Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Cameron Humphreys.
Trực tiếp kết quả Ipswich Town vs West Bromwich hôm nay 10-02-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 10/2
Kết thúc



![]() Tom Fellows (Kiến tạo: Andreas Weimann) 18 | |
![]() Sam Morsy 30 | |
![]() Darnell Furlong 45+2' | |
![]() Nathan Broadhead (Kiến tạo: George Edmundson) 46 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Kyle Bartley) 46 | |
![]() Harry Clarke 49 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Brandon Thomas-Asante) 55 | |
![]() Andreas Weimann 56 | |
![]() Michael Johnston (Thay: Tom Fellows) 56 | |
![]() John Swift (Thay: Daryl Dike) 65 | |
![]() Nathaniel Chalobah 66 | |
![]() Omari Hutchinson (Thay: Wes Burns) 74 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin) 74 | |
![]() John Swift (Kiến tạo: Alex Mowatt) 76 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Massimo Luongo) 83 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead) 83 | |
![]() Pipa (Thay: Andreas Weimann) 83 | |
![]() Cameron Humphreys 90 | |
![]() Cameron Humphreys (Thay: Leif Davis) 90 | |
![]() Omari Hutchinson 90+3' |
Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Cameron Humphreys.
G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Pipa.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Alex Mowatt đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - John Swift đã trúng mục tiêu!
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Omari Hutchinson.
Thẻ vàng dành cho Nathaniel Chalobah.
Daryl Dike sắp ra sân và được thay thế bởi John Swift.
Thẻ vàng dành cho Andreas Weimann.
Thẻ vàng dành cho Andreas Weimann.
Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Thẻ vàng dành cho Harry Clarke.
Thẻ vàng dành cho Harry Clarke.
George Edmundson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Nathan Broadhead đã bắn trúng mục tiêu!
Kyle Bartley rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Harry Clarke (2), George Edmundson (4), Luke Woolfenden (6), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cédric Kipré (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuşlu (35), Alex Mowatt (27), Jed Wallace (7), Andreas Weimann (17), Tom Fellows (31), Brandon Thomas-Asante (21)
Thay người | |||
74’ | Wes Burns Omari Hutchinson | 46’ | Kyle Bartley Nathaniel Chalobah |
83’ | Nathan Broadhead Jeremy Sarmiento | 55’ | John Swift Daryl Dike |
83’ | Massimo Luongo Ali Al-Hamadi | 56’ | Tom Fellows Mikey Johnston |
90’ | Leif Davis Cameron Humphreys | 65’ | Daryl Dike John Swift |
83’ | Andreas Weimann Pipa |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Josh Griffiths | ||
Axel Tuanzebe | Erik Pieters | ||
Omari Hutchinson | Callum Marshall | ||
Jeremy Sarmiento | Pipa | ||
Lewis Travis | Reece Daniel Hall | ||
Cameron Humphreys | Nathaniel Chalobah | ||
Marcus Harness | John Swift | ||
Ali Al-Hamadi | Daryl Dike | ||
Kayden Jackson | Mikey Johnston |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | |
15 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |