Ibrahim Yilmaz (Kiến tạo: Jetmir Topalli) 24 | |
Eren Karadag (Thay: Thomas Bruns) 25 | |
Inainfe Michael Ologo 41 | |
Ali Yasar (Thay: Inainfe Michael Ologo) 46 | |
Amadou Ciss (Kiến tạo: Ibrahim Aksu) 48 | |
Berkan Firat (Thay: Ibrahim Aksu) 66 | |
Kristal Abazaj (Thay: Jetmir Topalli) 73 | |
Berkay Gormez (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 73 | |
Yohan Roche 75 | |
Okan Erdogan (Thay: Eslem Ozturk) 79 | |
Valon Ethemi (Thay: Eduard Rroca) 85 | |
Kadir Keles (Thay: Hifsullah Ismail Erdogan) 86 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Adanaspor
65 Kiểm soát bóng 35
20 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 16
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Adanaspor
| Thay người | |||
| 46’ | Inainfe Michael Ologo Ali Yasar | 25’ | Thomas Bruns Eren Karadag |
| 73’ | Tuncer Duhan Aksu Berkay Gormez | 66’ | Ibrahim Aksu Berkan Firat |
| 73’ | Jetmir Topalli Kristal Abazaj | 86’ | Hifsullah Ismail Erdogan Kadir Keles |
| 79’ | Eslem Ozturk Okan Erdogan | ||
| 85’ | Eduard Rroca Valon Ethemi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mucahit Serbest | Ozer Enes Soylu | ||
Emir Kaan Gültekin | Yigithan Guveli | ||
Kagan Miray Bagis | Kadir Keles | ||
Berkay Gormez | Hakan Eroglu | ||
Kristal Abazaj | Harun Kaya | ||
Okan Erdogan | Eren Karadag | ||
Valon Ethemi | Berkan Firat | ||
Egehan Gok | Efe Tatli | ||
Ali Yasar | Ulas Zengin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch