Ning Ma ra hiệu cho một quả ném biên của Indonesia ở phần sân của Iraq.
![]() Calvin Verdonk 41 | |
![]() Ricky Kambuaya 41 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Ricky Kambuaya) 46 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Sherko Karim) 46 | |
![]() Mauro Zijlstra 47 | |
![]() Zidane Iqbal (Thay: Kevin Yakob) 48 | |
![]() Ole Romeny (Thay: Mauro Zijlstra) 56 | |
![]() Miliano Jonathans (Thay: Eliano Reijnders) 66 | |
![]() Zaid Tahseen 69 | |
![]() Ali Jasim (Thay: Bashar Resan) 69 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Mohanad Ali) 69 | |
![]() Zidane Iqbal 76 | |
![]() Ole Romeny 86 | |
![]() Ramadhan Sananta (Thay: Joey Pelupessy) 87 | |
![]() Nathan Tjoe-A-On (Thay: Dean James) 87 | |
![]() Rebin Sulaka (Thay: Manaf Younis) 90 | |
![]() Miliano Jonathans 90+6' | |
![]() Zaid Tahseen 90+9' | |
![]() Zaid Tahseen 90+9' |
Thống kê trận đấu Iraq vs Indonesia


Diễn biến Iraq vs Indonesia

Rizky Ridho (Indonesia) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Iraq được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Zaid Tahseen của Iraq đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.

Zaid Tahseen của Iraq đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.
Tại Jeddah, Indonesia đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Indonesia ở phần sân nhà.
Youssef Amyn của Iraq có cú sút về phía khung thành tại King Abdullah Sports City. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Ném bi cho Iraq gần khu vực phạt đền.

Miliano Jonathans (Indonesia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Indonesia bị thổi phạt việt vị.
Rebin Sulaka đang thay thế Manaf Younis Hashim Al Tekreeti cho Iraq tại thành phố thể thao King Abdullah.
Phạt góc cho Indonesia tại thành phố thể thao King Abdullah.
Liệu Iraq có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Indonesia không?
Liệu Iraq có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Indonesia không?
Ném biên cho Indonesia ở phần sân nhà của họ.
Patrick Stephan Kluivert thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại King Abdullah Sports City với Nathan Tjoe-a-On thay thế Dean James.
Patrick Stephan Kluivert (Indonesia) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ramadhan Sananta thay thế Joey Pelupessy.

Ole Romeny của Indonesia đã bị Ning Ma phạt thẻ vàng đầu tiên.
Iraq được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Indonesia có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội hình xuất phát Iraq vs Indonesia
Iraq (4-4-2): Jalal Hassan (12), Hussein Ali (3), Manaf Younis (6), Zaid Tahseen (4), Merchas Doski (23), Ibrahim Bayesh (8), Kevin Yakob (19), Amir Al-Ammari (16), Bashar Resan (13), Sherko Karim (9), Mohamed Ali (10)
Indonesia (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Kevin Diks (2), Rizky Ridho (5), Jay Idzes (3), Dean James (21), Joey Pelupessy (14), Calvin Verdonk (17), Eliano Reijnders (23), Thom Haye (19), Ricky Kambuaya (15), Mauro Zijlstra (13)


Thay người | |||
46’ | Sherko Karim Youssef Amyn | 46’ | Ricky Kambuaya Ragnar Oratmangoen |
48’ | Kevin Yakob Zidane Iqbal | 56’ | Mauro Zijlstra Ole Romeny |
69’ | Mohanad Ali Amar Muhsin | 66’ | Eliano Reijnders Miliano Jonathans |
69’ | Bashar Resan Ali Jasim | 87’ | Joey Pelupessy Ramadhan Sananta |
90’ | Manaf Younis Rebin Sulaka | 87’ | Dean James Nathan Tjoe-A-On |
Cầu thủ dự bị | |||
Amar Muhsin | Ramadhan Sananta | ||
Fahad Talib | Nathan Tjoe-A-On | ||
Akam Hashem | Ernando Ari | ||
Zidane Iqbal | Nadeo Argawinata | ||
Ahmed Basil | Sandy Walsh | ||
Youssef Amyn | Shayne Pattynama | ||
Ahmed Yahya | Marc Anthony Klok | ||
Aimar Sher | Stefano Lilipaly | ||
Rebin Sulaka | Miliano Jonathans | ||
Hasan Abdulkareem | Ragnar Oratmangoen | ||
Ali Jasim | Ole Romeny | ||
Mustafa Saadoun |
Nhận định Iraq vs Indonesia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iraq
Thành tích gần đây Indonesia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
Bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B T H H T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | T B T B H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T B H H B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H T B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B B T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | T T B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại