Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Cedric Kipre
51 - Azor Matusiwa
64 - George Hirst (Thay: Ivan Azon)
65 - Jack Clarke (Thay: Jaden Philogene-Bidace)
65 - Jens-Lys Cajuste (Thay: Jack Taylor)
75 - Marcelino Nunez (Thay: Chuba Akpom)
75 - Kasey McAteer (Thay: Sindre Walle Egeli)
84
- George Thomason
37 - Ben Sheaf
48 - Lewis O'Brien (Thay: George Thomason)
61 - Matthew James (Thay: Ben Sheaf)
61 - Nathan Broadhead (Thay: Josh Windass)
70 - Ryan Hardie (Thay: Sam Smith)
85 - Lewis O'Brien
87
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Wrexham
Diễn biến Ipswich Town vs Wrexham
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
Chuba Akpom rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Jens-Lys Cajuste.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi George Hirst.
Thẻ vàng cho Azor Matusiwa.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Matthew James.
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.
Thẻ vàng cho Cedric Kipre.
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho George Thomason.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Portman Road, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Wrexham
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Cédric Kipré (4), Leif Davis (3), Jack Taylor (14), Azor Matusiwa (5), Sindre Walle Egeli (8), Chuba Akpom (29), Jaden Philogene (11), Ivan Azon Monzon (31)
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Dominic Hyam (5), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Ben Sheaf (18), George Thomason (14), James McClean (7), Josh Windass (10), Sam Smith (28)
| Thay người | |||
| 65’ | Jaden Philogene-Bidace Jack Clarke | 61’ | George Thomason Lewis O'Brien |
| 65’ | Ivan Azon George Hirst | 61’ | Ben Sheaf Matty James |
| 75’ | Jack Taylor Jens-Lys Cajuste | 70’ | Josh Windass Nathan Broadhead |
| 75’ | Chuba Akpom Marcelino Núñez | 85’ | Sam Smith Ryan Hardie |
| 84’ | Sindre Walle Egeli Kasey McAteer | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Callum Burton | ||
Ashley Young | Callum Doyle | ||
Ben Johnson | Conor Coady | ||
Jens-Lys Cajuste | Lewis O'Brien | ||
Kasey McAteer | Ryan Barnett | ||
Marcelino Núñez | Matty James | ||
Jack Clarke | Ryan Hardie | ||
George Hirst | Nathan Broadhead | ||
Jacob Greaves | Harry Ashfield | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Alex Palmer Chấn thương bắp chân | Danny Ward Không xác định | ||
Conor Townsend Va chạm | Aaron James Chấn thương đầu gối | ||
Harry Clarke Chấn thương đầu gối | Lewis Brunt Chấn thương đùi | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | Andy Cannon Chấn thương dây chằng chéo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 16 | 11 | 4 | 1 | 28 | 37 | |
| 2 | | 16 | 8 | 6 | 2 | 6 | 30 | |
| 3 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 10 | 27 | |
| 4 | | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | |
| 5 | | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | |
| 6 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | |
| 7 | | 16 | 7 | 4 | 5 | -5 | 25 | |
| 8 | | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | |
| 9 | | 16 | 7 | 3 | 6 | 6 | 24 | |
| 10 | | 16 | 6 | 6 | 4 | 3 | 24 | |
| 11 | | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | |
| 12 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | ||
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | ||
| 14 | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | ||
| 15 | | 16 | 6 | 4 | 6 | -5 | 22 | |
| 16 | | 16 | 5 | 6 | 5 | 1 | 21 | |
| 17 | | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | |
| 18 | | 15 | 6 | 1 | 8 | -4 | 19 | |
| 19 | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | ||
| 20 | | 16 | 4 | 5 | 7 | -7 | 17 | |
| 21 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | ||
| 22 | | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | |
| 23 | | 16 | 2 | 3 | 11 | -12 | 9 | |
| 24 | | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại