Remi Mulumba 28 | |
Florian Loshaj 28 | |
Leandro Bacuna 39 | |
Emrecan Uzunhan 45 | |
Inainfe Michael Ologo (Thay: Fatih Tultak) 46 | |
Mustafa Sol (Thay: Alieu Cham) 60 | |
Wilson Samake (Thay: Dieumerci Ndongala) 60 | |
Isa Dayakli (Thay: Mendy Mamadou) 66 | |
Cenk Sahin (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 77 | |
Ozcan Sahan (Thay: Modestas Vorobjovas) 77 | |
Tolga Kalender (Thay: Douglas Tanque) 86 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Bandirmaspor
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Tuncer Duhan Aksu (3), Fatih Tultak (4), Demeaco Duhaney (21), Emrecan Uzunhan (24), Mendy Mamadou (66), Modestas Vorobjovas (6), Florian Loshaj (10), Abdullah Dijlan Aydin (11), Emir Kaan Gültekin (9)
Bandirmaspor: Arda Ozcimen (1), Cedric Hountondji (4), Atinc Nukan (33), Enes Aydin (34), Mücahid Albayrak (53), Leandro Bacuna (7), Remi Mulumba (92), Hikmet Ciftci (6), Dieumerci Ndongala (17), Rahmetullah Berisbek (77), Douglas Tanque (99)
| Thay người | |||
| 46’ | Fatih Tultak Inainfe Michael Ologo | 60’ | Dieumerci Ndongala Wilson Samake |
| 60’ | Alieu Cham Mustafa Sol | 86’ | Douglas Tanque Tolga Kalender |
| 66’ | Mendy Mamadou Isa Dayakli | ||
| 77’ | Modestas Vorobjovas Özcan Şahan | ||
| 77’ | Tuncer Duhan Aksu Cenk Sahin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alp Tutar | Akin Alkan | ||
Inainfe Michael Ologo | Tolga Kalender | ||
Özcan Şahan | Yusuf Can Esendemir | ||
Ertuguul Sandikci | Gani Burgaz | ||
Demir Mermerci | Emirhan Acar | ||
Izzet Erdal | Muhammed Gumuskaya | ||
Cenk Sahin | Enes Cinemre | ||
Isa Dayakli | Jetmir Topalli | ||
Mustafa Sol | Wilson Samake | ||
Furkan Ciftci | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch