![]() Jetmir Topalli (Thay: Berkay Gormez) 46 | |
![]() Emir Kaan Gültekin (Thay: Aldin Cajic) 63 | |
![]() Kabongo Kassongo (Thay: Bekim Balaj) 65 | |
![]() Gokhan Karadeniz 70 | |
![]() Eslem Ozturk (Thay: Muammer Sarikaya) 79 | |
![]() Dejvi Bregu (Thay: Berk Yildiz) 80 | |
![]() Tugay Kacar (Thay: Gokhan Karadeniz) 80 | |
![]() Rahim Dursun (Thay: Bulent Cevahir) 80 | |
![]() Ibrahim Yilmaz 81 | |
![]() Eray Ataseven (Thay: Bertu Alican Özyürek) 90 | |
![]() Kabongo Kasongo 90+1' |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Boluspor
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 21
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Istanbulspor vs Boluspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | B H H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 7 | 0 | 7 | 16 | T H H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | H B T H H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T B B T T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | T H T T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B T B B H |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B T H B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B T B T |
19 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -19 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -36 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại