Thứ Hai, 17/11/2025
Sergiu Perciun
18
(Pen) Dor Turgeman
21
Eliazer Dasa
34
Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Danila Forov)
37
Dor Peretz
45+2'
Guy Mizrahi (Thay: Eliazer Dasa)
46
Sergiu Platica (Thay: Virgiliu Postolachi)
54
Vlad Raileanu (Thay: Danila Forov)
54
Ion Bors (Thay: Stefan Bitca)
54
Roy Revivo (Kiến tạo: Dor Turgeman)
65
Artur Ionita (Thay: Ion Nicolaescu)
66
Stefan Bodisteanu (Thay: Vladimir Fratea)
72
Mihail Caimacov
73
Stav Turiel (Thay: Gabi Kanichowsky)
77
Mahmoud Jaber (Thay: Dor Turgeman)
77
Mahmoud Jaber (Thay: Dor Peretz)
77
Idan Toklomati (Thay: Dor Turgeman)
84
Eliel Peretz (Kiến tạo: Guy Mizrahi)
85
Yarden Shua (Thay: Dan Biton)
85
Sergiu Platica
88
(og) Vladyslav Baboglo
88

Thống kê trận đấu Israel vs Moldova

số liệu thống kê
Israel
Israel
Moldova
Moldova
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Israel vs Moldova

Tất cả (30)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' G O O O O A A A L - Vladyslav Baboglo đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Vladyslav Baboglo đã đưa bóng vào lưới nhà!

88' V À A A O O O - Roy Revivo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Roy Revivo đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Sergiu Platica.

Thẻ vàng cho Sergiu Platica.

85'

Guy Mizrahi đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Eliel Peretz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eliel Peretz đã ghi bàn!

85'

Dan Biton rời sân và được thay thế bởi Yarden Shua.

84'

Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Idan Toklomati.

77'

Dor Peretz rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Jaber.

77'

Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Jaber.

77'

Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Stav Turiel.

73' Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.

72'

Vladimir Fratea rời sân và được thay thế bởi Stefan Bodisteanu.

66'

Ion Nicolaescu rời sân và được thay thế bởi Artur Ionita.

65'

Dor Turgeman đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Roy Revivo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Roy Revivo đã ghi bàn!

54'

Stefan Bitca rời sân và được thay thế bởi Ion Bors.

54'

Danila Forov rời sân và được thay thế bởi Vlad Raileanu.

54'

Virgiliu Postolachi rời sân và được thay thế bởi Sergiu Platica.

46'

Eliazer Dasa rời sân và được thay thế bởi Guy Mizrahi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Israel vs Moldova

Israel (4-4-2): Omri Glazer (18), Eli Dasa (2), Stav Lemkin (12), Or Blorian (4), Roy Revivo (3), Gavriel Kanichowsky (16), Eliel Peretz (15), Dan Biton (10), Dor Peretz (8), Dor Turgeman (9), Oscar Gloukh (11)

Moldova (5-3-1-1): Emil Tîmbur (1), Danila Forov (16), Catalin Cucos (5), Vladislav Baboglo (4), Mihail Gherasimencov (6), Stefan Bitca (2), Vladimir Fratea (13), Mihail Caimacov (11), Sergiu Perciun (21), Virgiliu Postolachi (17), Ion Nicolaescu (9)

Israel
Israel
4-4-2
18
Omri Glazer
2
Eli Dasa
12
Stav Lemkin
4
Or Blorian
3
Roy Revivo
16
Gavriel Kanichowsky
15
Eliel Peretz
10
Dan Biton
8
Dor Peretz
9
Dor Turgeman
11
Oscar Gloukh
9
Ion Nicolaescu
17
Virgiliu Postolachi
21
Sergiu Perciun
11
Mihail Caimacov
13
Vladimir Fratea
2
Stefan Bitca
6
Mihail Gherasimencov
4
Vladislav Baboglo
5
Catalin Cucos
16
Danila Forov
1
Emil Tîmbur
Moldova
Moldova
5-3-1-1
Thay người
46’
Eliazer Dasa
Guy Mizrahi
54’
Danila Forov
Vlad Raileanu
77’
Gabi Kanichowsky
Stav Turiel
54’
Stefan Bitca
Ion Bors
77’
Dor Peretz
Mahmoud Jaber
54’
Virgiliu Postolachi
Sergiu Platica
84’
Dor Turgeman
Idan Gorno
66’
Ion Nicolaescu
Artur Ionita
85’
Dan Biton
Yarden Shua
72’
Vladimir Fratea
Stefan Bodisteanu
Cầu thủ dự bị
Niv Eliasi
Cristian Avram
Omer Nir'on
Andriy Kozhukhar
Idan Nachmias
Mihail Stefan
Yarden Shua
Artur Ionita
Raz Shlomo
Stefan Bodisteanu
Guy Mizrahi
Vitalie Damascan
Stav Turiel
Vlad Raileanu
Idan Gorno
Ion Bors
Denny Gropper
Victor Bogaciuc
Amir Ganah
Daniel Dumbravanu
Mahmoud Jaber
Sergiu Platica
Vadim Rata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
01/04 - 2021
13/10 - 2021
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-2
17/11 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-0
11/10 - 2025
H1: 3-0
09/09 - 2025
H1: 1-1
06/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 1-1
14/11 - 2025
H1: 0-0
14/10 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 5-0
06/09 - 2025
H1: 0-2
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức5401712B T T T T
2SlovakiaSlovakia5401412T T B T T
3Northern IrelandNorthern Ireland520306T B T B B
4LuxembourgLuxembourg5005-110B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ54101213T T T H T
2KosovoKosovo5311110B T H T T
3SloveniaSlovenia5032-53H B H H B
4Thụy ĐiểnThụy Điển5014-81H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch53201111H T T T H
2ScotlandScotland5311410H T T T B
3Hy LạpHy Lạp5203-26T B B B T
4BelarusBelarus5014-131B B B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha55001915T T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5401512T B T T T
3GeorgiaGeorgia5104-73B T B B B
4BulgariaBulgaria5005-170B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan75201917H T T T H
2Ba LanBa Lan7421614B H T T H
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo76011818T T T B T
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina75111016T T B H T
3RomaniaRomania7313310B T H T B
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ74301515T T H T H
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales7412413T B T B T
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein7007-240B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia76102119T T H T T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro7304-89B B B B T
5GibraltarGibraltar7007-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow