Aymen Luay Akanees (Kiến tạo: Karrar Jaafar) 32 | |
Yun Su-ung (Thay: Pak Il-gwang) 42 | |
Mustafa Qabeel 45 | |
Kuk Choe 47 | |
Kim Jin-song (Thay: Ri Jong-dok) 58 | |
Kim Jin-song 62 | |
Amir Faisal (Thay: Laith Dhia) 66 | |
Mustafa Nawaf (Thay: Aymen Luay Akanees) 66 | |
Hasan Imad Al-Shiblawi (Thay: Yasir Wisam Abboodi) 72 | |
Abbas Adnan Al-Mohammed (Thay: Mohammed Ghaleb) 72 | |
Ra Mu-ryong (Thay: Kuk Choe) 85 | |
Halgwrd Qays Khoshnaw (Thay: Sidad Haji) 85 |
Thống kê trận đấu Iraq U20 vs North Korea U20
số liệu thống kê

Iraq U20

North Korea U20
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Iraq U20 vs North Korea U20
| Thay người | |||
| 66’ | Laith Dhia Amir Faisal | 42’ | Pak Il-gwang Yun Su-ung |
| 66’ | Aymen Luay Akanees Mustafa Nawaf | 58’ | Ri Jong-dok Kim Jin-song |
| 72’ | Mohammed Ghaleb Abbas Adnan Al-Mohammed | 85’ | Kuk Choe Ra Mu-ryong |
| 72’ | Yasir Wisam Abboodi Hasan Imad Al-Shiblawi | ||
| 85’ | Sidad Haji Halgwrd Qays Khoshnaw | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Laith Sajid | Jong Un-hyok | ||
Mousa Alaa | Choe Kuk-gon | ||
Arez Abdullah | Kim Jin-song | ||
Abbas Adnan Al-Mohammed | Ra Mu-ryong | ||
Hayder Hamad Abed | Kim Hyon-jun | ||
Halgwrd Qays Khoshnaw | Jang Myong-il | ||
Amir Faisal | Ho Myong Ryong | ||
Mustafa Nawaf | Kim Ryong | ||
Hasan Imad Al-Shiblawi | Kim Thae-Ryong | ||
Zainulabdeen Al-Rubaye | Kim Thae-jong | ||
Ahmed Jasim | Yun Su-ung | ||
Ammar Al-Hlaichi | Kim Tae bom | ||
Nhận định Iraq U20 vs North Korea U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iraq U20
U20 Châu Á
U20 World Cup
U20 Châu Á
Thành tích gần đây North Korea U20
U20 Châu Á
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| Group C | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H | |
| Group D | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
