Ném biên cao cho Basaksehir ở Istanbul.
![]() Deniz Turuc 9 | |
![]() Murat Paluli 47 | |
![]() Ousseynou Ba 52 | |
![]() Bengali-Fode Koita (Thay: Achilleas Poungouras) 67 | |
![]() Miguel Crespo (Thay: Yusuf Sari) 69 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Efkan Bekiroglu) 73 | |
![]() Umut Gunes (Thay: Olivier Kemen) 82 | |
![]() Philippe Keny (Thay: Joao Figueiredo) 82 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Veljko Simic) 89 | |
![]() Omer Beyaz (Thay: Deniz Turuc) 90 | |
![]() Hamza Gureler (Thay: Krzysztof Piatek) 90 | |
![]() Omer Ali Sahiner 90+6' | |
![]() Bengali-Fode Koita 90+6' |
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Sivasspor


Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Sivasspor

Fode Koita (Sivasspor) nhận thẻ vàng.

Omer Ali Sahiner (Basaksehir) nhận thẻ vàng từ Muhammetali Metoglu.
Sivasspor được hưởng quả phạt góc.
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho Sivasspor được hưởng quả đá phạt.
Hamza Gureler vào sân thay cho Krzysztof Piatek của Basaksehir.
Omer Beyaz vào sân thay cho Deniz Turuc của Basaksehir.
Basaksehir tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ở Istanbul, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân của Sivasspor.
Omer Erdogan thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim với Bekir Turac Boke thay Veljko Simic.
Ném biên cho Basaksehir tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.
Ném biên cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà.
Muhammetali Metoglu trao quả ném biên cho đội khách.
Đá phạt cho Sivasspor.
Đội chủ nhà thay Joao Figueiredo bằng Philippe Keny.
Basaksehir thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Umut Gunes thay Olivier Kemen.
Basaksehir tiến lên nhanh chóng nhưng Muhammetali Metoglu thổi phạt việt vị.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Basaksehir!
Sivasspor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Basaksehir không?
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Sivasspor
Istanbul Basaksehir (3-5-2): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Lucas Lima (6), Yusuf Sari (26), Olivier Kemen (8), Berat Özdemir (2), Ömer Ali Şahine (42), Deniz Türüç (23), Krzysztof Piątek (9), João Figueiredo (25)
Sivasspor (3-5-2): Djordje Nikolic (13), Achilleas Poungouras (44), Noah Sonko Sundberg (27), Emirhan Basyigit (53), Murat Paluli (7), Efkan Bekiroğlu (80), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Ugur Ciftci (3), Rey Manaj (9), Veljko Simic (22)


Thay người | |||
69’ | Yusuf Sari Miguel Crespo | 67’ | Achilleas Poungouras Fode Koita |
82’ | Joao Figueiredo Philippe Keny | 73’ | Efkan Bekiroglu Garry Rodrigues |
82’ | Olivier Kemen Umut Güneş | 89’ | Veljko Simic Bekir Turac Boke |
90’ | Krzysztof Piatek Hamza Güreler | ||
90’ | Deniz Turuc Ömer Beyaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Dilmen | Ali Sasal Vural | ||
Philippe Keny | Alaaddin Okumus | ||
Hamza Güreler | Ziya Erdal | ||
Ivan Brnic | Oguzhan Aksoy | ||
Serdar Gürler | Jan Bieganski | ||
Matchoi Djaló | Queensy Menig | ||
Ömer Beyaz | Garry Rodrigues | ||
Umut Güneş | Muhammed Sinan Kaya | ||
Miguel Crespo | Bekir Turac Boke | ||
Patryk Szysz | Fode Koita |
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Sivasspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Thành tích gần đây Sivasspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại