Thứ Ba, 14/10/2025
Calvin Verdonk
41
Ricky Kambuaya
41
Ragnar Oratmangoen (Thay: Ricky Kambuaya)
46
Youssef Amyn (Thay: Sherko Karim)
46
Mauro Zijlstra
47
Zidane Iqbal (Thay: Kevin Yakob)
48
Ole Romeny (Thay: Mauro Zijlstra)
56
Miliano Jonathans (Thay: Eliano Reijnders)
66
Zaid Tahseen
69
Ali Jasim (Thay: Bashar Resan)
69
Amar Muhsin (Thay: Mohanad Ali)
69
Zidane Iqbal
76
Ole Romeny
86
Ramadhan Sananta (Thay: Joey Pelupessy)
87
Nathan Tjoe-A-On (Thay: Dean James)
87
Rebin Sulaka (Thay: Manaf Younis)
90
Miliano Jonathans
90+6'
Zaid Tahseen
90+9'
Zaid Tahseen
90+9'

Thống kê trận đấu Iraq vs Indonesia

số liệu thống kê
Iraq
Iraq
Indonesia
Indonesia
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Iraq vs Indonesia

Tất cả (92)
90+13'

Ning Ma ra hiệu cho một quả ném biên của Indonesia ở phần sân của Iraq.

90+11' Rizky Ridho (Indonesia) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Rizky Ridho (Indonesia) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+11'

Iraq được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+10' Zaid Tahseen của Iraq đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.

Zaid Tahseen của Iraq đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.

90+9' Zaid Tahseen của Iraq đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.

Zaid Tahseen của Iraq đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.

90+9'

Tại Jeddah, Indonesia đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+8'

Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.

90+7'

Youssef Amyn của Iraq có cú sút về phía khung thành tại King Abdullah Sports City. Nhưng nỗ lực này không thành công.

90+7'

Ném bi cho Iraq gần khu vực phạt đền.

90+6' Miliano Jonathans (Indonesia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Miliano Jonathans (Indonesia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+5'

Indonesia bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Rebin Sulaka đang thay thế Manaf Younis Hashim Al Tekreeti cho Iraq tại thành phố thể thao King Abdullah.

90+1'

Phạt góc cho Indonesia tại thành phố thể thao King Abdullah.

90'

Liệu Iraq có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Indonesia không?

89'

Liệu Iraq có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Indonesia không?

89'

Ném biên cho Indonesia ở phần sân nhà của họ.

87'

Patrick Stephan Kluivert thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại King Abdullah Sports City với Nathan Tjoe-a-On thay thế Dean James.

87'

Patrick Stephan Kluivert (Indonesia) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ramadhan Sananta thay thế Joey Pelupessy.

86' Ole Romeny của Indonesia đã bị Ning Ma phạt thẻ vàng đầu tiên.

Ole Romeny của Indonesia đã bị Ning Ma phạt thẻ vàng đầu tiên.

86'

Iraq được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Indonesia có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?

Đội hình xuất phát Iraq vs Indonesia

Iraq (4-4-2): Jalal Hassan (12), Hussein Ali (3), Manaf Younis (6), Zaid Tahseen (4), Merchas Doski (23), Ibrahim Bayesh (8), Kevin Yakob (19), Amir Al-Ammari (16), Bashar Resan (13), Sherko Karim (9), Mohamed Ali (10)

Indonesia (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Kevin Diks (2), Rizky Ridho (5), Jay Idzes (3), Dean James (21), Joey Pelupessy (14), Calvin Verdonk (17), Eliano Reijnders (23), Thom Haye (19), Ricky Kambuaya (15), Mauro Zijlstra (13)

Iraq
Iraq
4-4-2
12
Jalal Hassan
3
Hussein Ali
6
Manaf Younis
4
Zaid Tahseen
23
Merchas Doski
8
Ibrahim Bayesh
19
Kevin Yakob
16
Amir Al-Ammari
13
Bashar Resan
9
Sherko Karim
10
Mohamed Ali
13
Mauro Zijlstra
15
Ricky Kambuaya
19
Thom Haye
23
Eliano Reijnders
17
Calvin Verdonk
14
Joey Pelupessy
21
Dean James
3
Jay Idzes
5
Rizky Ridho
2
Kevin Diks
1
Maarten Paes
Indonesia
Indonesia
4-2-3-1
Thay người
46’
Sherko Karim
Youssef Amyn
46’
Ricky Kambuaya
Ragnar Oratmangoen
48’
Kevin Yakob
Zidane Iqbal
56’
Mauro Zijlstra
Ole Romeny
69’
Mohanad Ali
Amar Muhsin
66’
Eliano Reijnders
Miliano Jonathans
69’
Bashar Resan
Ali Jasim
87’
Joey Pelupessy
Ramadhan Sananta
90’
Manaf Younis
Rebin Sulaka
87’
Dean James
Nathan Tjoe-A-On
Cầu thủ dự bị
Amar Muhsin
Ramadhan Sananta
Fahad Talib
Nathan Tjoe-A-On
Akam Hashem
Ernando Ari
Zidane Iqbal
Nadeo Argawinata
Ahmed Basil
Sandy Walsh
Youssef Amyn
Shayne Pattynama
Ahmed Yahya
Marc Anthony Klok
Aimar Sher
Stefano Lilipaly
Rebin Sulaka
Miliano Jonathans
Hasan Abdulkareem
Ragnar Oratmangoen
Ali Jasim
Ole Romeny
Mustafa Saadoun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
H1: 2-1
Asian cup
15/01 - 2024
H1: 1-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
06/06 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Iraq

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
04/09 - 2025
H1: 0-0
04/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
H1: 0-0
06/06 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 0-1
Gulf Cup
28/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Indonesia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
Giao hữu
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
ASEAN Cup
21/12 - 2024
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
Bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE110013B T H H T
2QatarQatar101001T B T B H
3OmanOman2011-11T B H H B
Bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út110013T H T B T
2IraqIraq110013H B B T T
3IndonesiaIndonesia2002-20T T B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran107211123T T H B T
2UzbekistanUzbekistan10631721T T H H T
3UAEUAE10433715T B T H H
4QatarQatar10415-713B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan10226-68B B T H H
6Triều TiênTriều Tiên10037-123B B B H B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc106401322H H H T T
2JordanJordan10442816H T H T B
3IraqIraq10433015T H B B T
4OmanOman10325-511B H T B H
5PalestinePalestine10244-310H B T T H
6KuwaitKuwait10055-135H H B B B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản107212723T T H B T
2AustraliaAustralia10541919H T T T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út10343-113B T H T B
4IndonesiaIndonesia10334-1112T B T T B
5Trung QuốcTrung Quốc10307-139B B B B T
6BahrainBahrain10136-116H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow