Thứ Bảy, 31/05/2025
Tomas Vlcek (Thay: Martin Vitik)
11
Pavel Sulc (Thay: Vasil Kusej)
46
Krystof Danek (Thay: Adam Karabec)
46
Anan Khalaili (Thay: Idan Gorno)
65
Oz Bilu (Thay: Eitan Azulay)
65
Roy Revivo
68
Matej Valenta (Thay: David Pech)
68
Yoav Hofmeister (Thay: Eden Karzev)
76
Ilay Hajaj (Thay: Karem Jaber)
77
Omri Gendelman (Kiến tạo: Oscar Gloukh)
82
Guy Luzon
83
Vaclav Sejk (Thay: Michal Fukala)
84
Arad Bar (Thay: Dor Turgeman)
89
Oscar Gloukh
90+2'
Eden Karzev
90+2'
Vitezslav Jaros
90+4'
Anan Khalaili
90+4'

Thống kê trận đấu Israel U21 vs Czech Republic U21

số liệu thống kê
Israel U21
Israel U21
Czech Republic U21
Czech Republic U21
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 25
1 Việt vị 2
14 Chuyền dài 12
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Israel U21 vs Czech Republic U21

Tất cả (316)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Israel U21: 53%, Czechia U21: 47%.

90+4'

Kiểm soát bóng: Israel U21: 54%, Czechia U21: 46%.

90+4'

U21 Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Czechia U21 được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+4' Thẻ vàng cho Anan Khalaili.

Thẻ vàng cho Anan Khalaili.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng Vitezslav Jaros vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng Vitezslav Jaros vì hành vi phi thể thao.

90+3'

Anan Khalaili bị phạt vì đẩy Krystof Danek.

90+3'

U21 Israel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho U21 Israel.

90+2'

U21 Czechia tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+2'

Krystof Danek của U21 CH Séc căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.

90+2' Thẻ vàng cho Oscar Gloukh.

Thẻ vàng cho Oscar Gloukh.

90+2' Trọng tài không có khiếu nại từ Eden Karzev, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không có khiếu nại từ Eden Karzev, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+2'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Oscar Gloukh của U21 Israel phạm lỗi với Krystof Danek

90+1'

Daniel Fila của U21 Czechia bị thổi phạt việt vị.

90+1'

Krystof Danek thực hiện một quả phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Daniel Peretz đã khống chế được

90'

Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.

90'

Kiểm soát bóng: Israel U21: 55%, Czechia U21: 45%.

90'

Arad Bar ném bóng bằng tay.

90'

Stav Lemkin của U21 Israel chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Israel U21 vs Czech Republic U21

Israel U21 (4-4-2): Daniel Peretz (1), Karem Jaber (2), Stav Lemkin (21), Gil Cohen (5), Roy Revivo (12), Ethane Azoulay (15), Eden Karzev (7), Omri Gandelman (6), Oscar Gloukh (10), Dor David Turgeman (11), Idan Gorno (9)

Czech Republic U21 (4-4-2): Vitezslav Jaros (1), Adam Gabriel (4), Martin Vitik (2), Robin Hranac (3), Michal Fukala (6), Adam Karabec (10), Filip Kaloc (22), Jan Zamburek (20), David Pech (18), Vasil Kusej (7), Daniel Fila (14)

Israel U21
Israel U21
4-4-2
1
Daniel Peretz
2
Karem Jaber
21
Stav Lemkin
5
Gil Cohen
12
Roy Revivo
15
Ethane Azoulay
7
Eden Karzev
6
Omri Gandelman
10
Oscar Gloukh
11
Dor David Turgeman
9
Idan Gorno
14
Daniel Fila
7
Vasil Kusej
18
David Pech
20
Jan Zamburek
22
Filip Kaloc
10
Adam Karabec
6
Michal Fukala
3
Robin Hranac
2
Martin Vitik
4
Adam Gabriel
1
Vitezslav Jaros
Czech Republic U21
Czech Republic U21
4-4-2
Thay người
65’
Idan Gorno
Anan Khalaili
11’
Martin Vitik
Tomas Vlcek
65’
Eitan Azulay
Oz Bilu
46’
Vasil Kusej
Pavel Sulc
76’
Eden Karzev
Yoav Hofmeister
46’
Adam Karabec
Krystof Danek
77’
Karem Jaber
Ilay Hajaj
68’
David Pech
Matej Valenta
89’
Dor Turgeman
Arad Bar
84’
Michal Fukala
Vaclav Sejk
Cầu thủ dự bị
Ayanaw Ferede
Vladimir Neuman
Tomer Zarfati
Jakub Markovic
Ziv Morgan
Karel Pojezny
Or Blorian
Pavel Sulc
Arad Bar
Martin Cedidla
Anan Khalaili
Krystof Danek
Oz Bilu
Matej Koubek
Yoav Hofmeister
Matej Jurasek
Mohammed Abu Rumi
Tomas Vlcek
Hisham Layous
Lukas Cerv
Ilay Hajaj
Matej Valenta
Vaclav Sejk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
28/06 - 2023

Thành tích gần đây Israel U21

Giao hữu
24/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
10/10 - 2024
11/09 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024
27/03 - 2024
21/03 - 2024
21/11 - 2023
17/11 - 2023

Thành tích gần đây Czech Republic U21

Giao hữu
24/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
26/03 - 2024
17/10 - 2023
13/10 - 2023
12/09 - 2023

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Estonia U21Estonia U21000000
2Faroe Islands U21Faroe Islands U21000000
3France U21France U21000000
4Iceland U21Iceland U21000000
5Luxembourg U21Luxembourg U21000000
6Switzerland U21Switzerland U21000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Andorra U21Andorra U21000000
2England U21England U21000000
3Ireland U21Ireland U21000000
4Kazakhstan U21Kazakhstan U21000000
5Moldova U21Moldova U21000000
6Slovakia U21Slovakia U21000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow