Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Patrik Kristal 31 | |
![]() Moise Kean (Kiến tạo: Mateo Retegui) 58 | |
![]() Mihkel Ainsalu (Thay: Patrik Kristal) 61 | |
![]() Alessandro Bastoni 64 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Mattia Zaccagni) 67 | |
![]() Andrea Cambiaso (Thay: Federico Dimarco) 67 | |
![]() Robi Saarma (Thay: Vlasiy Sinyavskiy) 67 | |
![]() Mateo Retegui (Kiến tạo: Giacomo Raspadori) 69 | |
![]() Giacomo Raspadori (Kiến tạo: Matteo Politano) 71 | |
![]() Riccardo Orsolini (Thay: Matteo Politano) 76 | |
![]() Manuel Locatelli (Thay: Sandro Tonali) 76 | |
![]() Maksim Paskotsi 77 | |
![]() Markus Soomets (Thay: Rocco Shein) 80 | |
![]() Joonas Tamm (Thay: Maksim Paskotsi) 80 | |
![]() Henri Anier (Thay: Rauno Sappinen) 80 | |
![]() Francesco Pio Esposito (Thay: Moise Kean) 84 | |
![]() Mateo Retegui (Kiến tạo: Andrea Cambiaso) 89 | |
![]() Alessandro Bastoni (Kiến tạo: Giacomo Raspadori) 90+2' | |
![]() Henri Anier 90+5' |
Thống kê trận đấu Italia vs Estonia


Diễn biến Italia vs Estonia
Kiểm soát bóng: Ý: 70%, Estonia: 30%.

Thẻ vàng cho Henri Anier.
Henri Anier của Estonia phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Alessandro Bastoni
Michael Schjoenning-Larsen của Estonia chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Manuel Locatelli bị chặn lại.
Joonas Tamm của Estonia chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Giacomo Raspadori thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Mateo Retegui bị chặn lại.
Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đôi tay an toàn từ Gianluigi Donnarumma khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Mateo Retegui bị phạt vì đẩy Joonas Tamm.
Andrea Cambiaso đã thực hiện đường chuyền then chốt dẫn đến bàn thắng!
Giacomo Raspadori đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alessandro Bastoni từ Ý đánh đầu ghi bàn!
Andrea Cambiaso từ Ý thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Henri Anier bị phạt vì đẩy Manuel Locatelli.
Phát bóng lên cho Estonia.
Giacomo Raspadori không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Italia vs Estonia
Italia (4-4-2): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Riccardo Calafiori (13), Federico Dimarco (3), Matteo Politano (7), Nicolò Barella (18), Sandro Tonali (8), Mattia Zaccagni (20), Moise Kean (11), Mateo Retegui (9)
Estonia (4-2-3-1): Karl Hein (1), Michael Schjönning-Larsen (18), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Joseph Saliste (3), Kevor Palumets (10), Rocco Robert Shein (5), Mattias Kait (4), Patrik Kristal (14), Vlasiy Sinyavskiy (23), Rauno Sappinen (15)


Thay người | |||
67’ | Mattia Zaccagni Giacomo Raspadori | 61’ | Patrik Kristal Mihkel Ainsalu |
67’ | Federico Dimarco Andrea Cambiaso | 67’ | Vlasiy Sinyavskiy Robi Saarma |
76’ | Sandro Tonali Manuel Locatelli | 80’ | Rauno Sappinen Henri Anier |
76’ | Matteo Politano Riccardo Orsolini | 80’ | Maksim Paskotsi Joonas Tamm |
84’ | Moise Kean Francesco Pio Esposito | 80’ | Rocco Shein Markus Soomets |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Meret | Matvei Igonen | ||
Guglielmo Vicario | Karl Andre Vallner | ||
Raoul Bellanova | Rasmus Peetson | ||
Federico Gatti | Robi Saarma | ||
Manuel Locatelli | Henri Anier | ||
Nicolò Rovella | Ioan Yakovlev | ||
Giacomo Raspadori | Mihkel Ainsalu | ||
Francesco Pio Esposito | Joonas Tamm | ||
Davide Frattesi | Martin Miller | ||
Riccardo Orsolini | Tanel Tammik | ||
Andrea Cambiaso | Edgar Tur | ||
Gianluca Mancini | Markus Soomets |
Nhận định Italia vs Estonia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italia
Thành tích gần đây Estonia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại