Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Imran Louza 16 | |
Jaden Philogene-Bidace (Kiến tạo: Cedric Kipre) 21 | |
Kwadwo Baah 45+1' | |
George Hirst 55 | |
Marc Bola 59 | |
Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste) 64 | |
Jack Clarke (Thay: Jaden Philogene) 64 | |
Ivan Azon Monzon (Thay: George Hirst) 64 | |
Ivan Azon (Thay: George Hirst) 64 | |
Jack Clarke (Thay: Jaden Philogene-Bidace) 64 | |
Othmane Maamma (Thay: Thomas Ince) 72 | |
Edo Kayembe (Thay: Kwadwo Baah) 72 | |
Luca Kjerrumgaard (Thay: Vivaldo Semedo) 72 | |
Marcelino Nunez (Thay: Chuba Akpom) 79 | |
Jacob Greaves (Thay: Ben Johnson) 79 | |
Nestory Irankunda (Thay: Mamadou Doumbia) 83 | |
Moussa Sissoko (Thay: Hector Kyprianou) 90 |
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Watford


Diễn biến Ipswich Town vs Watford
Hector Kyprianou rời sân và Moussa Sissoko vào thay thế.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Nestory Irankunda.
Ben Johnson rời sân và được thay thế bởi Jacob Greaves.
Chuba Akpom rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Vivaldo Semedo rời sân và được thay thế bởi Luca Kjerrumgaard.
Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Othmane Maamma.
Jens-Lys Cajuste rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Thẻ vàng cho Marc Bola.
Thẻ vàng cho George Hirst.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kwadwo Baah.
Cedric Kipre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jaden Philogene-Bidace đã ghi bàn!
V À A A O O O - Imran Louza đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Portman Road, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Watford
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Cédric Kipré (4), Ben Johnson (18), Azor Matusiwa (5), Jens-Lys Cajuste (12), Sindre Walle Egeli (8), Chuba Akpom (29), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)
Watford (4-4-2): Egil Selvik (1), Jeremy Ngakia (2), Mattie Pollock (6), James Abankwah (25), Marc Bola (16), Kwadwo Baah (34), Imran Louza (10), Hector Kyprianou (5), Tom Ince (7), Vivaldo (18), Mamadou Doumbia (20)


| Thay người | |||
| 64’ | Jens-Lys Cajuste Jack Taylor | 72’ | Kwadwo Baah Edo Kayembe |
| 64’ | George Hirst Ivan Azon Monzon | 72’ | Thomas Ince Othmane Maamma |
| 64’ | Jaden Philogene-Bidace Jack Clarke | 72’ | Vivaldo Semedo Luca Kjerrumgaard |
| 79’ | Ben Johnson Jacob Greaves | 83’ | Mamadou Doumbia Nestory Irankunda |
| 79’ | Chuba Akpom Marcelino Núñez | 90’ | Hector Kyprianou Moussa Sissoko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Taylor | Nathan Baxter | ||
David Button | Max Alleyne | ||
Ashley Young | James Morris | ||
Jacob Greaves | Jeremy Petris | ||
Kasey McAteer | Moussa Sissoko | ||
Cameron Humphreys | Edo Kayembe | ||
Ivan Azon Monzon | Othmane Maamma | ||
Jack Clarke | Nestory Irankunda | ||
Marcelino Núñez | Luca Kjerrumgaard | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Conor Townsend Va chạm | Giorgi Chakvetadze Không xác định | ||
Harry Clarke Chấn thương đầu gối | |||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | ||
| 2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | ||
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | ||
| 4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | ||
| 5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | ||
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | ||
| 7 | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | ||
| 8 | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | ||
| 9 | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | ||
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | ||
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | ||
| 14 | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | ||
| 15 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | ||
| 16 | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | ||
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | ||
| 19 | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | ||
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | ||
| 24 | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
