Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân của Kocaeli.
Ousseynou Ba (Thay: Jerome Opoku) 22 | |
Olivier Kemen (Thay: Umut Gunes) 46 | |
Berat Ozdemir 62 | |
Ivan Brnic (Thay: Nuno Da Costa) 63 | |
Can Keles (Thay: Karol Linetty) 65 | |
Davie Selke (Thay: Miguel Crespo) 74 | |
Samet Yalcin (Thay: Habib Keita) 77 | |
Darko Churlinov (Thay: Daniel Agyei) 77 | |
Joseph Nonge (Thay: Serdar Dursun) 86 | |
Ahmet Oguz 88 | |
Botond Balogh 88 | |
Festy Ebosele (Thay: Yusuf Sari) 90 | |
Furkan Gedik (Thay: Show) 90 | |
(Pen) Eldor Shomurodov 90+1' | |
Omer Ali Sahiner 90+2' |
Thống kê trận đấu İstanbul Başakşehir vs Kocaelispor


Diễn biến İstanbul Başakşehir vs Kocaelispor
Festy Ebosele thay thế Yusuf Sari cho đội nhà.
Kocaeli được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Show bằng Furkan Gedik.
Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Kocaeli gần khu vực 16m50.
Tại sân vận động Basaksehir Fatih Terim, Omer Ali Sahiner đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.
V À A A A O O O! Đội nhà dẫn trước 1-0 nhờ quả phạt đền của Eldor Shomurodov.
Botond Balogh của Kocaeli đã bị phạt thẻ ở Istanbul.
Ahmet Oguz bị phạt thẻ cho đội khách.
Liệu Basaksehir có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kocaeli không?
Batuhan Kolak ra hiệu một quả đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà của họ.
Selcuk Inan (Kocaeli) đang thực hiện sự thay người thứ tư, với Joseph Nonge thay thế Serdar Dursun.
Đá phạt Kocaeli.
Kocaeli đã được trao một quả phạt góc bởi Batuhan Kolak.
Tại Istanbul, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Kocaeli được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.
Basaksehir tấn công nhưng cú đánh đầu của Olivier Kemen không trúng đích.
Basaksehir được hưởng một quả phạt góc do Batuhan Kolak trao.
Đội chủ nhà ở Istanbul được hưởng một quả phát bóng lên.
Kocaeli được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát İstanbul Başakşehir vs Kocaelispor
İstanbul Başakşehir (4-2-3-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Onur Bulut (6), Berat Özdemir (2), Umut Güneş (20), Miguel Crespo (13), Ömer Ali Şahine (42), Yusuf Sari (7), Nuno Da Costa (10), Eldor Shomurodov (14)
Kocaelispor (4-2-3-1): Aleksandar Jovanovic (1), Ahmet Oguz (22), Botond Balogh (5), Anfernee Dijksteel (2), Hrvoje Smolcic (6), Tayfur Bingol (75), Habib Keita (8), Show (14), Karol Linetty (10), Daniel Agyei (7), Serdar Dursun (19)


| Thay người | |||
| 22’ | Jerome Opoku Ousseynou Ba | 65’ | Karol Linetty Can Keleş |
| 46’ | Umut Gunes Olivier Kemen | 77’ | Daniel Agyei Darko Churlinov |
| 63’ | Nuno Da Costa Ivan Brnic | 77’ | Habib Keita Samet Yalcin |
| 74’ | Miguel Crespo Davie Selke | 86’ | Serdar Dursun Joseph Nonge |
| 90’ | Yusuf Sari Festy Ebosele | 90’ | Show Furkan Gedik |
| Cầu thủ dự bị | |||
Festy Ebosele | Ahmet Sagat | ||
Ömer Beyaz | Joseph Nonge | ||
Onur Ergun | Furkan Gedik | ||
Deniz Türüç | Oleksandr Syrota | ||
Olivier Kemen | Muharrem Cinan | ||
Ousseynou Ba | Tarkan Serbest | ||
Davie Selke | Darko Churlinov | ||
Ivan Brnic | Samet Yalcin | ||
Jakub Kaluzinski | Gokhan Degirmenci | ||
Dogan Alemdar | Can Keleş | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây İstanbul Başakşehir
Thành tích gần đây Kocaelispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 32 | T T H B T | |
| 2 | 13 | 9 | 4 | 0 | 18 | 31 | T T T T T | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 11 | 28 | T T H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | T H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 5 | 2 | 9 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 0 | 22 | T B H H T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T H B T H | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | T B H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | T B T H T | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H T H B | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | B B T B H | |
| 13 | 13 | 3 | 4 | 6 | 1 | 13 | H T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B H B B T | |
| 15 | 13 | 3 | 2 | 8 | -6 | 11 | B B T B B | |
| 16 | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | T B B B H | |
| 17 | 13 | 1 | 6 | 6 | -18 | 9 | B H T B B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -11 | 8 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch