Thứ Sáu, 23/05/2025
Ivo Grbic
19
(Pen) Joao Figueiredo
21
Lucas Lima (Thay: Hamza Gureler)
42
Mithat Pala
44
Ousseynou Ba
47
Miguel Crespo
50
Ibrahim Olawoyin (Thay: Amir Hadziahmetovic)
62
Onur Ergun
68
Giannis Papanikolaou
68
Berat Ozdemir (Thay: Onur Ergun)
72
Vaclav Jurecka (Thay: Dal Varesanovic)
73
(Pen) Rachid Ghezzal
80
Seyfettin Yasar (Thay: Attila Mocsi)
85
Casper Hoejer Nielsen (Thay: Mithat Pala)
85
Matchoi (Thay: Joao Figueiredo)
90
Omer Ali Sahiner (Thay: Deniz Turuc)
90
Omer Ali Sahiner (Kiến tạo: Olivier Kemen)
90+11'

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Rizespor

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Rizespor
Rizespor
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Rizespor

Tất cả (141)
90+11'

Olivier Kemen đã có pha kiến tạo ở đó.

90+11' Omer Ali Sahiner đánh đầu ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 cho Basaksehir tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

Omer Ali Sahiner đánh đầu ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 cho Basaksehir tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

90+10'

Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+9'

Casper Hojer của Rizespor có cú sút nhưng không trúng đích.

90+9'

Bóng đi ra ngoài sân và Basaksehir được hưởng quả phát bóng lên.

90+9'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Rizespor hưởng quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.

90+8'

Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.

90+5'

Rizespor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.

90+5'

Rizespor được hưởng quả ném biên.

90+4'

Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Rizespor hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Basaksehir đang ở vị trí có thể sút từ quả đá phạt này.

90+2'

Rizespor tấn công nhưng cú đánh đầu của Ali Sowe không trúng đích.

90+2'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.

90+1'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+1'

Matchoi Djalo vào sân thay cho Davidson của Basaksehir.

90'

Đội chủ nhà đã thay Deniz Turuc bằng Omer Ali Sahiner. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Cagdas Atan.

89'

Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Rizespor hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Rizespor

Istanbul Basaksehir (3-1-4-2): Muhammed Şengezer (16), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Ousseynou Ba (27), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Miguel Crespo (13), Olivier Kemen (8), Davidson (91), João Figueiredo (25), Philippe Keny (11)

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Amir Hadziahmetovic (20), Giannis Papanikolaou (6), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
3-1-4-2
16
Muhammed Şengezer
15
Hamza Güreler
3
Jerome Opoku
27
Ousseynou Ba
4
Onur Ergun
23
Deniz Türüç
13
Miguel Crespo
8
Olivier Kemen
91
Davidson
25
João Figueiredo
11
Philippe Keny
9
Ali Sowe
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
19
Rachid Ghezzal
6
Giannis Papanikolaou
20
Amir Hadziahmetovic
54
Mithat Pala
2
Husniddin Aliqulov
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
30
Ivo Grbic
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
42’
Hamza Gureler
Lucas Lima
62’
Amir Hadziahmetovic
Ibrahim Olawoyin
72’
Onur Ergun
Berat Özdemir
73’
Dal Varesanovic
Vaclav Jurecka
90’
Joao Figueiredo
Matchoi Djaló
85’
Attila Mocsi
Anıl Yaşar
90’
Deniz Turuc
Ömer Ali Şahine
85’
Mithat Pala
Casper Hojer
Cầu thủ dự bị
Volkan Babacan
Tarık Çetin
Deniz Dilmen
Canberk Yurdakul
Berat Özdemir
Ayberk Karapo
Lucas Lima
Emrecan Bulut
Dimitris Pelkas
Muhamed Buljubasic
Ömer Beyaz
Anıl Yaşar
Matchoi Djaló
Vaclav Jurecka
Yusuf Sari
Doganay Avci
Ömer Ali Şahine
Ibrahim Olawoyin
Emre Kaplan
Casper Hojer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/11 - 2014
27/12 - 2015
22/05 - 2016
Giao hữu
28/03 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/09 - 2021
19/02 - 2022
02/12 - 2023
21/04 - 2024
13/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow