Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Pavlo Isenko 41 | |
![]() Jerome Opoku (Thay: Leo Duarte) 45 | |
![]() Alexandru Cicaldau (Kiến tạo: Assad Al Hamlawi) 45+2' | |
![]() Ivan Brnic (Thay: Omer Beyaz) 46 | |
![]() Oleksandr Romanchuk 58 | |
![]() Carlos Mora (Kiến tạo: Oleksandr Romanchuk) 61 | |
![]() Muhammed Sengezer 62 | |
![]() Steven Nsimba (Thay: Stefan Baiaram) 72 | |
![]() Nicusor Bancu 75 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev (Thay: Deniz Turuc) 77 | |
![]() Festy Ebosele (Thay: Onur Bulut) 83 | |
![]() Umut Gunes (Thay: Miguel Crespo) 83 | |
![]() Festy Ebosele 87 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Teles) 89 | |
![]() Alexandru Cicaldau 90 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Alexandru Cicaldau) 90 | |
![]() Berat Ozdemir 90+4' |
Thống kê trận đấu İstanbul Başakşehir vs CS Universitatea Craiova


Diễn biến İstanbul Başakşehir vs CS Universitatea Craiova

Thẻ vàng cho Berat Ozdemir.
Alexandru Cicaldau rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.

Thẻ vàng cho Alexandru Cicaldau.
Teles rời sân và được thay thế bởi Anzor Mekvabishvili.

V À A A O O O - Festy Ebosele đã ghi bàn!
Miguel Crespo rời sân và được thay thế bởi Umut Gunes.
Onur Bulut rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.
Deniz Turuc rời sân và được thay thế bởi Abbosbek Fayzullayev.

Thẻ vàng cho Nicusor Bancu.
Stefan Baiaram rời sân và được thay thế bởi Steven Nsimba.

Thẻ vàng cho Muhammed Sengezer.
Oleksandr Romanchuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Mora đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oleksandr Romanchuk.
Omer Beyaz rời sân và được thay thế bởi Ivan Brnic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Assad Al Hamlawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexandru Cicaldau đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát İstanbul Başakşehir vs CS Universitatea Craiova
İstanbul Başakşehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Onur Bulut (6), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Christopher Operi (21), Berat Özdemir (2), Deniz Türüç (23), Miguel Crespo (13), Ömer Beyaz (17), Eldor Shomurodov (14), Nuno Da Costa (10)
CS Universitatea Craiova (3-5-2): Pavlo Isenko (77), Oleksandr Romanchuk (3), Vladimir Screciu (6), Juraj Badelj (15), Carlos Mora (17), Teles (23), Tudor Baluta (8), Alexandru Cicâldău (20), Nicușor Bancu (11), Assad Al Hamlawi (9), Stefan Baiaram (10)


Thay người | |||
45’ | Leo Duarte Jerome Opoku | 72’ | Stefan Baiaram Steven Nsimba |
46’ | Omer Beyaz Ivan Brnic | 89’ | Teles Anzor Mekvabishvili |
77’ | Deniz Turuc Abbosbek Fayzullaev | 90’ | Alexandru Cicaldau Alexandru Cretu |
83’ | Miguel Crespo Umut Güneş | ||
83’ | Onur Bulut Festy Ebosele |
Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Silviu Lung | ||
Deniz Dilmen | Florin Stefan | ||
Jerome Opoku | Alexandru Cretu | ||
Onur Ergun | Anzor Mekvabishvili | ||
Davie Selke | Lyes Houri | ||
Abbosbek Fayzullaev | Mihnea Radulescu | ||
Hamza Güreler | Vasile Mogoș | ||
Umut Güneş | Nikola Stevanovic | ||
Festy Ebosele | Barbu | ||
Ivan Brnic | Luca Basceanu | ||
David Matei | |||
Steven Nsimba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây İstanbul Başakşehir
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại