Thứ Ba, 14/10/2025
Patrik Kristal
31
Moise Kean (Kiến tạo: Mateo Retegui)
58
Mihkel Ainsalu (Thay: Patrik Kristal)
61
Alessandro Bastoni
64
Giacomo Raspadori (Thay: Mattia Zaccagni)
67
Andrea Cambiaso (Thay: Federico Dimarco)
67
Robi Saarma (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)
67
Mateo Retegui (Kiến tạo: Giacomo Raspadori)
69
Giacomo Raspadori (Kiến tạo: Matteo Politano)
71
Riccardo Orsolini (Thay: Matteo Politano)
76
Manuel Locatelli (Thay: Sandro Tonali)
76
Maksim Paskotsi
77
Markus Soomets (Thay: Rocco Shein)
80
Joonas Tamm (Thay: Maksim Paskotsi)
80
Henri Anier (Thay: Rauno Sappinen)
80
Francesco Pio Esposito (Thay: Moise Kean)
84
Mateo Retegui (Kiến tạo: Andrea Cambiaso)
89
Alessandro Bastoni (Kiến tạo: Giacomo Raspadori)
90+2'
Henri Anier
90+5'

Thống kê trận đấu Italia vs Estonia

số liệu thống kê
Italia
Italia
Estonia
Estonia
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 14
1 Việt vị 1
30 Chuyền dài 9
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
13 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Italia vs Estonia

Tất cả (336)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: Ý: 70%, Estonia: 30%.

90+5' Thẻ vàng cho Henri Anier.

Thẻ vàng cho Henri Anier.

90+5'

Henri Anier của Estonia phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Alessandro Bastoni

90+5'

Michael Schjoenning-Larsen của Estonia chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+5'

Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Cú sút của Manuel Locatelli bị chặn lại.

90+5'

Joonas Tamm của Estonia chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+5'

Giacomo Raspadori thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+4'

Cú sút của Mateo Retegui bị chặn lại.

90+4'

Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Đôi tay an toàn từ Gianluigi Donnarumma khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Mateo Retegui bị phạt vì đẩy Joonas Tamm.

90+3'

Andrea Cambiaso đã thực hiện đường chuyền then chốt dẫn đến bàn thắng!

90+2'

Giacomo Raspadori đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Alessandro Bastoni từ Ý đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Alessandro Bastoni từ Ý đánh đầu ghi bàn!

90+2'

Andrea Cambiaso từ Ý thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+1'

Henri Anier bị phạt vì đẩy Manuel Locatelli.

90+1'

Phát bóng lên cho Estonia.

90+1'

Giacomo Raspadori không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Italia vs Estonia

Italia (4-4-2): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Riccardo Calafiori (13), Federico Dimarco (3), Matteo Politano (7), Nicolò Barella (18), Sandro Tonali (8), Mattia Zaccagni (20), Moise Kean (11), Mateo Retegui (9)

Estonia (4-2-3-1): Karl Hein (1), Michael Schjönning-Larsen (18), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Joseph Saliste (3), Kevor Palumets (10), Rocco Robert Shein (5), Mattias Kait (4), Patrik Kristal (14), Vlasiy Sinyavskiy (23), Rauno Sappinen (15)

Italia
Italia
4-4-2
1
Gianluigi Donnarumma
22
Giovanni Di Lorenzo
21
Alessandro Bastoni
13
Riccardo Calafiori
3
Federico Dimarco
7
Matteo Politano
18
Nicolò Barella
8
Sandro Tonali
20
Mattia Zaccagni
11
Moise Kean
9
Mateo Retegui
15
Rauno Sappinen
23
Vlasiy Sinyavskiy
14
Patrik Kristal
4
Mattias Kait
5
Rocco Robert Shein
10
Kevor Palumets
3
Joseph Saliste
2
Märten Kuusk
13
Maksim Paskotsi
18
Michael Schjönning-Larsen
1
Karl Hein
Estonia
Estonia
4-2-3-1
Thay người
67’
Mattia Zaccagni
Giacomo Raspadori
61’
Patrik Kristal
Mihkel Ainsalu
67’
Federico Dimarco
Andrea Cambiaso
67’
Vlasiy Sinyavskiy
Robi Saarma
76’
Sandro Tonali
Manuel Locatelli
80’
Rauno Sappinen
Henri Anier
76’
Matteo Politano
Riccardo Orsolini
80’
Maksim Paskotsi
Joonas Tamm
84’
Moise Kean
Francesco Pio Esposito
80’
Rocco Shein
Markus Soomets
Cầu thủ dự bị
Alex Meret
Matvei Igonen
Guglielmo Vicario
Karl Andre Vallner
Raoul Bellanova
Rasmus Peetson
Federico Gatti
Robi Saarma
Manuel Locatelli
Henri Anier
Nicolò Rovella
Ioan Yakovlev
Giacomo Raspadori
Mihkel Ainsalu
Francesco Pio Esposito
Joonas Tamm
Davide Frattesi
Martin Miller
Riccardo Orsolini
Tanel Tammik
Andrea Cambiaso
Edgar Tur
Gianluca Mancini
Markus Soomets

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Italia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-2
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Estonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
15/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow