Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tomas Vlcek (Thay: Martin Vitik) 11 | |
![]() Pavel Sulc (Thay: Vasil Kusej) 46 | |
![]() Krystof Danek (Thay: Adam Karabec) 46 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Idan Gorno) 65 | |
![]() Oz Bilu (Thay: Eitan Azulay) 65 | |
![]() Roy Revivo 68 | |
![]() Matej Valenta (Thay: David Pech) 68 | |
![]() Yoav Hofmeister (Thay: Eden Karzev) 76 | |
![]() Ilay Hajaj (Thay: Karem Jaber) 77 | |
![]() Omri Gendelman (Kiến tạo: Oscar Gloukh) 82 | |
![]() Guy Luzon 83 | |
![]() Vaclav Sejk (Thay: Michal Fukala) 84 | |
![]() Arad Bar (Thay: Dor Turgeman) 89 | |
![]() Oscar Gloukh 90+2' | |
![]() Eden Karzev 90+2' | |
![]() Vitezslav Jaros 90+4' | |
![]() Anan Khalaili 90+4' |
Thống kê trận đấu Israel U21 vs Czech Republic U21


Diễn biến Israel U21 vs Czech Republic U21
Kiểm soát bóng: Israel U21: 53%, Czechia U21: 47%.
Kiểm soát bóng: Israel U21: 54%, Czechia U21: 46%.
U21 Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Czechia U21 được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

Thẻ vàng cho Anan Khalaili.

Trọng tài rút thẻ vàng Vitezslav Jaros vì hành vi phi thể thao.
Anan Khalaili bị phạt vì đẩy Krystof Danek.
U21 Israel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho U21 Israel.
U21 Czechia tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Krystof Danek của U21 CH Séc căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.

Thẻ vàng cho Oscar Gloukh.

Trọng tài không có khiếu nại từ Eden Karzev, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Oscar Gloukh của U21 Israel phạm lỗi với Krystof Danek
Daniel Fila của U21 Czechia bị thổi phạt việt vị.
Krystof Danek thực hiện một quả phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Daniel Peretz đã khống chế được
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Kiểm soát bóng: Israel U21: 55%, Czechia U21: 45%.
Arad Bar ném bóng bằng tay.
Stav Lemkin của U21 Israel chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Israel U21 vs Czech Republic U21
Israel U21 (4-4-2): Daniel Peretz (1), Karem Jaber (2), Stav Lemkin (21), Gil Cohen (5), Roy Revivo (12), Ethane Azoulay (15), Eden Karzev (7), Omri Gandelman (6), Oscar Gloukh (10), Dor David Turgeman (11), Idan Gorno (9)
Czech Republic U21 (4-4-2): Vitezslav Jaros (1), Adam Gabriel (4), Martin Vitik (2), Robin Hranac (3), Michal Fukala (6), Adam Karabec (10), Filip Kaloc (22), Jan Zamburek (20), David Pech (18), Vasil Kusej (7), Daniel Fila (14)


Thay người | |||
65’ | Idan Gorno Anan Khalaili | 11’ | Martin Vitik Tomas Vlcek |
65’ | Eitan Azulay Oz Bilu | 46’ | Vasil Kusej Pavel Sulc |
76’ | Eden Karzev Yoav Hofmeister | 46’ | Adam Karabec Krystof Danek |
77’ | Karem Jaber Ilay Hajaj | 68’ | David Pech Matej Valenta |
89’ | Dor Turgeman Arad Bar | 84’ | Michal Fukala Vaclav Sejk |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayanaw Ferede | Vladimir Neuman | ||
Tomer Zarfati | Jakub Markovic | ||
Ziv Morgan | Karel Pojezny | ||
Or Blorian | Pavel Sulc | ||
Arad Bar | Martin Cedidla | ||
Anan Khalaili | Krystof Danek | ||
Oz Bilu | Matej Koubek | ||
Yoav Hofmeister | Matej Jurasek | ||
Mohammed Abu Rumi | Tomas Vlcek | ||
Hisham Layous | Lukas Cerv | ||
Ilay Hajaj | Matej Valenta | ||
Vaclav Sejk |
Nhận định Israel U21 vs Czech Republic U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel U21
Thành tích gần đây Czech Republic U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại