryan Cristante | 75’ | Eliel Peretz Mohammad Abu Fani |
90’ | Sandro Tonali Roberto Piccoli | 89’ | Manor Solomon Yarden Shua |
90’ | Mateo Retegui Nicolo Cambiaghi | 89’ | Eliazer Dasa Guy Mizrahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Meret | Daniel Peretz | ||
Guglielmo Vicario | Assaf Tzur | ||
Matteo Gabbia | Omri Gandelman | ||
Leonardo Spinazzola | Yarden Shua | ||
Destiny Udogie | Ethane Azoulay | ||
Riccardo Orsolini | Itamar Noy | ||
Roberto Piccoli | Guy Mizrahi | ||
Francesco Pio Esposito | Mohammad Abu Fani | ||
Bryan Cristante | Denny Gropper | ||
Davide Frattesi | Dor Turgeman | ||
Nicolo Cambiaghi | Nikita Stoinov | ||
Diego Coppola | Stav Turiel |
Nhận định Italia vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italia
Thành tích gần đây Israel
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại