Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Chuba Akpom (Thay: Sammie Szmodics)
21 - Marcelino Nunez (Thay: Chuba Akpom)
60 - George Hirst
75 - Ivan Azon (Thay: George Hirst)
76 - Jack Clarke (Thay: Jaden Philogene-Bidace)
77 - Jens-Lys Cajuste (Thay: Jack Taylor)
77 - Jack Clarke
83
- Karlan Grant (Thay: Samuel Iling-Junior)
71 - Chris Mepham
78 - Josh Maja (Thay: Aune Selland Heggeboe)
82 - Callum Styles (Thay: Ousmane Diakite)
82 - Daryl Dike (Thay: George Campbell)
88
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs West Brom
Diễn biến Ipswich Town vs West Brom
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
George Campbell rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
V À A A O O O - Jack Clarke đã ghi bàn!
Ousmane Diakite rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.
Aune Selland Heggeboe rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.
Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Jens-Lys Cajuste.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Thẻ vàng cho George Hirst.
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
Chuba Akpom rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Portman Road, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs West Brom
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Cédric Kipré (4), Leif Davis (3), Azor Matusiwa (5), Jack Taylor (14), Sindre Walle Egeli (8), Sammie Szmodics (23), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), George Campbell (6), Nat Phillips (3), Chris Mepham (2), Charlie Taylor (29), Ousmane Diakite (17), Alex Mowatt (27), Samuel Iling-Junior (22), Isaac Price (21), Mikey Johnston (11), Aune Heggebø (19)
| Thay người | |||
| 21’ | Marcelino Nunez Chuba Akpom | 71’ | Samuel Iling-Junior Karlan Grant |
| 60’ | Chuba Akpom Marcelino Núñez | 82’ | Ousmane Diakite Callum Styles |
| 76’ | George Hirst Ivan Azon Monzon | 82’ | Aune Selland Heggeboe Josh Maja |
| 77’ | Jack Taylor Jens-Lys Cajuste | 88’ | George Campbell Daryl Dike |
| 77’ | Jaden Philogene-Bidace Jack Clarke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Joe Wildsmith | ||
Jens-Lys Cajuste | Krystian Bielik | ||
Marcelino Núñez | Alfie Gilchrist | ||
Kasey McAteer | Callum Styles | ||
Chuba Akpom | Cole Deeming | ||
Jack Clarke | Josh Maja | ||
Ivan Azon Monzon | Karlan Grant | ||
Jacob Greaves | Daryl Dike | ||
Ashley Young | Oliver Bostock | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Conor Townsend Va chạm | Toby Collyer Chấn thương gân kheo | ||
Harry Clarke Chấn thương đầu gối | Tammer Bany Chấn thương cơ | ||
Cameron Humphreys Không xác định | |||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | |
| 8 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 9 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | |
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại