Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andre Dozzell 7 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace (Kiến tạo: Jens-Lys Cajuste) 10 | |
![]() Luke Le Roux 33 | |
![]() George Hirst (Kiến tạo: Leif Davis) 41 | |
![]() John Swift (Thay: Adrian Segecic) 62 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Luke Le Roux) 62 | |
![]() Sindre Walle Egeli 65 | |
![]() Ivan Azon (Thay: George Hirst) 73 | |
![]() Kasey McAteer (Thay: Sindre Walle Egeli) 73 | |
![]() Jack Clarke (Thay: Jaden Philogene-Bidace) 74 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Jens-Lys Cajuste) 74 | |
![]() Makenzie Kirk (Thay: Min-Hyeok Yang) 74 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Mark Kosznovszky) 74 | |
![]() Ashley Young (Thay: Leif Davis) 81 | |
![]() Hayden Matthews (Thay: Josh Knight) 90 | |
![]() Marlon Pack (Kiến tạo: John Swift) 90+2' |
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Portsmouth


Diễn biến Ipswich Town vs Portsmouth
John Swift đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Marlon Pack đã ghi bàn!
Josh Knight rời sân và được thay thế bởi Hayden Matthews.
Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Ashley Young.
Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Makenzie Kirk.
Jens-Lys Cajuste rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
Sindre Walle Egeli rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.

Thẻ vàng cho Sindre Walle Egeli.
Luke Le Roux rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Adrian Segecic rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leif Davis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Hirst đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luke Le Roux.
Jens-Lys Cajuste đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jaden Philogene-Bidace đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Portsmouth
Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Cédric Kipré (4), Leif Davis (3), Jens-Lys Cajuste (12), Azor Matusiwa (5), Sammie Szmodics (23), Sindre Walle Egeli (8), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)
Portsmouth (4-2-3-1): Josef Bursik (26), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Josh Knight (4), Connor Ogilvie (3), Mark Kosznovszky (18), Andre Dozzell (21), Adrian Segecic (10), Luke Le Roux (16), Min-Hyeok Yang (47), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
73’ | Sindre Walle Egeli Kasey McAteer | 62’ | Adrian Segecic John Swift |
73’ | George Hirst Ivan Azon Monzon | 62’ | Luke Le Roux Marlon Pack |
74’ | Jens-Lys Cajuste Marcelino Núñez | 74’ | Mark Kosznovszky Florian Bianchini |
74’ | Jaden Philogene-Bidace Jack Clarke | 74’ | Min-Hyeok Yang Mackenzie Kirk |
81’ | Leif Davis Ashley Young | 90’ | Josh Knight Hayden Matthews |
Cầu thủ dự bị | |||
Kasey McAteer | Florian Bianchini | ||
Chuba Akpom | John Swift | ||
Christian Walton | Jordan Williams | ||
Ashley Young | Ben Killip | ||
Ben Johnson | Hayden Matthews | ||
Jack Taylor | Ibane Bowat | ||
Marcelino Núñez | Marlon Pack | ||
Ivan Azon Monzon | Terry Devlin | ||
Jack Clarke | Mackenzie Kirk |
Tình hình lực lượng | |||
Jacob Greaves Thẻ đỏ trực tiếp | Nicolas Schmid Không xác định | ||
Conor Townsend Va chạm | Conor Shaughnessy Chấn thương gân kheo | ||
Harry Clarke Chấn thương đầu gối | Harvey Blair Chấn thương cơ | ||
Cameron Humphreys Không xác định | Callum Lang Chấn thương gân kheo | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại