Thứ Năm, 16/10/2025
(og) Taylor Harwood-Bellis
4
Jay Robinson (Kiến tạo: Ryan Fraser)
29
Welington
41
Jack Taylor
42
Azor Matusiwa
45+2'
Ryan Manning (Thay: Welington)
56
Kuryu Matsuki (Thay: Jay Robinson)
69
Cameron Archer (Thay: Mateus Fernandes)
69
Conor Chaplin (Thay: Jaden Philogene-Bidace)
71
Chiedozie Ogbene (Thay: Jack Clarke)
71
Jens-Lys Cajuste (Thay: Jack Taylor)
72
Tyler Dibling (Thay: Adam Armstrong)
83
Yukinari Sugawara (Thay: Ryan Fraser)
83
Ashley Young (Thay: Ben Johnson)
86
Cameron Humphreys (Thay: Azor Matusiwa)
86
Shea Charles
90+5'

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Southampton

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
Southampton
Southampton
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 20
32 Ném biên 18
3 Việt vị 0
10 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs Southampton

Tất cả (34)
90+6'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+5' Thẻ vàng cho Shea Charles.

Thẻ vàng cho Shea Charles.

86'

Azor Matusiwa rời sân và được thay thế bởi Cameron Humphreys.

86'

Ben Johnson rời sân và được thay thế bởi Ashley Young.

83'

Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Yukinari Sugawara.

83'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Tyler Dibling.

72'

Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Jens-Lys Cajuste.

71'

Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Jens-Lys Cajuste.

71'

Jack Clarke rời sân và được thay thế bởi Chiedozie Ogbene.

71'

Jaden Philogene-Bidace rời sân và được thay thế bởi Conor Chaplin.

69'

Mateus Fernandes rời sân và được thay thế bởi Cameron Archer.

69'

Jay Robinson rời sân và được thay thế bởi Kuryu Matsuki.

56'

Welington rời sân và được thay thế bởi Ryan Manning.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Azor Matusiwa.

Thẻ vàng cho Azor Matusiwa.

42' Thẻ vàng cho Jack Taylor.

Thẻ vàng cho Jack Taylor.

41' Thẻ vàng cho Welington.

Thẻ vàng cho Welington.

7'

Southampton được trọng tài Robert Madley cho hưởng một quả phạt góc.

6'

Robert Madley ra hiệu cho Southampton được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

5'

Robert Madley trao phạt ném cho đội khách.

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Southampton

Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Ben Johnson (18), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Azor Matusiwa (5), Jack Taylor (14), Jack Clarke (47), Sammie Szmodics (23), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)

Southampton (3-4-2-1): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Jack Stephens (5), Joshua Quarshie (17), Ryan Fraser (26), Flynn Downes (4), Shea Charles (24), Welington (34), Mateus Fernandes (18), Jay Robinson (46), Adam Armstrong (9)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
1
Alex Palmer
18
Ben Johnson
26
Dara O'Shea
24
Jacob Greaves
3
Leif Davis
5
Azor Matusiwa
14
Jack Taylor
47
Jack Clarke
23
Sammie Szmodics
11
Jaden Philogene
9
George Hirst
9
Adam Armstrong
46
Jay Robinson
18
Mateus Fernandes
34
Welington
24
Shea Charles
4
Flynn Downes
26
Ryan Fraser
17
Joshua Quarshie
5
Jack Stephens
6
Taylor Harwood-Bellis
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
3-4-2-1
Thay người
71’
Jaden Philogene-Bidace
Conor Chaplin
56’
Welington
Ryan Manning
71’
Jack Clarke
Chiedozie Ogbene
69’
Jay Robinson
Kuryu Matsuki
72’
Jack Taylor
Jens-Lys Cajuste
69’
Mateus Fernandes
Cameron Archer
86’
Ben Johnson
Ashley Young
83’
Ryan Fraser
Yukinari Sugawara
86’
Azor Matusiwa
Cameron Humphreys
83’
Adam Armstrong
Tyler Dibling
Cầu thủ dự bị
Christian Walton
Alex McCarthy
Cédric Kipré
Ryan Manning
Luke Woolfenden
Ronnie Edwards
Ashley Young
Nathan Wood
Jens-Lys Cajuste
Yukinari Sugawara
Cameron Humphreys
Kuryu Matsuki
Conor Chaplin
Tyler Dibling
Chiedozie Ogbene
Cameron Archer
Leon Ayinde
Ben Brereton Díaz
Tình hình lực lượng

Conor Townsend

Va chạm

Harry Clarke

Không xác định

Wes Burns

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Kieran McKenna

Will Still

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/09 - 2023
01/04 - 2024
Premier League
21/09 - 2024
01/02 - 2025
Hạng nhất Anh
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Ipswich Town

Hạng nhất Anh
05/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng nhất Anh
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow