Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Gedson Fernandes 20 | |
![]() Miguel Crespo 45+1' | |
![]() Jerome Opoku 60 | |
![]() Onur Ergun (Thay: Omer Ali Sahiner) 62 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Miguel Crespo) 63 | |
![]() Jerome Opoku 65 | |
![]() Milot Rashica (Thay: Semih Kilicsoy) 66 | |
![]() Olivier Kemen (Thay: Berat Ozdemir) 77 | |
![]() Joao Figueiredo (Thay: Serdar Gurler) 83 | |
![]() Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek) 84 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Ernest Muci) 86 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Joao Mario) 86 | |
![]() Jonas Svensson 88 | |
![]() Muhammed Sengezer 90+2' | |
![]() Mert Gunok 90+6' |
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Besiktas


Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Besiktas
Ném biên cho Besiktas tại sân vận động Basaksehir Fatih Terim.
Besiktas được hưởng quả phát bóng lên.
Besiktas có một quả ném biên nguy hiểm.

Muhammed Sengezer (Basaksehir) đã nhận thẻ vàng từ Turgut Doman.
Milot Rashica của Besiktas có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Istanbul.
Đá phạt cho Basaksehir.
Turgut Doman chỉ định một quả đá phạt cho Basaksehir.

Jonas Svensson (Besiktas) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân của Besiktas.
Ném biên cho Basaksehir tại sân vận động Basaksehir Fatih Terim.
Turgut Doman chỉ định một quả ném biên cho Besiktas ở phần sân của Basaksehir.
Besiktas thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Salih Ucan thay Joao Mario.
Ernest Muci, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Mustafa Erhan Hekimoglu là người thay thế cho Besiktas.
Turgut Doman chỉ định một quả ném biên cho Besiktas, gần khu vực của Basaksehir.
Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội chủ nhà thay Serdar Gürler bằng Joao Figueiredo.
Philippe Keny vào sân thay cho Krzysztof Piatek của Basaksehir.
Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Besiktas được hưởng một quả phạt góc do Turgut Doman trao.
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Besiktas
Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Berat Özdemir (2), Deniz Türüç (23), Ömer Ali Şahine (42), Miguel Crespo (13), Serdar Gürler (7), Krzysztof Piątek (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (6), Gedson Fernandes (83), João Mário (18), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Semih Kılıçsoy (9)


Thay người | |||
62’ | Omer Ali Sahiner Onur Ergun | 66’ | Semih Kilicsoy Milot Rashica |
63’ | Miguel Crespo Berkay Özcan | 86’ | Joao Mario Salih Uçan |
77’ | Berat Ozdemir Olivier Kemen | 86’ | Ernest Muci Mustafa Erhan Hekimoğlu |
83’ | Serdar Gurler João Figueiredo | ||
84’ | Krzysztof Piatek Philippe Keny |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Dilmen | Ersin Destanoğlu | ||
Davidson | Onur Bulut | ||
Berkay Özcan | Tayyib Talha Sanuç | ||
Ömer Beyaz | Milot Rashica | ||
Philippe Keny | Salih Uçan | ||
Onur Ergun | Bakhtiyor Zaynutdinov | ||
Olivier Kemen | Cher Ndour | ||
João Figueiredo | Can Keleş | ||
Matchoi Djaló | Serkan Emrecan Terzi | ||
Emre Kaplan | Mustafa Erhan Hekimoğlu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại