Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Raz Shlomo (Thay: Stav Lemkin) 9 | |
![]() (og) Manuel Locatelli 16 | |
![]() Moise Kean (Kiến tạo: Mateo Retegui) 40 | |
![]() Dor Peretz (Kiến tạo: Manor Solomon) 52 | |
![]() Moise Kean (Kiến tạo: Mateo Retegui) 54 | |
![]() Matteo Politano (Kiến tạo: Mateo Retegui) 58 | |
![]() Sagiv Yehezkel (Thay: Eliazer Dasa) 66 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Anan Khalaili) 66 | |
![]() Guy Mizrahi (Thay: Dan Biton) 66 | |
![]() Riccardo Orsolini (Thay: Matteo Politano) 68 | |
![]() Davide Frattesi (Thay: Nicolo Barella) 68 | |
![]() Andrea Cambiaso (Thay: Federico Dimarco) 78 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Moise Kean) 78 | |
![]() Giacomo Raspadori (Kiến tạo: Davide Frattesi) 81 | |
![]() (og) Alessandro Bastoni 87 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Mateo Retegui) 87 | |
![]() Dor Turgeman (Thay: Raz Shlomo) 88 | |
![]() Dor Peretz (Kiến tạo: Tai Baribo) 89 | |
![]() Sandro Tonali (Kiến tạo: Andrea Cambiaso) 90+1' |
Thống kê trận đấu Israel vs Italia


Diễn biến Israel vs Italia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Israel: 46%, Italy: 54%.
Manor Solomon thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.
Trận đấu được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Đường chuyền của Eliel Peretz từ Israel đã thành công tìm thấy một đồng đội trong vòng cấm.
Roy Revivo từ Israel đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.
Cú tạt bóng của Sagiv Yehezkel từ Israel thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Israel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Israel đang kiểm soát bóng.
Ý đang kiểm soát bóng.
Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho Israel.
Italy thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Italy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Peretz đã bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và ôm trọn trái bóng.
Ý đang thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ý đang thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cú sút của Riccardo Orsolini đã bị chặn lại.
Italy đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Israel vs Italia
Israel (4-2-3-1): Daniel Peretz (1), Eli Dasa (2), Idan Nachmias (5), Stav Lemkin (12), Roy Revivo (3), Eliel Peretz (15), Dor Peretz (8), Anan Khalaili (13), Oscar Gloukh (11), Manor Solomon (10), Dan Biton (20)
Italia (4-4-2): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Gianluca Mancini (23), Alessandro Bastoni (21), Federico Dimarco (3), Matteo Politano (7), Sandro Tonali (8), Manuel Locatelli (5), Nicolò Barella (18), Moise Kean (11), Mateo Retegui (9)


Thay người | |||
9’ | Dor Turgeman Raz Shlomo | 68’ | Nicolo Barella Davide Frattesi |
66’ | Anan Khalaili Tai Baribo | 68’ | Matteo Politano Riccardo Orsolini |
66’ | Dan Biton Guy Mizrahi | 78’ | Moise Kean Giacomo Raspadori |
66’ | Eliazer Dasa Sagiv Yehezkal | 78’ | Federico Dimarco Andrea Cambiaso |
88’ | Raz Shlomo Dor Turgeman | 87’ | Mateo Retegui Daniel Maldini |
Cầu thủ dự bị | |||
Omri Glazer | Alex Meret | ||
Omer Nir'on | Guglielmo Vicario | ||
Raz Shlomo | Raoul Bellanova | ||
Omri Gandelman | Federico Gatti | ||
Yarden Shua | Nicolò Rovella | ||
Tai Baribo | Giacomo Raspadori | ||
Guy Mizrahi | Riccardo Calafiori | ||
Gavriel Kanichowsky | Francesco Pio Esposito | ||
Dor Turgeman | Davide Frattesi | ||
Or Blorian | Riccardo Orsolini | ||
Sagiv Yehezkal | Andrea Cambiaso | ||
Ethane Azoulay | Daniel Maldini |
Nhận định Israel vs Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel
Thành tích gần đây Italia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại