Olivier Kemen đã có pha kiến tạo ở đó.
![]() Ivo Grbic 19 | |
![]() (Pen) Joao Figueiredo 21 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Hamza Gureler) 42 | |
![]() Mithat Pala 44 | |
![]() Ousseynou Ba 47 | |
![]() Miguel Crespo 50 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Thay: Amir Hadziahmetovic) 62 | |
![]() Onur Ergun 68 | |
![]() Giannis Papanikolaou 68 | |
![]() Berat Ozdemir (Thay: Onur Ergun) 72 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Dal Varesanovic) 73 | |
![]() (Pen) Rachid Ghezzal 80 | |
![]() Seyfettin Yasar (Thay: Attila Mocsi) 85 | |
![]() Casper Hoejer Nielsen (Thay: Mithat Pala) 85 | |
![]() Matchoi (Thay: Joao Figueiredo) 90 | |
![]() Omer Ali Sahiner (Thay: Deniz Turuc) 90 | |
![]() Omer Ali Sahiner (Kiến tạo: Olivier Kemen) 90+11' |
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Rizespor


Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Rizespor

Omer Ali Sahiner đánh đầu ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 cho Basaksehir tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Casper Hojer của Rizespor có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Basaksehir được hưởng quả phát bóng lên.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Rizespor hưởng quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.
Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Rizespor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.
Rizespor được hưởng quả ném biên.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Rizespor hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Basaksehir đang ở vị trí có thể sút từ quả đá phạt này.
Rizespor tấn công nhưng cú đánh đầu của Ali Sowe không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Matchoi Djalo vào sân thay cho Davidson của Basaksehir.
Đội chủ nhà đã thay Deniz Turuc bằng Omer Ali Sahiner. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Cagdas Atan.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Rizespor hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Rizespor
Istanbul Basaksehir (3-1-4-2): Muhammed Şengezer (16), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Ousseynou Ba (27), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Miguel Crespo (13), Olivier Kemen (8), Davidson (91), João Figueiredo (25), Philippe Keny (11)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Amir Hadziahmetovic (20), Giannis Papanikolaou (6), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
42’ | Hamza Gureler Lucas Lima | 62’ | Amir Hadziahmetovic Ibrahim Olawoyin |
72’ | Onur Ergun Berat Özdemir | 73’ | Dal Varesanovic Vaclav Jurecka |
90’ | Joao Figueiredo Matchoi Djaló | 85’ | Attila Mocsi Anıl Yaşar |
90’ | Deniz Turuc Ömer Ali Şahine | 85’ | Mithat Pala Casper Hojer |
Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Tarık Çetin | ||
Deniz Dilmen | Canberk Yurdakul | ||
Berat Özdemir | Ayberk Karapo | ||
Lucas Lima | Emrecan Bulut | ||
Dimitris Pelkas | Muhamed Buljubasic | ||
Ömer Beyaz | Anıl Yaşar | ||
Matchoi Djaló | Vaclav Jurecka | ||
Yusuf Sari | Doganay Avci | ||
Ömer Ali Şahine | Ibrahim Olawoyin | ||
Emre Kaplan | Casper Hojer |
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại