Chủ Nhật, 19/10/2025
Dan Biton
42
(Pen) Mateo Retegui
45+2'
Francesco Pio Esposito (Thay: Giacomo Raspadori)
46
Dor Turgeman (Thay: Tai Baribo)
72
Stav Turiel (Thay: Anan Khalaili)
72
Mateo Retegui
74
Mohammad Abu Fani (Thay: Eliel Peretz)
75
Leonardo Spinazzola (Thay: Andrea Cambiaso)
85
Bryan Cristante (Thay: Manuel Locatelli)
85
Sandro Tonali
88
Yarden Shua (Thay: Manor Solomon)
89
Guy Mizrahi (Thay: Eliazer Dasa)
89
Nicolo Cambiaghi (Thay: Mateo Retegui)
90
Roberto Piccoli (Thay: Sandro Tonali)
90
Gianluca Mancini (Kiến tạo: Federico Dimarco)
90+3'
Nicolo Barella
90+4'

Thống kê trận đấu Italia vs Israel

số liệu thống kê
Italia
Italia
Israel
Israel
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 20
2 Việt vị 0
23 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Italia vs Israel

Tất cả (398)
90+5'

Italy giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Phạt góc cho Italy.

90+5'

Mohammad Abu Fani từ Israel cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

90+5'

Israel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Ý: 53%, Israel: 47%.

90+4' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Nicolo Barella không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Nicolo Barella không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nicolo Barella từ Ý phạm lỗi với Yarden Shua.

90+3'

Federico Dimarco đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Gianluca Mancini từ Ý đánh đầu cận thành vào lưới.

V À A A O O O - Gianluca Mancini từ Ý đánh đầu cận thành vào lưới.

90+3'

Federico Dimarco tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Đường chuyền của Federico Dimarco từ Ý thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Roy Revivo từ Israel cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Federico Dimarco thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Sandro Tonali rời sân để nhường chỗ cho Roberto Piccoli trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Mateo Retegui từ Ý là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+2'

Mateo Retegui rời sân để nhường chỗ cho Nicolo Cambiaghi trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Or Blorian thành công trong việc chặn cú sút.

90+2'

Cú sút của Gianluca Mancini bị chặn lại.

90+2'

Roy Revivo thành công trong việc chặn cú sút.

90+2'

Riccardo Calafiori có cú dứt điểm nhưng cú sút của anh bị phá ra khỏi vạch vôi!

Đội hình xuất phát Italia vs Israel

Italia (3-5-2): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Gianluca Mancini (23), Riccardo Calafiori (13), Andrea Cambiaso (20), Nicolò Barella (18), Manuel Locatelli (5), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Mateo Retegui (9), Giacomo Raspadori (10)

Israel (4-3-3): Omri Glazer (18), Eli Dasa (2), Or Blorian (5), Matan Baltaxa (4), Roy Revivo (3), Anan Khalaili (13), Oscar Gloukh (11), Eliel Peretz (15), Dan Biton (20), Tai Baribo (9), Manor Solomon (10)

Italia
Italia
3-5-2
1
Gianluigi Donnarumma
22
Giovanni Di Lorenzo
23
Gianluca Mancini
13
Riccardo Calafiori
20
Andrea Cambiaso
18
Nicolò Barella
5
Manuel Locatelli
8
Sandro Tonali
3
Federico Dimarco
9
Mateo Retegui
10
Giacomo Raspadori
10
Manor Solomon
9
Tai Baribo
20
Dan Biton
15
Eliel Peretz
11
Oscar Gloukh
13
Anan Khalaili
3
Roy Revivo
4
Matan Baltaxa
5
Or Blorian
2
Eli Dasa
18
Omri Glazer
Israel
Israel
4-3-3
Thay người
46’
Giacomo Raspadori
Francesco Pio Esposito
72’
Tai Baribo
Dor Turgeman
85’
Andrea Cambiaso
Leonardo Spinazzola
72’
Anan Khalaili
Stav Turiel
85’
Manuel Locatelli
Bryan Cristante
75’
Eliel Peretz
Mohammad Abu Fani
90’
Sandro Tonali
Roberto Piccoli
89’
Manor Solomon
Yarden Shua
90’
Mateo Retegui
Nicolo Cambiaghi
89’
Eliazer Dasa
Guy Mizrahi
Cầu thủ dự bị
Alex Meret
Daniel Peretz
Guglielmo Vicario
Assaf Tzur
Matteo Gabbia
Omri Gandelman
Leonardo Spinazzola
Yarden Shua
Destiny Udogie
Ethane Azoulay
Riccardo Orsolini
Itamar Noy
Roberto Piccoli
Guy Mizrahi
Francesco Pio Esposito
Mohammad Abu Fani
Bryan Cristante
Denny Gropper
Davide Frattesi
Dor Turgeman
Nicolo Cambiaghi
Nikita Stoinov
Diego Coppola
Stav Turiel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
10/09 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
H1: 1-1
15/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Italia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-0
12/10 - 2025
H1: 0-2
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-0
11/10 - 2025
H1: 3-0
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow