U21 Anh với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() (Pen) Morgan Gibbs-White 17 | |
![]() Dor Turgeman 20 | |
![]() Morgan Gibbs-White (Kiến tạo: Cole Palmer) 42 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Ilay Hajaj) 56 | |
![]() Idan Gorno (Thay: Hisham Layous) 56 | |
![]() Cole Palmer (Kiến tạo: Emile Smith Rowe) 63 | |
![]() Cameron Archer (Thay: Anthony Gordon) 74 | |
![]() Harvey Elliott (Thay: Emile Smith Rowe) 74 | |
![]() Oz Bilu (Thay: Eitan Azulay) 75 | |
![]() Oliver Skipp (Thay: Angel Gomes) 78 | |
![]() Noni Madueke (Thay: Morgan Gibbs-White) 78 | |
![]() Levi Colwill 81 | |
![]() Stav Lemkin 83 | |
![]() Thomas Doyle (Thay: Curtis Jones) 88 | |
![]() Mohammed Abu Rumi (Thay: Dor Turgeman) 89 | |
![]() Ayanaw Ferede (Thay: Omri Gendelman) 89 | |
![]() Cameron Archer (Kiến tạo: Cole Palmer) 90 |
Thống kê trận đấu Israel U21 vs England U21


Diễn biến Israel U21 vs England U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Israel: 28%, U21 Anh: 72%.
Trọng tài thổi phạt Noni Madueke của U21 Anh phạm lỗi với Oscar Gloukh
Stav Lemkin của U21 Israel chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Cole Palmer đi bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Gil Cohen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Oz Bilu của U21 Israel phạm lỗi với Thomas Doyle
Harvey Elliott của U21 Anh đá phạt góc từ cánh phải.
Gil Cohen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
U21 Anh tổ chức phản công.
Oliver Skipp thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
U21 Israel thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Cameron Archer thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn!
Cole Palmer đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Cameron Archer ghi bàn bằng chân phải!

G O O O O O A A L - Cameron Archer ghi bàn vào lưới bằng chân phải!
Đội hình xuất phát Israel U21 vs England U21
Israel U21 (4-4-2): Tomer Zarfati (23), Karm Jaber (2), Stav Lemkin (21), Gil Cohen (5), Roy Revivo (12), Ilay Hajaj (22), Ethane Azoulay (15), Omri Gandelman (6), Hisham Layous (20), Dor David Turgeman (11), Oscar Gloukh (10)
England U21 (4-4-2): James Trafford (1), James Garner (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Levi Colwill (4), Luke Thomas (3), Cole Palmer (20), Angel Gomes (21), Curtis Jones (17), Emile Smith-Rowe (10), Morgan Gibbs-White (7), Anthony Gordon (11)


Thay người | |||
56’ | Hisham Layous Idan Gorno | 74’ | Anthony Gordon Cameron Archer |
56’ | Ilay Hajaj Anan Khalaili | 74’ | Emile Smith Rowe Harvey Elliott |
75’ | Eitan Azulay Oz Bilu | 78’ | Morgan Gibbs-White Noni Madueke |
89’ | Omri Gendelman Ayanaw Ferede | 78’ | Angel Gomes Oliver Skipp |
89’ | Dor Turgeman Mohammed Abu Rumi | 88’ | Curtis Jones Tommy Doyle |
Cầu thủ dự bị | |||
Idan Gorno | Noni Madueke | ||
Shareef Keouf | Josh Griffiths | ||
Ziv Morgan | Carl Rushworth | ||
Or Blorian | Oliver Skipp | ||
Anan Khalaili | Cameron Archer | ||
Oz Bilu | Jarrad Branthwaite | ||
Yoav Hofmeister | Charlie Cresswell | ||
Ayanaw Ferede | Tommy Doyle | ||
Mohammed Abu Rumi | Harvey Elliott | ||
Bar Arad |
Nhận định Israel U21 vs England U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel U21
Thành tích gần đây England U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại