Emir Gultekin 38 | |
(Pen) Wissam Ben Yedder 45 | |
(Pen) Emir Gultekin 53 | |
Isa Dayakli (Thay: Mendy Mamadou) 59 | |
Salih Dursun 61 | |
Cenk Sahin (Thay: David Sambissa) 62 | |
Omer Faruk Duymaz (Thay: Demir Mermerci) 62 | |
Mete Demir (Thay: Mirza Cihan) 66 | |
Lukasz Zwolinski (Thay: Burak Coban) 75 | |
Umechi Akuazaoku (Thay: Gael Kakuta) 75 | |
Mustafa Sol (Thay: Emir Kaan Gultekin) 86 | |
Ertuguul Sandikci (Thay: Mario Krstovski) 87 | |
Alaaddin Okumus (Thay: Caner Erkin) 88 | |
Dogukan Tuzcu (Thay: Serkan Yavuz) 89 | |
Rijad Kobiljar (Thay: Wissam Ben Yedder) 89 | |
Lukasz Zwolinski 90+4' | |
Omer Duymaz 90+5' |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Sakaryaspor
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Demeaco Duhaney (21), David Sambissa (7), Emrecan Uzunhan (24), Modestas Vorobjovas (6), Florian Loshaj (10), Mendy Mamadou (66), Demir Mermerci (32), Özcan Şahan (20), Emir Kaan Gültekin (9), Mario Krstovski (77)
Sakaryaspor: Jakub Szumski (29), Serkan Yavuz (21), Batuhan Cakir (4), Salih Dursun (24), Caner Erkin (88), Gael Kakuta (10), Eren Erdoğan (77), Burak Altiparmak (36), Mirza Cihan (8), Burak Coban (54), Wissam Ben Yedder (12)
| Thay người | |||
| 59’ | Mendy Mamadou Isa Dayakli | 66’ | Mirza Cihan Mete Demir |
| 62’ | Demir Mermerci Omer Faruk Duymaz | 75’ | Gael Kakuta Umechi Akuazaoku |
| 62’ | David Sambissa Cenk Sahin | 75’ | Burak Coban Lukasz Zwolinski |
| 86’ | Emir Kaan Gultekin Mustafa Sol | 88’ | Caner Erkin Alaaddin Okumus |
| 87’ | Mario Krstovski Ertuguul Sandikci | 89’ | Wissam Ben Yedder Rijad Kobiljar |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yunus Bahadir | Oguzhan Acil | ||
Isa Dayakli | Umechi Akuazaoku | ||
Omer Faruk Duymaz | Göktuğ Baytekin | ||
Izzet Erdal | Sadik Çiftpınar | ||
Duran Sahin | Alparslan Demir | ||
Cenk Sahin | Mete Demir | ||
Ertuguul Sandikci | Rijad Kobiljar | ||
Mustafa Sol | Alaaddin Okumus | ||
Vefa Temel | Dogukan Tuzcu | ||
Alp Arda | Lukasz Zwolinski | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch