Ryunosuke Yada 10 | |
Kohei Mochizuki 25 | |
Kasra Taheri 45+1' | |
Mohammad Askari (Thay: Reza Ghand Pour) 63 | |
Gaku Nawata (Thay: Gakuto Kawamura) 71 | |
Yotaro Nakajima (Thay: Joi Yamamoto) 71 | |
Abolfazl Zamani 73 | |
Zargham Saadavi (Thay: Abolfazl Zamani) 73 | |
Samir Hoboobati (Thay: Amirmohammad Razzaghinia) 73 | |
Ryunosuke Sato 74 | |
Ryunosuke Sato 76 | |
Kotaro Honda (Thay: Ryunosuke Sato) 80 | |
Rento Takaoka (Thay: Yutaka Michiwaki) 80 | |
Seyed Farjad Fayaz (Thay: Esmaeil Gholizadeh Samian) 87 | |
Abolfazl Moredi (Thay: Mahan Sadeghi Digehsara) 87 | |
Shungo Sugiura (Thay: Kohei Mochizuki) 90 |
Thống kê trận đấu Iran U17 vs Japan U17
số liệu thống kê

Iran U17

Japan U17
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Iran U17 vs Japan U17
| Thay người | |||
| 63’ | Reza Ghand Pour Mohammad Askari | 71’ | Gakuto Kawamura Gaku Nawata |
| 73’ | Amirmohammad Razzaghinia Samir Hoboobati | 71’ | Joi Yamamoto Yotaro Nakajima |
| 73’ | Abolfazl Zamani Zargham Saadavi | 80’ | Yutaka Michiwaki Rento Takaoka |
| 87’ | Esmaeil Gholizadeh Samian Seyed Farjad Fayaz | 80’ | Ryunosuke Sato Kotaro Honda |
| 87’ | Mahan Sadeghi Digehsara Abolfazl Moredi | 90’ | Kohei Mochizuki Shungo Sugiura |
| Cầu thủ dự bị | |||
Samir Hoboobati | Shungo Sugiura | ||
Alireza Sharifi | Rento Takaoka | ||
Mohammad Hossein Sharifi | Taisei Kambayashi | ||
Mehdi Jenadeleh | Yumeki Yoshinaga | ||
Zargham Saadavi | Gaku Nawata | ||
Mohammad Askari | Kotaro Honda | ||
Seyed Farjad Fayaz | Shotaro Shibata | ||
Hamid Reza Shamsi | Yotaro Nakajima | ||
Abolfazl Moredi | Daiki Miyagawa | ||
Mohammadfarzad Rahimi | Gota Yamaguchi | ||
Yuya Kuroki | |||
Rui Araki | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iran U17
U17 Châu Á
U17 World Cup
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Japan U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T | |
| 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch