Thứ Sáu, 23/05/2025
Gedson Fernandes
20
Miguel Crespo
45+1'
Jerome Opoku
60
Onur Ergun (Thay: Omer Ali Sahiner)
62
Berkay Ozcan (Thay: Miguel Crespo)
63
Jerome Opoku
65
Milot Rashica (Thay: Semih Kilicsoy)
66
Olivier Kemen (Thay: Berat Ozdemir)
77
Joao Figueiredo (Thay: Serdar Gurler)
83
Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)
84
Mustafa Hekimoglu (Thay: Ernest Muci)
86
Salih Ucan (Thay: Joao Mario)
86
Jonas Svensson
88
Muhammed Sengezer
90+2'
Mert Gunok
90+6'

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Besiktas

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Besiktas
Besiktas
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Besiktas

Tất cả (122)
90+5'

Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Ném biên cho Besiktas tại sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

90+4'

Besiktas được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Besiktas có một quả ném biên nguy hiểm.

90+2' Muhammed Sengezer (Basaksehir) đã nhận thẻ vàng từ Turgut Doman.

Muhammed Sengezer (Basaksehir) đã nhận thẻ vàng từ Turgut Doman.

90+1'

Milot Rashica của Besiktas có cú sút nhưng không trúng đích.

90+1'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Istanbul.

89'

Đá phạt cho Basaksehir.

89'

Turgut Doman chỉ định một quả đá phạt cho Basaksehir.

88' Jonas Svensson (Besiktas) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jonas Svensson (Besiktas) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

88'

Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân của Besiktas.

87'

Ném biên cho Basaksehir tại sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

87'

Turgut Doman chỉ định một quả ném biên cho Besiktas ở phần sân của Basaksehir.

86'

Besiktas thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Salih Ucan thay Joao Mario.

86'

Ernest Muci, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Mustafa Erhan Hekimoglu là người thay thế cho Besiktas.

85'

Turgut Doman chỉ định một quả ném biên cho Besiktas, gần khu vực của Basaksehir.

84'

Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

83'

Đội chủ nhà thay Serdar Gürler bằng Joao Figueiredo.

83'

Philippe Keny vào sân thay cho Krzysztof Piatek của Basaksehir.

83'

Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.

83'

Besiktas được hưởng một quả phạt góc do Turgut Doman trao.

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Besiktas

Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Berat Özdemir (2), Deniz Türüç (23), Ömer Ali Şahine (42), Miguel Crespo (13), Serdar Gürler (7), Krzysztof Piątek (9)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (6), Gedson Fernandes (83), João Mário (18), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Semih Kılıçsoy (9)

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
15
Hamza Güreler
3
Jerome Opoku
6
Lucas Lima
2
Berat Özdemir
23
Deniz Türüç
42
Ömer Ali Şahine
13
Miguel Crespo
7
Serdar Gürler
9
Krzysztof Piątek
9
Semih Kılıçsoy
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
18
João Mário
83
Gedson Fernandes
6
Al-Musrati
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
62’
Omer Ali Sahiner
Onur Ergun
66’
Semih Kilicsoy
Milot Rashica
63’
Miguel Crespo
Berkay Özcan
86’
Joao Mario
Salih Uçan
77’
Berat Ozdemir
Olivier Kemen
86’
Ernest Muci
Mustafa Erhan Hekimoğlu
83’
Serdar Gurler
João Figueiredo
84’
Krzysztof Piatek
Philippe Keny
Cầu thủ dự bị
Deniz Dilmen
Ersin Destanoğlu
Davidson
Onur Bulut
Berkay Özcan
Tayyib Talha Sanuç
Ömer Beyaz
Milot Rashica
Philippe Keny
Salih Uçan
Onur Ergun
Bakhtiyor Zaynutdinov
Olivier Kemen
Cher Ndour
João Figueiredo
Can Keleş
Matchoi Djaló
Serkan Emrecan Terzi
Emre Kaplan
Mustafa Erhan Hekimoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
27/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/10 - 2021
08/03 - 2022
12/09 - 2022
12/03 - 2023
12/11 - 2023
05/04 - 2024
10/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow