Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Ipswich Town vs Sheffield United hôm nay 13-09-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 13/9
Kết thúc



![]() Jaden Philogene-Bidace 20 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace (Kiến tạo: George Hirst) 51 | |
![]() Mark McGuinness 53 | |
![]() George Hirst 61 | |
![]() Tyrese Campbell (Thay: Thomas Cannon) 62 | |
![]() Gustavo Hamer (Thay: Louie Barry) 62 | |
![]() Djibril Soumare (Thay: Alex Matos) 62 | |
![]() Tahith Chong (Thay: Andre Brooks) 63 | |
![]() Elhadji Djibril Soumare (Thay: Alex Matos) 63 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Jens-Lys Cajuste) 63 | |
![]() Sammie Szmodics (Thay: Chuba Akpom) 63 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace (Kiến tạo: Darnell Furlong) 68 | |
![]() Sindre Walle Egeli (Thay: Kasey McAteer) 71 | |
![]() Jack Clarke (Thay: Jaden Philogene-Bidace) 71 | |
![]() Ivan Azon (Thay: George Hirst) 71 | |
![]() Jack Clarke 78 | |
![]() Femi Seriki (Thay: Ben Godfrey) 83 | |
![]() Japhet Tanganga 90 |
Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.
Ben Godfrey rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
V À A A O O O - Jack Clarke ghi bàn!
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Sindre Walle Egeli.
Darnell Furlong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jaden Philogene-Bidace đã ghi bàn!
Chuba Akpom rời sân và được thay thế bởi Sammie Szmodics.
Jens-Lys Cajuste rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Djibril Soumare.
Louie Barry rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.
V À A A O O O - George Hirst ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!
Thẻ vàng cho Mark McGuinness.
George Hirst đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jaden Philogene-Bidace đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Azor Matusiwa (5), Jens-Lys Cajuste (12), Kasey McAteer (20), Chuba Akpom (29), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Ben Godfrey (5), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Alex Matos (28), Andre Brooks (11), Callum O'Hare (10), Louie Barry (27), Tom Cannon (7)
Thay người | |||
63’ | Chuba Akpom Sammie Szmodics | 62’ | Louie Barry Gustavo Hamer |
63’ | Jens-Lys Cajuste Marcelino Núñez | 62’ | Thomas Cannon Tyrese Campbell |
71’ | George Hirst Ivan Azon Monzon | 63’ | Andre Brooks Tahith Chong |
71’ | Jaden Philogene-Bidace Jack Clarke | 83’ | Ben Godfrey Femi Seriki |
71’ | Kasey McAteer Sindre Walle Egeli |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Adam Davies | ||
Cédric Kipré | Sam McCallum | ||
Ben Johnson | Femi Seriki | ||
Jack Taylor | Ben Mee | ||
Sammie Szmodics | Gustavo Hamer | ||
Ivan Azon Monzon | Elhadji Djibril Soumare | ||
Jack Clarke | Tahith Chong | ||
Sindre Walle Egeli | Tyrese Campbell | ||
Marcelino Núñez | Ryan One | ||
Marcelino Núñez |
Tình hình lực lượng | |||
Conor Townsend Va chạm | Jamie Shackleton Chấn thương bàn chân | ||
Harry Clarke Không xác định | Ollie Arblaster Không xác định | ||
Cameron Humphreys Không xác định | Tom Davies Chấn thương cơ | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |