Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Dor Turgeman
21 - Eliazer Dasa
34 - Dor Peretz
45+2' - Guy Mizrahi (Thay: Eliazer Dasa)
46 - Roy Revivo (Kiến tạo: Dor Turgeman)
65 - Stav Turiel (Thay: Gabi Kanichowsky)
77 - Mahmoud Jaber (Thay: Dor Turgeman)
77 - Mahmoud Jaber (Thay: Dor Peretz)
77 - Idan Toklomati (Thay: Dor Turgeman)
84 - Eliel Peretz (Kiến tạo: Guy Mizrahi)
85 - Yarden Shua (Thay: Dan Biton)
85 - (og) Vladyslav Baboglo
88
- Sergiu Perciun
18 - Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Danila Forov)
37 - Sergiu Platica (Thay: Virgiliu Postolachi)
54 - Vlad Raileanu (Thay: Danila Forov)
54 - Ion Bors (Thay: Stefan Bitca)
54 - Artur Ionita (Thay: Ion Nicolaescu)
66 - Stefan Bodisteanu (Thay: Vladimir Fratea)
72 - Mihail Caimacov
73 - Sergiu Platica
88
Thống kê trận đấu Israel vs Moldova
Diễn biến Israel vs Moldova
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
G O O O O A A A L - Vladyslav Baboglo đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Roy Revivo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sergiu Platica.
Guy Mizrahi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eliel Peretz đã ghi bàn!
Dan Biton rời sân và được thay thế bởi Yarden Shua.
Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Idan Toklomati.
Dor Peretz rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Jaber.
Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Jaber.
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Stav Turiel.
Thẻ vàng cho Mihail Caimacov.
Vladimir Fratea rời sân và được thay thế bởi Stefan Bodisteanu.
Ion Nicolaescu rời sân và được thay thế bởi Artur Ionita.
Dor Turgeman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roy Revivo đã ghi bàn!
Stefan Bitca rời sân và được thay thế bởi Ion Bors.
Danila Forov rời sân và được thay thế bởi Vlad Raileanu.
Virgiliu Postolachi rời sân và được thay thế bởi Sergiu Platica.
Eliazer Dasa rời sân và được thay thế bởi Guy Mizrahi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dor Peretz.
Danila Forov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ion Nicolaescu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Eliazer Dasa.
V À A A O O O - Dor Turgeman từ Israel thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergiu Perciun nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Zimbru, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Israel vs Moldova
Israel (4-4-2): Omri Glazer (18), Eli Dasa (2), Stav Lemkin (12), Or Blorian (4), Roy Revivo (3), Gavriel Kanichowsky (16), Eliel Peretz (15), Dan Biton (10), Dor Peretz (8), Dor Turgeman (9), Oscar Gloukh (11)
Moldova (5-3-1-1): Emil Tîmbur (1), Danila Forov (16), Catalin Cucos (5), Vladislav Baboglo (4), Mihail Gherasimencov (6), Stefan Bitca (2), Vladimir Fratea (13), Mihail Caimacov (11), Sergiu Perciun (21), Virgiliu Postolachi (17), Ion Nicolaescu (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Eliazer Dasa Guy Mizrahi | 54’ | Danila Forov Vlad Raileanu |
| 77’ | Gabi Kanichowsky Stav Turiel | 54’ | Stefan Bitca Ion Bors |
| 77’ | Dor Peretz Mahmoud Jaber | 54’ | Virgiliu Postolachi Sergiu Platica |
| 84’ | Dor Turgeman Idan Gorno | 66’ | Ion Nicolaescu Artur Ionita |
| 85’ | Dan Biton Yarden Shua | 72’ | Vladimir Fratea Stefan Bodisteanu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Niv Eliasi | Cristian Avram | ||
Omer Nir'on | Andriy Kozhukhar | ||
Idan Nachmias | Mihail Stefan | ||
Yarden Shua | Artur Ionita | ||
Raz Shlomo | Stefan Bodisteanu | ||
Guy Mizrahi | Vitalie Damascan | ||
Stav Turiel | Vlad Raileanu | ||
Idan Gorno | Ion Bors | ||
Denny Gropper | Victor Bogaciuc | ||
Amir Ganah | Daniel Dumbravanu | ||
Mahmoud Jaber | Sergiu Platica | ||
Vadim Rata | |||
Nhận định Israel vs Moldova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel
Thành tích gần đây Moldova
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 | T T T H T |
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T | |
| 3 | | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H B H H B |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 11 | H T T T H |
| 2 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | H T T T B |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T |
| 2 | | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 15 | T T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
| 3 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 | B B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H |
| 2 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 18 | T T T B T |
| 2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | T T B H T | |
| 3 | | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 15 | T T H T H |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T B T |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -24 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T |
| 2 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B |
| 3 | | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T |
| 2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại