Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ivan Brnic
17 - Miguel Crespo
31 - Nuno Da Costa
36 - Eldor Shomurodov (Thay: Nuno Da Costa)
58 - Deniz Turuc (Thay: Yusuf Sari)
67 - Davie Selke (Thay: Ivan Brnic)
68 - Olivier Kemen (Thay: Omer Ali Sahiner)
68 - Umut Gunes (Thay: Berat Ozdemir)
77 - Christopher Operi
80
- Joao Pedro (Thay: Weslen Junior)
46 - Asen Chandarov (Thay: Rosen Stefanov)
46 - Dani Martin (Thay: Asen Donchev)
46 - Nikolay Zlatev (Thay: Celso Sidney)
79 - Dimitar Tonev (Thay: David Teles)
90
Thống kê trận đấu İstanbul Başakşehir vs Cherno More Varna
Diễn biến İstanbul Başakşehir vs Cherno More Varna
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
David Teles rời sân và được thay thế bởi Dimitar Tonev.
Olivier Kemen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christopher Operi đã ghi bàn!
Celso Sidney rời sân và được thay thế bởi Nikolay Zlatev.
Berat Ozdemir rời sân và được thay thế bởi Umut Gunes.
Thẻ vàng cho Vasil Panayotov.
Omer Ali Sahiner rời sân và được thay thế bởi Olivier Kemen.
Ivan Brnic rời sân và được thay thế bởi Davie Selke.
Yusuf Sari rời sân và được thay thế bởi Deniz Turuc.
Nuno Da Costa rời sân và được thay thế bởi Eldor Shomurodov.
Asen Donchev rời sân và được thay thế bởi Dani Martin.
Rosen Stefanov rời sân và được thay thế bởi Asen Chandarov.
Weslen Junior rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tsvetomir Panov.
Thẻ vàng cho Weslen Junior.
Miguel Crespo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nuno Da Costa đã ghi bàn!
V À A A O O O - Miguel Crespo đã ghi bàn!
Yusuf Sari đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Brnic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát İstanbul Başakşehir vs Cherno More Varna
İstanbul Başakşehir (4-1-2-3): Muhammed Şengezer (16), Onur Bulut (6), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Christopher Operi (21), Berat Özdemir (2), Miguel Crespo (13), Ömer Ali Şahine (42), Yusuf Sari (7), Nuno Da Costa (10), Ivan Brnic (77)
Cherno More Varna (5-4-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Rosen Stefanov (4), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), Weslen Junior (99), Vasil Panayotov (71), David Teles (24), Georgi Lazarov (19), Celso Sidney (77)
| Thay người | |||
| 58’ | Nuno Da Costa Eldor Shomurodov | 46’ | Rosen Stefanov Asen Chandarov |
| 67’ | Yusuf Sari Deniz Türüç | 46’ | Weslen Junior Joao Pedro |
| 68’ | Omer Ali Sahiner Olivier Kemen | 46’ | Asen Donchev Dani Martin |
| 68’ | Ivan Brnic Davie Selke | 79’ | Celso Sidney Nikolay Zlatev |
| 77’ | Berat Ozdemir Umut Güneş | 90’ | David Teles Dimitar Tonev |
| Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Antoan Manasiev | ||
Deniz Dilmen | Kristian Tomov | ||
Onur Ergun | Asen Chandarov | ||
Olivier Kemen | Joao Pedro | ||
Davie Selke | Dani Martin | ||
Eldor Shomurodov | Martin Milushev | ||
Hamza Güreler | Phellipe | ||
Ömer Beyaz | Nikolay Kostadinov | ||
Umut Güneş | Dimitar Tonev | ||
Deniz Türüç | Bandaro | ||
Yasin Yagız Dilek | Petar Marinov | ||
Festy Ebosele | Nikolay Zlatev | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây İstanbul Başakşehir
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại