Thứ Sáu, 23/05/2025
Davidson
8
Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Deniz Turuc)
10
Deniz Turuc (Kiến tạo: Krzysztof Piatek)
37
Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Deniz Turuc)
43
Anthony Dennis
45+2'
Djalma (Thay: Ismail Koybasi)
46
David Tijanic (Thay: Kuryu Matsuki)
46
Heliton
56
(og) Lucas Lima
61
David Datro Fofana (Thay: Juan)
70
Novatus Miroshi (Thay: Victor Hugo)
70
Djalma
72
Deniz Turuc
72
Onur Ergun
77
Joao Figueiredo (Thay: Davidson)
77
Patryk Szysz (Thay: Deniz Turuc)
82
Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)
82
Nazim Sangare (Thay: Ogun Bayrak)
83
Berat Ozdemir (Thay: Olivier Kemen)
88
Dimitrios Pelkas (Thay: Onur Ergun)
88

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Goztepe

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Goztepe
Goztepe
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Goztepe

Tất cả (113)
90'

Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

88'

Dimitris Pelkas vào sân thay cho Onur Ergun của Basaksehir.

88'

Cagdas Atan (Basaksehir) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Berat Ozdemir thay thế Olivier Kemen.

87'

Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân của họ.

86'

Bóng đi ra ngoài sân và Basaksehir được hưởng quả phát bóng lên.

86'

Taha Altikardes của Goztepe Izmir có cú sút nhưng không trúng đích.

85'

Cagdas Altay ra hiệu cho Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

84'

Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

84'

Bóng an toàn khi Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

84'

Ném biên cho Goztepe Izmir.

83'

Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

83'

Đội khách thay Ogun Bayrak bằng Nazim Sangare.

83'

Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên.

82'

Philippe Keny thay thế Krzysztof Piatek cho đội chủ nhà.

82'

Patryk Szysz vào sân thay cho Deniz Turuc của Basaksehir.

81'

Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân của họ.

81'

Goztepe Izmir sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.

81'

Liệu Goztepe Izmir có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Basaksehir không?

80'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

79'

Cagdas Altay trao cho đội khách một quả ném biên.

78'

Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Goztepe

Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Miguel Crespo (13), Davidson (91), Krzysztof Piątek (9)

Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Ismail Koybasi (12), Victor Hugo (6), Anthony Dennis (16), Kuryu Matsuki (7), Romulo (79), Juan (11)

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
27
Ousseynou Ba
3
Jerome Opoku
6
Lucas Lima
4
Onur Ergun
23
Deniz Türüç
8
Olivier Kemen
13
Miguel Crespo
91
Davidson
9
Krzysztof Piątek
11
Juan
79
Romulo
7
Kuryu Matsuki
16
Anthony Dennis
6
Victor Hugo
12
Ismail Koybasi
77
Ogun Bayrak
26
Malcom Bokele
5
Heliton
4
Taha Altikardes
97
Mateusz Lis
Goztepe
Goztepe
3-4-1-2
Thay người
77’
Davidson
João Figueiredo
46’
Ismail Koybasi
Djalma
82’
Krzysztof Piatek
Philippe Keny
46’
Kuryu Matsuki
David Tijanic
82’
Deniz Turuc
Patryk Szysz
70’
Victor Hugo
Novatus Miroshi
88’
Olivier Kemen
Berat Özdemir
70’
Juan
David Datro Fofana
88’
Onur Ergun
Dimitris Pelkas
83’
Ogun Bayrak
Nazim Sangare
Cầu thủ dự bị
Volkan Babacan
Arda Ozcimen
Hamza Güreler
Emircan Secgin
Berat Özdemir
Djalma
João Figueiredo
Izzet Furkan Malak
Philippe Keny
Novatus Miroshi
Emre Kaplan
Koray Gunter
Patryk Szysz
Nazim Sangare
Ömer Ali Şahine
David Tijanic
Dimitris Pelkas
Efe Yavman
David Datro Fofana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/09 - 2021
22/01 - 2022
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
20/12 - 2022
20/12 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow