Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Alanyaspor hưởng quả ném biên, gần khu vực của Basaksehir.
Trực tiếp kết quả İstanbul Başakşehir vs Alanyaspor hôm nay 21-09-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 21/9
Kết thúc



![]() Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Miguel Crespo) 29 | |
![]() Berat Ozdemir 32 | |
![]() Jerome Opoku 42 | |
![]() Festy Ebosele 45+2' | |
![]() Uchenna Ogundu 51 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Festy Ebosele) 62 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev (Thay: Ivan Brnic) 62 | |
![]() Amine Harit (Thay: Olivier Kemen) 62 | |
![]() Florent Hadergjonaj (Thay: Enes Keskin) 65 | |
![]() Ianis Hagi 66 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Ianis Hagi) 66 | |
![]() Yusuf Ozdemir (Thay: Ruan) 73 | |
![]() Deniz Turuc (Thay: Yusuf Sari) 74 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Uchenna Ogundu) 81 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Gaius Makouta) 81 | |
![]() Fidan Aliti 85 | |
![]() Jakub Kaluzinski (Thay: Berat Ozdemir) 85 | |
![]() Maestro 90+3' |
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Alanyaspor hưởng quả ném biên, gần khu vực của Basaksehir.
Maestro của Alanyaspor đã bị phạt thẻ vàng tại Istanbul.
Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Basaksehir hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Basaksehir được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Basaksehir tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.
Adnan Deniz Kayatepe cho Alanyaspor hưởng quả phát bóng lên.
Tại Istanbul, Basaksehir tấn công qua Jakub Kaluzinski. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Nuri Sahin thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim với Jakub Kaluzinski vào thay Berat Ozdemir.
Fidan Aliti (Alanyaspor) đã nhận thẻ vàng từ Adnan Deniz Kayatepe.
Basaksehir đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Basaksehir hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Basaksehir.
Đội khách thay Gaius Makouta bằng Nicolas Janvier.
Mechak Elia vào thay Uchenna Ogundu cho đội khách.
Liệu Alanyaspor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Basaksehir không?
Alanyaspor được Adnan Deniz Kayatepe cho hưởng quả phạt góc.
Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc.
İstanbul Başakşehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Festy Ebosele (36), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Christopher Operi (21), Berat Özdemir (2), Yusuf Sari (7), Miguel Crespo (13), Olivier Kemen (8), Ivan Brnic (77), Eldor Shomurodov (14)
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Bruno Viana (30), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Enes Keskin (8), Gaius Makouta (42), Maestro (58), Ruan (11), Ibrahim Kaya (27), Ianis Hagi (14), Uchenna Ogundu (22)
Thay người | |||
62’ | Festy Ebosele Onur Bulut | 65’ | Enes Keskin Florent Hadergjonaj |
62’ | Olivier Kemen Amine Harit | 66’ | Ianis Hagi Steve Mounie |
62’ | Ivan Brnic Abbosbek Fayzullaev | 73’ | Ruan Yusuf Özdemir |
74’ | Yusuf Sari Deniz Türüç | 81’ | Gaius Makouta Nicolas Janvier |
85’ | Berat Ozdemir Jakub Kaluzinski | 81’ | Uchenna Ogundu Mechak Elia |
Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Paulo Victor | ||
Hamza Güreler | Florent Hadergjonaj | ||
Onur Bulut | Fatih Aksoy | ||
Ömer Ali Şahine | Izzet Çelik | ||
Umut Güneş | Efecan Karaca | ||
Deniz Türüç | Nicolas Janvier | ||
Amine Harit | Yusuf Özdemir | ||
Jakub Kaluzinski | Mechak Elia | ||
Abbosbek Fayzullaev | Steve Mounie | ||
Nuno Da Costa | Guven Yalcin |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T H H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T T H H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H B H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B B T H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | B T T T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B T T H H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B T H |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B T H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | H B H H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | B T B B B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B H B H |