![]() Muammer Sarikaya 20 | |
![]() Mucahit Albayrak (Kiến tạo: Gokhan Alsan) 45 | |
![]() Inainfe Michael Ologo 58 | |
![]() Gokhan Alsan (Kiến tạo: Orhan Ovacikli) 64 | |
![]() Eslem Ozturk (Thay: Ferhat Yazgan) 69 | |
![]() Tuncer Duhan Aksu (Thay: Ali Yasar) 69 | |
![]() Emir Kaan Gültekin (Thay: Valon Ethemi) 69 | |
![]() Eduard Rroca 73 | |
![]() Suleyman Koc (Thay: Emircan Altintas) 76 | |
![]() Hasan Batuhan Artarslan (Thay: Eren Tozlu) 83 | |
![]() Berkay Gormez (Thay: Jetmir Topalli) 88 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Martin Hasek) 89 | |
![]() Aly Malle (Thay: Aaron Samuel Olanare) 89 | |
![]() Mustafa Akbas 90+6' | |
![]() Berkay Gormez 90+6' |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Istanbulspor

Erzurum BB
55 Kiểm soát bóng 45
20 Phạm lỗi 17
10 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Erzurum BB
Thay người | |||
69’ | Ali Yasar Tuncer Duhan Aksu | 76’ | Emircan Altintas Suleyman Koc |
69’ | Ferhat Yazgan Eslem Ozturk | 83’ | Eren Tozlu Hasan Batuhan Artarslan |
69’ | Valon Ethemi Emir Kaan Gültekin | 89’ | Martin Hasek Alican Ozfesli |
88’ | Jetmir Topalli Berkay Gormez | 89’ | Aaron Samuel Olanare Aly Malle |
Cầu thủ dự bị | |||
Mucahit Serbest | Goktug Bakirbas | ||
Tuncer Duhan Aksu | Ridvan Yagci | ||
Mehmet Yesil | Suleyman Koc | ||
Eslem Ozturk | Alican Ozfesli | ||
Berkay Gormez | Ufuk Budak | ||
Kristal Abazaj | Aly Malle | ||
Oguzhan Berber | Arvydas Novikovas | ||
Emir Kaan Gültekin | Huseyin Mevlutoglu | ||
Okan Erdogan | Eyup Oskan | ||
Hasan Batuhan Artarslan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại