Thứ Bảy, 29/11/2025
Torbjoern Lysaker Heggem
32
David Moeller Wolfe (Kiến tạo: Martin Oedegaard)
39
Mohammad Abu Fani (Thay: Mahmoud Jaber)
46
Roy Revivo (Thay: Sean Goldberg)
46
Mohammad Abu Fani (Kiến tạo: Liel Abada)
55
Alexander Soerloth (Kiến tạo: Martin Oedegaard)
59
Aron Doennum (Thay: Andreas Schjelderup)
61
Eliazer Dasa (Thay: Liel Abada)
61
Dan Biton (Thay: Dor Peretz)
61
Kristoffer Vassbakk Ajer (Kiến tạo: Sander Berge)
65
Alexander Soerloth
72
Jens Petter Hauge (Thay: Alexander Soerloth)
74
Lasse Berg Johnsen (Thay: Patrick Berg)
74
Anan Khalaili (Thay: Eliel Peretz)
78
Idan Nachmias
82
Erling Haaland (Kiến tạo: Martin Oedegaard)
83
Stian Gregersen (Thay: David Moeller Wolfe)
90
Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Martin Oedegaard)
90
Dor Turgeman (Kiến tạo: Oscar Gloukh)
90+3'

Thống kê trận đấu Israel vs Na Uy

số liệu thống kê
Israel
Israel
Na Uy
Na Uy
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 9
3 Ném biên 11
1 Việt vị 1
3 Chuyền dài 20
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Israel vs Na Uy

Tất cả (219)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Israel: 44%, Na Uy: 56%.

90+3'

Oscar Gloukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A A O O O - Dor Turgeman ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Dor Turgeman ghi bàn bằng chân phải!

90+3' V À A A A O O O Israel ghi bàn.

V À A A A O O O Israel ghi bàn.

90+2'

Raz Shlomo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+2'

Na Uy thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Mohammad Abu Fani giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Anan Khalaili giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90'

Roy Revivo bị phạt vì đẩy Martin Oedegaard.

90'

Martin Oedegaard rời sân để được thay thế bởi Marcus Holmgren Pedersen trong một sự thay người chiến thuật.

90'

David Moeller Wolfe rời sân để được thay thế bởi Stian Gregersen trong một sự thay người chiến thuật.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Israel: 45%, Na Uy: 55%.

89'

Mohammad Abu Fani bị phạt vì đẩy Aron Doennum.

88'

Idan Nachmias đã chặn thành công cú sút.

88'

Raz Shlomo đã chặn thành công cú sút.

88'

Cú sút của Erling Haaland bị chặn lại.

88'

Cú sút của Martin Oedegaard bị chặn lại.

87'

Daniel Peretz có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

87'

Daniel Peretz từ Israel cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

Đội hình xuất phát Israel vs Na Uy

Israel (4-3-3): Daniel Peretz (1), Liel Abada (19), Idan Nachmias (5), Raz Shlomo (4), Shon Goldberg (3), Mahmoud Jaber (22), Eliel Peretz (15), Dor Peretz (8), Oscar Gloukh (11), Dor Turgeman (17), Manor Solomon (10)

Na Uy (4-4-2): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Torbjorn Lysaker Heggem (17), David Møller Wolfe (5), Martin Ødegaard (10), Sander Berge (8), Patrick Berg (6), Andreas Schjelderup (20), Erling Haaland (9), Alexander Sørloth (7)

Israel
Israel
4-3-3
1
Daniel Peretz
19
Liel Abada
5
Idan Nachmias
4
Raz Shlomo
3
Shon Goldberg
22
Mahmoud Jaber
15
Eliel Peretz
8
Dor Peretz
11
Oscar Gloukh
17
Dor Turgeman
10
Manor Solomon
7
Alexander Sørloth
9
Erling Haaland
20
Andreas Schjelderup
6
Patrick Berg
8
Sander Berge
10
Martin Ødegaard
5
David Møller Wolfe
17
Torbjorn Lysaker Heggem
3
Kristoffer Ajer
14
Julian Ryerson
1
Ørjan Nyland
Na Uy
Na Uy
4-4-2
Thay người
46’
Mahmoud Jaber
Mohammad Abu Fani
61’
Andreas Schjelderup
Aron Dønnum
46’
Sean Goldberg
Roy Revivo
74’
Alexander Soerloth
Jens Hauge
61’
Liel Abada
Eli Dasa
74’
Patrick Berg
Lasse Berg Johnsen
61’
Dor Peretz
Dan Biton
90’
David Moeller Wolfe
Stian Gregersen
78’
Eliel Peretz
Anan Khalaili
90’
Martin Oedegaard
Marcus Pedersen
Cầu thủ dự bị
Eli Dasa
Mathias Dyngeland
Mohammad Abu Fani
Egil Selvik
Dan Biton
Stian Gregersen
Roy Revivo
Sondre Langås
Dean David
Erik Botheim
Omri Glazer
Jens Hauge
Yoav Gerafi
Marcus Pedersen
Neta Lavi
Andreas Hanche-Olsen
Yarden Shua
Felix Horn Myhre
Tai Baribo
Lasse Berg Johnsen
Anan Khalaili
Aron Dønnum
Guy Mizrahi
Thelo Aasgaard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-1
11/10 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-0
11/10 - 2025
H1: 3-0
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Na Uy

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 1-0
14/11 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
14/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 5-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 0-0
07/06 - 2025
H1: 3-0
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-4

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow