Chủ Nhật, 21/09/2025

Trực tiếp kết quả Isloch vs FK Slutsk hôm nay 16-10-2021

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 16/10

Kết thúc

Isloch

Isloch

2 : 0

FK Slutsk

FK Slutsk

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 16/10/2021
Vòng 26 - VĐQG Belarus
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Maksim Myakish
22
Valeri Bocherov
63
Valeri Gorbachik
90

Thống kê trận đấu Isloch vs FK Slutsk

số liệu thống kê
Isloch
Isloch
FK Slutsk
FK Slutsk
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/03 - 2021
VĐQG Belarus
30/05 - 2021
16/10 - 2021
Giao hữu
05/02 - 2022
VĐQG Belarus
20/03 - 2022
06/08 - 2022
12/05 - 2023
01/10 - 2023
21/04 - 2024
01/09 - 2024
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
20/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-1
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
12/07 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Belarus
05/07 - 2025

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
13/09 - 2025
30/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
04/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
04/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk2216422552H T T B B
2Slavia MozyrSlavia Mozyr2112541541T T B T B
3IslochIsloch2210931939T T H T H
4Dinamo MinskDinamo Minsk2012351439T T H B T
5Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino2110741237H H T T B
6Dinamo BrestDinamo Brest2110561035T H B B T
7FC MinskFC Minsk211047-134T B T H T
8Neman GrodnoNeman Grodno1810171231H T B B T
9BATE BorisovBATE Borisov21759-826B T T H T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk20596-424H B H H T
11GomelGomel20659-423B B H T H
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk226412-1122T B H H T
13FK VitebskFK Vitebsk226313-621B B B B B
14FC SmorgonFC Smorgon214512-1617H T B H T
15FK SlutskFK Slutsk203413-2113B H H B B
16FK MolodechnoFK Molodechno223118-3610B T T B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow